"cát Pha" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cát Pha Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"cát pha" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cát pha

arenaceous
clay sand
close sand
Sand, Clayed
cát pha sét
argillaceous sand
cát pha sét
dawk
cát pha sét
shaly sand
cát pha sỏi
semigravel
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cát pha

x. Á cát.

- Tên đất

- Thần tiên truyện: Phí Trường Phòng được thầy học cho 1 chiếc gậy trúc, khi đi đến bãi Cát pha, Phí bỏ gậy lại thì cây gậy bổng hóa thành con rồng xanh

- Xem

- Phí Trường Phòng

Từ khóa » đất Cát Pha Tiếng Anh Là Gì