CASHEW NUTS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
CASHEW NUTS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['kæʃuː nʌts]cashew nuts ['kæʃuː nʌts] hạt điềucashewcashew nuthạt cashew nutscashew nuts
Ví dụ về việc sử dụng Cashew nuts trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Cashew nuts trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - castañas de cajú
- Người pháp - noix de cajou
- Người đan mạch - cashewnødder
- Tiếng đức - cashewnüssen
- Thụy điển - cashewnötter
- Na uy - cashewnøtter
- Hà lan - cashewnoten
- Tiếng nhật - カシューナッツ
- Tiếng slovenian - indijski orehi
- Người hy lạp - κάσιους
- Người hungary - kesudió
- Tiếng slovak - kešu orechy
- Người ăn chay trường - кашу
- Người trung quốc - 腰果
- Thái - เม็ดมะม่วงหิมพานต์
- Đánh bóng - orzechów nerkowca
- Bồ đào nha - castanha de caju
- Tiếng phần lan - cashewpähkinöitä
- Tiếng indonesia - kacang mete
- Tiếng nga - орехов кешью
- Tiếng ả rập - جوز الكاجو
- Ukraina - горіхи кеш'ю
- Tiếng do thái - אגוזי קשיו
- Tiếng hindi - काजू नट्स
- Người ý - anacardi
- Tiếng croatia - orašastih orašastih plodova
Từng chữ dịch
cashewdanh từđiềucashewcashewnhân hạt điềunutscác loại hạtquả hạchđai ốcnutsdanh từhạtnutsnutdanh từhạtnutdẻnutđai ốcquả hạch cashew nutcashewsTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt cashew nuts English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cashew Nut Nghĩa Là Gì
-
Hạt Cashew Nuts Là Gì? Tìm Hiểu Tác Dụng Của Hạt Cashew Nuts
-
CASHEW NUT - Translation In Vietnamese
-
" Cashew Nut Là Gì ? Nghĩa Của Từ Cashew Nut Trong Tiếng Việt
-
Cashew Nut Là Gì
-
CASHEW | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Cashew Nut Là Gì
-
Cashew Nut Là Gì - Tìm Hiểu Tác Dụng Của Hạt Cashew Nuts
-
Từ điển Anh Việt "cashew Nut" - Là Gì?
-
Cashew Là Gì - DNP Power
-
CASHEW NUT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Cashew Là Gì, Nghĩa Của Từ Cashew | Từ điển Anh - Việt
-
Cashew Nut Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Cashew Nut Là Gì
-
Nuts Là Gì? Giá Trị Tuyệt Vời Từ Hạt Nuts Cho Sức Khỏe