CASE: Máy Tính Hỗ Trợ Công Nghệ Phần Mềm - Abbreviation Finder

↓ Chuyển đến nội dung chính Viết tắt Finder Trang chủ 4 chữ cái CASE Máy tính hỗ trợ công nghệ phần mềm CASE: Máy tính hỗ trợ công nghệ phần mềm CASE có nghĩa là gì? Máy tính hỗ trợ công nghệ phần mềm là một trong những ý nghĩa của nó. Bạn có thể tải xuống hình ảnh bên dưới để in hoặc chia sẻ với bạn bè qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là quản trị viên trang web hoặc blogger, hãy thoải mái đăng hình ảnh lên trang web của bạn. CASE có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn.

CASE là viết tắt của Máy tính hỗ trợ công nghệ phần mềm

Hình ảnh sau đây trình bày một trong những định nghĩa về CASE trong ngôn ngữ tiếng Anh.Bạn có thể tải xuống tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi hình ảnh định nghĩa CASE cho bạn bè của bạn qua email.

CASE: Máy tính hỗ trợ công nghệ phần mềm

Đối với hình ảnh cho từ viết tắt CASE, kích thước 669 pixel (chiều dài) x 350 pixel (chiều rộng) cung cấp hình ảnh trực quan rõ ràng và đủ chi tiết, trong khi kích thước 60 kilobyte đảm bảo hình ảnh đủ nhẹ để tải nhanh và dễ xử lý trên nhiều nền tảng kỹ thuật số khác nhau.
  • Trích dẫn "CASE - Computer-Aided Software Engineering" với tư cách là Khách truy cập
Nếu bạn thấy thông tin được cung cấp trên trang này vừa hữu ích vừa hấp dẫn, chúng tôi khuyến khích bạn chia sẻ với những người khác. Hãy thoải mái truyền bá thông tin bằng cách đăng lên các nền tảng mạng xã hội ưa thích của bạn để giúp mọi người khám phá và hiểu được nhiều ý nghĩa khác nhau của CASE.
  • Trích dẫn "CASE - Computer-Aided Software Engineering" với tư cách là Người quản lý trang web
Bạn có thể trích dẫn từ viết tắt CASE bằng cách sử dụng các phong cách trích dẫn MLA (Hiệp hội Ngôn ngữ Hiện đại) hoặc APA (Hiệp hội Tâm lý học Hoa Kỳ). Bằng cách đưa từ viết tắt vào phần tài liệu tham khảo của mình theo cách này, bạn sẽ cung cấp cho khách truy cập của mình góc nhìn toàn diện về các cách diễn giải khác nhau của từ viết tắt này và đảm bảo rằng nguồn thông tin này được ghi nhận đúng.

Ý nghĩa khác của CASE

Như đã đề cập ở trên, CASE có ý nghĩa khác. Xin biết rằng năm ý nghĩa khác được liệt kê dưới đây.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên trái để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.

Định nghĩa bằng tiếng Anh: Computer-Aided Software Engineering

Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của CASE cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của CASE trong các ngôn ngữ khác của 42.

CASE định nghĩa:
  • Trung tâm d'Accueil Sante Echange
  • Ứng dụng máy tính và công nghệ phần mềm
  • Hội nghị về tự động hóa khoa học và kỹ thuật
  • Quốc tịch và dịch vụ giáo dục
  • Hệ thống máy tính hỗ trợ kỹ thuật
  • Colorado Hiệp hội trường học giám đốc điều hành
  • Chiến dịch cho khoa học và kỹ thuật
  • Trung tâm kiến trúc, khoa học và sinh thái
  • Cairo & thị trường chứng khoán Alexandria
  • Máy tính hỗ trợ công nghệ phần mềm
  • Hội đồng người Mỹ kỹ sư kết cấu
  • Hiệp hội người tiêu dùng của Singapore
  • Hệ thống khí nén
  • Trung tâm nghiên cứu xã hội và kinh tế
  • Hội đồng phát triển và hỗ trợ giáo dục
... Thêm
‹ Kiểm soát độ cao tại cơ sở
Công giáo ›

CASE là từ viết tắt tiếng Anh

Trong tiếng Anh, CASE là viết tắt của Computer-Aided Software Engineering. Trong ngôn ngữ địa phương của bạn, CASE là viết tắt của Máy tính hỗ trợ công nghệ phần mềm. Dưới đây là những ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng từ viết tắt này.
  • CASE => Máy tính hỗ trợ công nghệ phần mềm
Việc sử dụng CASE làm từ viết tắt giúp tăng cường giao tiếp bằng cách cung cấp một phương pháp ngắn gọn và hiệu quả, cuối cùng là tiết kiệm thời gian và không gian. Thực hành này cũng truyền đạt một cảm giác chuyên nghiệp và chuyên môn hóa trong các lĩnh vực cụ thể. Việc sử dụng chữ viết tắt Máy tính hỗ trợ công nghệ phần mềm đóng vai trò như một công cụ ghi nhớ và đảm bảo tính thống nhất trong các tài liệu chính thức.
  • CASE => Computer-Aided Software Engineering
Do có nhiều cách hiểu khác nhau về CASE, từ viết tắt này có thể gây ra sự mơ hồ và nhầm lẫn, đặc biệt là đối với những khán giả không quen với ý nghĩa của nó. Ngoài ra, việc sử dụng thường xuyên Máy tính hỗ trợ công nghệ phần mềm có thể nuôi dưỡng cảm giác độc quyền, có thể khiến những cá nhân không quen thuộc với thuật ngữ này xa lánh. Việc lạm dụng các từ viết tắt như vậy cuối cùng có thể làm giảm sự rõ ràng tổng thể.

ngôn ngữ

Việt Nam

Từ viết tắt phổ biến

  • USA
  • UK
  • NASA
  • FBI
  • CIA
  • UN
  • EU
  • ATM
  • SMS
  • HTML
  • URL
  • CEO
  • CFO
  • AI
  • HR
  • IT
  • DIY
  • GPS
  • KPI
  • FAQ
  • VIP
  • PDF
  • JPEG
  • ASAP
  • TBD
  • B2B
  • B2C
Bài viết mới nhất
  • Two Letter Country Code for Ghana
  • Two Letter Country Code for Gambia
  • Two Letter Country Code for Gabon
  • Two Letter Country Code for Finland
  • Two Letter Country Code for Ethiopia
  • Two Letter Country Code for Estonia
Chuyên mục >> 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z © 2014 - 2025 Abbreviation Finder. Bản đồ trang web | Bài viết mới nhất Điều khoản sử dụng | Chính sách bảo mật | Về chúng tôi

Từ khóa » Case Máy Tính Tiếng Anh Là Gì