54, Gạch lát sàn, 铺地砖 ; 55, Gạch lát bậc thang, 阶砖 ; 56, Gạch khảm, 镶嵌砖 ; 57, Cục đá, 石头 ; 58, Gạch cát, 砂头 ...
Xem chi tiết »
123. Xi Măng / 水泥 / shuǐní. 124. Xi Măng Chịu Lửa / 耐火水泥 / nàihuǒ shuǐní. 125. Xi Măng Chống Thấm / 防潮水泥 / fángcháo shuǐní. 126. Xi Măng Khô Nhanh (Xi ...
Xem chi tiết »
Rating 4.5 (2) 6 Feb 2021 · cái búa, 锤头, chuí tóu ; cái cán, 柄, bǐng ; cái xẻng sắt, 铁铲, tiě chǎn ; cát mịn, 细沙, xì shā ; cờ lê, 板手, bǎn shǒu.
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (14) 12 Jun 2022 · 1. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành vật liệu xây dựng ; 塑胶漆, sùjiāo qī, Sơn dẻo ; 透明漆, tòumíng qī, Sơn trong suốt, sơn bóng ; 墙面涂料, qiáng ...
Xem chi tiết »
5 May 2017 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề "Cửa hàng vật liệu xây dựng " · 1.铰链 Jiǎoliàn bản lề · 2.伸缩铰链 Shēnsuō jiǎoliàn bản lề co giãn · 3.拆卸式铰链 ...
Xem chi tiết »
2 Aug 2020 · Đá Mài / 磨光石 / mó guāngshí. 23. Đá Nhẵn / 光面石 / guāng miàn shí. 24. Đá Phiến / 石片 / shí piàn. 25. Đá Sỏi, Đá Cuội / 卵石 / luǎnshí. 26.
Xem chi tiết »
混凝土. Hùnníngtǔ. Bê tông ; 泥浆. níjiāng. Bùn nhão ; 柄. bǐng. Cái cán ; 细沙. xìshā. Cát hạt nhỏ ; 粗沙. cūshā. Cát hạt to.
Xem chi tiết »
12 Jul 2022 · Vật liệu xây dựng trong tiếng Trung là 建筑材料 (jiànzhú cáiliào). Là các sản phẩm hữu cơ, vô cơ, kim loại có nguồn gốc từ tự nhiên hoặc ...
Xem chi tiết »
Vật liệu xây dựng tiếng Trung là gì · 1. Cửa Hàng Vật Liệu Xây Dựng Ngũ Kim / 五金建材商店 / Wǔjīn jiàncái shāngdiàn. · 2. Bản Lề / 铰链 / jiǎoliàn. · 3. Bàn Lề Co ...
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG 在建筑工地- Zài jiànzhú gōng dì ... TIẾNG HOA 中文 ... 中压灌浆泵浦(zhōngyāguànjiāngbèngpǔ) : máy đổ bê tông trung áp
Xem chi tiết »
7 Jul 2020 · Xây dựng tiếng Trung là jiànlì (建立). Xây dựng là một quy trình thiết kế và thi công các cơ sở hạ tầng, nhà ở. Một số từ và cụm từ tiếng ...
Xem chi tiết »
27 May 2021 · gạch ốp màu, 彩砖, cǎi zhuān ; gạch men men lát nền, 面砖, miànzhuān ; gạch men ốp tường, 雕壁砖, diāo phân bì zhuān ; gạch sứ, 瓷砖, cízhuān ; gạch ...
Xem chi tiết »
2 Feb 2022 · Nghề xây dựng tiếng Trung là Jiànzhú yè (建筑业). Xây dựng là một quy trình thiết kế và thi công nên các cơ sở hạ tầng hoặc công trình, nhà ở.
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (5) 28 Jul 2016 · 4, Bê tông, 混凝土 ; 5, Bùn nhão, vữa, 泥浆 ; 6, Cái cán, 柄 ; 7, Cát mịn, 细沙 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cát Xây Dựng Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cát xây dựng tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu