"cất Giữ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cất Giữ Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"cất giữ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cất giữ

conserving
keeping
maintaining
preserving
saving
  • cất giữ tài liệu: saving document
  • cất giữ tự động: automatic saving
  • store
  • sự cất giữ: store
  • Lĩnh vực: toán & tin
    storage
    Giải thích VN: Sự giữ lại các chỉ lệnh chương trình và các dữ liệu trong phạm vi máy tính, sao cho những thông tin đó luôn sẵn sàng để dùng cho các công việc xử lý.
  • kho cất giữ gỗ: lumber storage shed
  • khu cất giữ hàng (thiết bị): storage area
  • sự cất giữ: storage
  • sự cất giữ ngoài trời: outside storage
  • tủ cất giữ: storage cupboard
  • storing
  • cất giữ mục chọn: storing items
  • cất giữ mầu
    save color
    sự cất giữ
    save
    tính cất giữ được
    storability
    tự cất giữ
    auto-save
    vị trí con trỏ cất giữ
    Save Cursor Position (SCP)
    keep
    cất giữ giá trị
    store of value
    cất giữ tiền
    hoarding
    chỗ cất giữ ngoại hối
    storage room
    dịch vụ cất giữ an toàn
    safe custody
    kho cất giữ
    safe-deposit
    kho cất giữ (phòng giữ những vật quý giá của ngân hàng)
    safe-deposit
    lỗ do cất giữ tài sản
    holding loss
    loại có khả năng cất giữ được
    storage quality
    sự cất giữ
    holder
    sự cất giữ
    maintenance
    sự cất giữ an toàn
    safe custody
    sự cất giữ an toàn, kho an toàn
    safe custody
    sự cất giữ vào kho
    storing
    tiền lãi do cất giữ tài sản
    real holding gain
    tiền lãi do cất giữ tài sản có thể thực hiện được
    realized holding gain
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    cất giữ

    (A. save), việc lưu giữ lại thông tin hoặc chương trình lên thiết bị mang thông tin như đĩa mềm, đĩa cứng.

    Từ khóa » Cất Giữ Tiếng Anh Là Gì