CASHEW NUTS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

CASHEW NUTS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['kæʃuː nʌts]cashew nuts ['kæʃuː nʌts] hạt điềucashewcashew nuthạt cashew nutscashew nuts

Ví dụ về việc sử dụng Cashew nuts trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
What is cashew nuts?Hạt Cashew nuts là gì?Cashew Nuts Dryer.Hạt điều Nuts Humidifier.What Are Cashew Nuts?Hạt Cashew nuts là gì?Cashew Nuts Humidifier.Điều Nuts tạo độ ẩm.What exactly are Cashew Nuts?Hạt Cashew nuts là gì?Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từother nutsSử dụng với động từeating nutslock nutProcessing cashew nuts for export. Photo: H.H.Chế biến hạt điều xuất khẩu. Ảnh: H. H.Therefore, Vinacas recommends re-applying the samplingprocess as applied to previously imported raw cashew nuts.Vì vậy, Vinacas đề nghị áp dụng lại quy trình lấy mẫu nhưđã áp dụng đối với hạt điều thô nhập khẩu trước đây.Cashew nuts are foods of high nutritional value, good for health.Nhân hạt điều có giá trị dinh dưỡng cao, tốt cho sức khỏe.If you are more concerned about tastethen it's okay to eat salted cashew nuts once in a while but in a limited quantity.Nếu bạn đang quan tâm nhiều hơn về hươngvị mặn mà thì không sao ăn hạt điều rang muối một lần trong một lúc, nhưng trong một số lượng hạn chế.Yet, note that sometimes, cashew nuts might cause allergies in both, children and adults, just like peanuts.Tuy nhiên, xin lưu ý rằng đôi khi, hạt điều có thể gây dị ứng ở cả trẻ em lẫn người lớn, giống như đậu phộng.But to this day, even if your fateful season is in the scenario of just rice, corn and potatoes, you can still grow new varieties such as beans,coffee, cashew nuts, pepper, etc.Nhưng đến thời đại này cho dù mùa định mệnh của bạn đã có trong kịch bản chỉ là lúa, ngô và khoai, bạn vẫn có thể trồng thêm các giống mới như các loại đậu,cà phê, hạt điều, hồ tiêu vv….Cashew nuts are rich in minerals such as copper, magnesium and contains more monounsaturated fat nnen good for your heart.Hạt điều rất giàu khoáng chất như đồng, magiê và chứa nhiều chất béo không bão hòa đơn nnên rất tốt cho tim của bạn.Some animals and plants, such as camels and cashew nuts, were domesticated even later, but by 3500 BC the main wave of domestication was over.Một số loài động vật và thực vật,chẳng hạn như loài lạc đà và cây hạt cashew, đã được thuần hóa lại còn trễ hơn, nhưng đến khoảng năm 3500 TCN, làn sóng thuần hoá chính đã qua hết.Cashew nuts contain about 12 grams of fat per ounce, including 2 grams of saturated fat, but it's considered relatively“good fat” by nutritionists.Hạt điều chứa khoảng 12 gram chất béo mỗi ounce, bao gồm 2 gram chất béo bão hòa, nhưng nó được coi là tương đối tốt chất béo của các nhà dinh dưỡng.Accordingly, this grant will last for 5 years,aimed at farmers producing export commodities such as cashew nuts and coffee, two leading commodities imported into Canada from Vietnam in 2012.Theo đó, khoản hỗ trợ này sẽ kéo dài trong 5 năm,nhắm tới các nông dân sản xuất hàng hóa xuất khẩu như hạt điều và cà phê, hai mặt hàng nhập khẩu hàng đầu vào Canada từ Việt Nam trong năm 2012.We are manufacturer of the Cashew Nuts Shelling Machine, Cashew Nuts Dehulling Machine, Hulling Machine, Shelling Machine.Chúng tôi là nhà sản xuất của hạt điều pháo kích máy, điều hạt dehulling máy, thân máy, bắn phá máy.That's why you will see the important tradition of filling a new clay pot with milk and fresh rice, then adding ginger, turmeric,brown sugar, cashew nuts, raisins and ghee as it cooks.Đó là lý do bạn sẽ được chứng kiến một truyền thống quan trọng trong dịp này là đổ đầy sữa và gạo mới vào một nồi đất mới, sau đó thêm gừng, nghệ,đường nâu, hạt điều, nho khô và bơ sữa trâu vào niêu trong quá trình nấu.We have Cashew Nuts Cleaning and Processing Machine capacity 200kg per hour, 300kg per hour, 500kg per hour, as your requires.Chúng tôi có hạt điều hạt làm sạch và chế biến máy công suất 200kg mỗi giờ, 300kg mỗi giờ, 500kg mỗi giờ, theo yêu cầu của bạn.Some commodities, however, suffered a drop in exportvalue such as pepper(down 26 per cent), cashew nuts(down 21 per cent), coffee(down 10 per cent) and rice(down 15 per cent) despite increased export volume.Tuy nhiên, một số mặt hàng bị giảm giátrị xuất khẩu như hạt tiêu( giảm 26%), hạt điều( giảm 21%), cà phê( giảm 10%) và gạo( giảm 15%) mặc dù khối lượng xuất khẩu tăng.Eating cashew nuts on a regular basis and in a moderate quantity is very effective in reducing the risk of formation of gallstones in our body.Ăn hạt điều thường xuyên và với lượng vừa phải là rất hiệu quả trong việc làm giảm nguy cơ hình thành sỏi mật trong cơ thể chúng ta.High blood pressure is also a major cause of the cardiovascular problem buteating cashew nuts also helps in controlling blood pressure level under control and thus helps in keeping the cardiovascular system healthy.Huyết áp cao cũng là nguyên nhân chính gây ra vấn đề tim mạch,nhưng ăn hạt điều cũng giúp kiểm soát mức huyết áp dưới sự kiểm soát và do đó giúp giữ cho hệ tim mạch khỏe mạnh.The country's three port terminals, the biggest of which is being expanded by Bolloré, a French industrial firm, are working at full capacity, importing cars and electronics and exporting cocoa,coffee and cashew nuts.Cảng biển của Bờ Biển Ngà trong đó cảng lớn nhất đang được mở rộng thêm bởi tập đoàn công nghiệp Pháp Bolloré, thì đang chạy hết công suất, chuyên nhập khẩu xe hơi và hàng điện tử và xuất khẩu ca cao,cà phê và hạt điều.Highlights were: spicy prawns, seafood salad with cashew nuts, sweet and sour fish, stir-fried veggies with shellfish, and of course, the famous tom yam kung- all served with rice.Những món nổi bật có thể kể đến như là: tôm cay, gỏi hải sản với hạt điều, cá sốt chua ngọt, rau xào tôm( cua, sò, ốc) và chắc chắn là có món Tom Yam Kung nổi tiếng- tất cả đều dùng kèm với cơm.Still, Vietnam is mainly an agricultural country, with more than 70 percent of the people living on farms and in villages, and the bulk of the economy tied to the fate of rice, coffee, tea, rubber trees,pepper plants and cashew nuts.Tuy nhiên, Việt Nam chủ yếu vẫn là một nước nông nghiệp, với hơn 70 phần trăm dân số sống nhờ vào canh tác và tại các làng quê, và phần lớn trong nền kinh tế gắn bó với số phận của cây lúa, cà phê, chè, cao su,hạt tiêu và hạt điều.Now, the three largest cashew export markets of Vietnamese cashew nuts are the US, China and the Netherlands, accounting for 32.3 per cent, 14.1 per cent and 9.5 per cent of the total export value, respectively.Hiện nay, 3 thị trường nhập khẩu hạt điều lớn nhất của Việt Nam là: Hoa Kỳ, Trung Quốc và Hà Lan, chiếm thị phần lần lượt là 32,3%, 14,1% và 9,5% tổng giá trị xuất khẩu.Cashew Nuts Shelling Machine 1 Cashew sheller is a special cashew machine to remove the cashew shell The cashew should be divided into 3 5 grades by the width of the cashew first or by the classifier There are six inlet ports for each machine The feeding action is completed automatically Simple operation high efficiency is the choice of processing….Máy tách vỏ hạt điều 1. Máy xay nhỏ là một máy điều đặc biệt để loại bỏ vỏ điều. Hạt điều nên được chia thành 3- 5 lớp theo chiều rộng của điều đầu tiên hoặc theo phân loại. Có sáu cổng vào cho mỗi máy. Hành động ing nguồn cấp dữ liệu được hoàn thành tự động. Hoạt động đơn giản, hiệu quả cao là lựa chọn chế biến vỏ hạt điều. 2. Quá trình làm việc:….According to the Ministry of Industry and Trade, besides zero tariffs for coffee, tea,pepper and cashew nuts, many tariff lines on key export products such as rice, garments, seafood and wood products had also started to enjoy an itinerary of tax cuts.Theo Bộ Công Thương, ngoài mức thuế quan bằng 0 đối với cà phê, chè,hạt tiêu và hạt điều, nhiều dòng thuế đối với các sản phẩm xuất khẩu chính như gạo, hàng may mặc, hải sản và các sản phẩm gỗ cũng đã bắt được đưa vào lộ trình cắt giảm thuế.Our premium flavor and quality of cashew nuts come from Binh Phuoc province, the capital of Vietnam cashew nuts, located on the bowl shaped hills, gentle waves and vast forests are running from the northwest through to the southwest.Hương vị và chất lượng hạt điều cao cấp của chúng tôi đến từ tỉnh Bình Phước, thủ phủ hạt điều của Việt Nam, tọa lạc trên những ngọn đồi hình bát úp, lượn sóng thoai thoải, những cánh rừng điều bạt ngàn chạy đều từ đông bắc qua tây nam.The search for processors comes at a time when the Tanzanian governmentis still holding a huge stock of cashew nuts estimated at 200,000 tonnes it bought from farmers in November last year after it failed to secure foreign buyers.Việc tìm kiếm và chào hàng những nhà chế biến điều diễn ra vào thời điểm hiện nay Chính phủTanzania đang còn nắm giữ trong tay một lượng lớn hạt điều thô, ước tính khoảng 200.000 tấn mà Chính phủ đã thu mua tạm trữ của nông dân vào tháng 11 năm ngoái sau khi từ chối những yêu cầu của người mua nước ngoài.The municipality known to have wider area of grown coconut plants, grow local several varieties of local rices,grow cashew nuts and has some historical places that shares memories of struggles during Indonesian occupation and also beautiful places to visit as well as the interesting cultures and traditions to explore.Thành phố được biết đến với diện tích trồng dừa rộng hơn, trồng nhiều loại gạo địa phương,trồng hạt điều và có một số địa điểm lịch sử chia sẻ những kỷ niệm về cuộc đấu tranh trong thời kỳ chiếm đóng của Indonesia và cũng là những địa điểm đẹp để đến cũng như các nền văn hóa và truyền thống thú vị khám phá.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 95, Thời gian: 0.037

Cashew nuts trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - castañas de cajú
  • Người pháp - noix de cajou
  • Người đan mạch - cashewnødder
  • Tiếng đức - cashewnüssen
  • Thụy điển - cashewnötter
  • Na uy - cashewnøtter
  • Hà lan - cashewnoten
  • Tiếng nhật - カシューナッツ
  • Tiếng slovenian - indijski orehi
  • Người hy lạp - κάσιους
  • Người hungary - kesudió
  • Tiếng slovak - kešu orechy
  • Người ăn chay trường - кашу
  • Người trung quốc - 腰果
  • Thái - เม็ดมะม่วงหิมพานต์
  • Đánh bóng - orzechów nerkowca
  • Bồ đào nha - castanha de caju
  • Tiếng phần lan - cashewpähkinöitä
  • Tiếng indonesia - kacang mete
  • Tiếng nga - орехов кешью
  • Tiếng ả rập - جوز الكاجو
  • Ukraina - горіхи кеш'ю
  • Tiếng do thái - אגוזי קשיו
  • Tiếng hindi - काजू नट्स
  • Người ý - anacardi
  • Tiếng croatia - orašastih orašastih plodova

Từng chữ dịch

cashewdanh từđiềucashewcashewnhân hạt điềunutscác loại hạtquả hạchđai ốcnutsdanh từhạtnutsnutdanh từhạtnutdẻnutđai ốcquả hạch cashew nutcashews

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt cashew nuts English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cashew Nuts Nghĩa Là Gì