Cát Sê Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cát sê
fee
- cát
- cát bá
- cát cứ
- cát sê
- cát sĩ
- cát bụi
- cát căn
- cát két
- cát kết
- cát lún
- cát lũy
- cát lầy
- cát mịn
- cát tín
- cát vần
- cát xét
- cát biết
- cát chảy
- cát cánh
- cát hung
- cát khai
- cát nhân
- cát nhật
- cát táng
- cát tịch
- cát vàng
- cát đằng
- cát động
- cát khánh
- cát tuyến
- cát tường
- cát kết vôi
- cát lẫn sỏi
- cát chứa vàng
- cát và xi măng
- cát kết hạt thô
- cát kết đóng bánh
- cát bụi trở về với cát bụi
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cát Xê Trong Tiếng Anh
-
Nguồn Gốc ý Nghĩa Từ Cát-xê - VNU
-
"Cát Xê" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cát Xê Tiếng Anh Là Gì?
-
Cát-xê Tiếng Anh Là Gì
-
Cát Xê Tiếng Anh Là Gì - Cát Sê Trong Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Gì 247
-
Cát Xê Tiếng Anh Là Gì ? Cát Sê Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cát Xê Tiếng Anh Là Gì - Tiền Thù Lao Trong Tiếng Tiếng Anh
-
Cát-xê Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cát-sê' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cát Xê Tiếng Anh Là Gì
-
Cát Xê Tiếng Anh Là Gì
-
Cát Xê Tiếng Anh Là Gì ? Tiền Thù Lao Trong Tiếng Tiếng Anh
-
Cát Xê Tiếng Anh Là Gì
-
Cát-xê Là Gì - Thả Rông