"cất Giữ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cất Giữ Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"cất giữ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm cất giữ
| Lĩnh vực: toán & tin |
| Giải thích VN: Sự giữ lại các chỉ lệnh chương trình và các dữ liệu trong phạm vi máy tính, sao cho những thông tin đó luôn sẵn sàng để dùng cho các công việc xử lý. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh cất giữ
(A. save), việc lưu giữ lại thông tin hoặc chương trình lên thiết bị mang thông tin như đĩa mềm, đĩa cứng.
Từ khóa » Cất Giữ Tiếng Anh Là Gì
-
Cất Giữ In English - Glosbe Dictionary
-
Meaning Of 'cất Giữ' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
CẤT GIỮ In English Translation
-
Cất Giữ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"cất Giữ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cất Giữ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Sự Cất Giữ Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Keeping | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Tìm Hiểu Về Hành Lý Tiếng Anh Là Gì Và Quá Trình Cất Giữ Của Hành Lý
-
Cất Giữ: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Enshrine - Wiktionary Tiếng Việt
-
BẢO QUẢN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
[PDF] Prepare