5 Aug 2022 · Cát xây dựng tiếng anh là gì?. Cát xây dựng được dịch qua tiếng anh có nghĩa là “Construction sand”. Là một trong những vật liệu quan trọng nhất ...
Xem chi tiết »
Examples of using Cát xây dựng in a sentence and their translations ... Thí nghiệm cát xây dựng. Testing of Construction Sand. Giá cát xây dựng ở nigeria. Price ...
Xem chi tiết »
11 Dec 2020 · brick /brik/: Gạch · Bulldozer /ˈbʊlˌdəʊ.zəʳ/ – máy ủi · Backhoe /bæk.həʊ/ – máy xúc · Bag of cement /si'ment/: Bao xi măng · Concrete beam: dầm bê ...
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi chút "cát xây dựng" dịch thế nào sang tiếng anh? Thank you. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (456) 2 Jun 2021 · Cát xây dựng là một trong những vật liệu cần thiết góp phần vào việc hoàn thiện một công trình xây dựng. Nó là vật liệu có dạng hạt, có nguồn ... Missing: english | Must include: english
Xem chi tiết »
14 May 2019 · TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ VẬT LIỆU 1,... - Tiếng Anh là chuyện nhỏ ... · vật liệu xây dựng - Vietnamese-English Dictionary - Glosbe · Từ điển chuyên ...
Xem chi tiết »
Cát xây dựng tiếng anh là gì ?. Cát xây dựng được dịch qua tiếng anh có nghĩa là “ Construction sand ”. Là một trong những vật tư quan trọng nhất trong ... Missing: english | Must include: english
Xem chi tiết »
Tiếng anh xây dựng ; cellar window, (basement window) các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm ; cellular concrete, bê tông tổ ong ; cellular girder, dầm rỗng lòng.
Xem chi tiết »
alloy · ˈælɔɪ/: hợp kim ; architect /ˈɑːrkɪtekt/: kiến trúc sư ; aluminium /ˌæljəˈmɪniəm/: nhôm ; bracing /ˈbreɪsɪŋ/: giằng gió ; brass · bræs/: đồng thau.
Xem chi tiết »
Brick: gạch; Concrete: xi măng; Gravel: sỏi; Iron: sắt; Mud: bùn; Pebble: đá cuội; Rock: ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (17) Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cho người đi làm được 4Life English ... Concrete aggregate (sand and gravel): cốt liệu bê tông (cát và sỏi) ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (39) Sprayed concrete, Shotcrete,: Bê tông phun. Sandlight weight concrete: Bê tông nhẹ có cát. Precast concrete: Bê tông đúc sẵn. Plain concrete, Unreinforced ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, ngành xây dựng là construction industry, phiên âm là /kən'strʌkʃn 'indəstri/. Ngành xây dựng là một quy trình thiết kế và thi công tạo nên ...
Xem chi tiết »
Đó là vật liệu xây dựng rẽ nhất trong vũ trụ. It's the cheapest building material in the universe. ... Tài nguyên thiên nhiên ở Bỉ bao gồm vật liệu xây dựng, cát ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cát Xây Dựng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề cát xây dựng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu