Translation for 'đi cắt tóc' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Examples of using Cắt tóc in a sentence and their translations · Em ấy cắt tóc cho hầu hết mọi người trong gia đình anh. · She cuts hair for everyone in my family ...
Xem chi tiết »
haircut · barber · dock.
Xem chi tiết »
6 Jul 2020 · Thợ cắt tóc tiếng Anh là hairdresser, phiên âm là ˈheədresər. Thợ cắt tóc có công việc cắt và tạo kiểu tóc để thay đổi hay duy trì hình ảnh ...
Xem chi tiết »
6 Jul 2020 · Tiệm cắt tóc tiếng Anh là hair salon, phiên âm là /ˈheə ˌsæl.ɒn/. Tiệm cắt tóc là cửa hàng mà mọi người đến để cắt tóc và tạo kiểu, ngoài ra một ...
Xem chi tiết »
Thợ cắt tóc tiếng Anh là hairdresser, phiên âm là ˈheədresər. Chắc chắn bạn chưa xem: ... Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến thợ cắt tóc: Barber /ˈbɑːbər/: ...
Xem chi tiết »
7 Jan 2021 · I would like a haircut. Tôi muốn cắt tóc. I'd like a shampoo and set. Tôi muốn gội đầu và chỉnh tóc ...
Xem chi tiết »
bangs /bæŋz/: tóc mái · barber /ˈbɑːrbər/: thợ hớt tóc · clipper /ˈklɪpər/: tông đơ · comb /koʊm/: lược chải tóc · curling tongs /ˈkɜːrlɪŋ tɔːŋz/: kẹp uốn tóc · cut ...
Xem chi tiết »
Tiệm cắt tóc tiếng Anh là hair salon, phiên âm là /ˈheə ˌsæl.ɒn/. Tiệm cắt tóc là cửa hàng mà mọi người đến để cắt tóc và tạo kiểu, ngoài ra một số tiệm còn ...
Xem chi tiết »
Tại hiệu tóc ; a trim, tỉa ; a new style, cắt kiểu mới ; a perm, uốn quăn ; a fringe, mái ngố ; some highlights, nhuộm highlight.
Xem chi tiết »
9 Feb 2019 · How would you like your hair, sir? Ông muốn cắt thế nào? Cut it short, please. Làm ơn cắt ngắn lên. Trim it all the way around,leave no ...
Xem chi tiết »
Barber / ˈbɑːbər / : Người cắt tóc cho phái nam .Stylist / ˈstaɪlɪst / : Người tạo mẫu tóc .Hair colouring / heər ˈkʌlərɪŋ / : Nhuộm tóc .Artificial hair ...
Xem chi tiết »
Thợ cắt tóc tiếng Anh là hairdresser, phiên âm là /heərdresər/. Thợ cắt tóc là người chuyên cắt, nhuộm màu và tạo kiểu tóc để thay đổi hoặc duy trì vẻ ngoài của ...
Xem chi tiết »
braid /breɪd/: bím tóc ; bun · bʌn/: tóc búi. – she wears her hair in a bun: cô ấy búi tóc ; centre parting /ˈsentər ˈpɑːrtɪŋ/: chẻ ngôi giữa ; clean-shaven /ˌkliːn ...
Xem chi tiết »
2 Sept 2021 · Thợ cắt tóc tiếng Anh là hairdresser, phiên âm là ˈheədresər. Thợ cắt tóc có công việc cắt và tạo kiểu tóc để thay đổi hay duy trì hình ảnh cho ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cắt Tóc Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cắt tóc trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu