5 Aug 2022 · Cát xây dựng tiếng anh là gì?. Cát xây dựng được dịch qua tiếng anh có nghĩa là “Construction sand”. Là một trong những vật liệu quan trọng nhất ...
Xem chi tiết »
Cát xây dựng tiếng anh là gì ?. Cát xây dựng được dịch qua tiếng anh có nghĩa là “ Construction sand ”. Là một trong những vật tư quan trọng nhất trong ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (456) 2 Jun 2021 · Cát vàng bê tông: là loại cát có màu vàng đặc trưng, nhiều hạt to nhỏ lẫn với nhau, chuyên dùng để trộn bê tông tươi, làm cho bê tông nhanh cứng ...
Xem chi tiết »
11 Dec 2020 · Cát xây dựng tiếng anh là gì?. Cát xây dựng được dịch qua tiếng anh có nghĩa là “Construction sand”. Là một trong những nguyên vật liệu quan ...
Xem chi tiết »
2 Jul 2008 · Em cần tìm từ tiếng Anh của các loại cát sau: Cát vàng Cát đen Cát trắng Cát mịn Bác nào có thì cho em xin với. Bên em dịch là coarse sand, ... Các loại cát xây dựng Từ điển chuyên ngành Vật liệu - Giá Xây Dựng More results from giaxaydung.vn
Xem chi tiết »
Ở Ấn Độ lượng cát xây dựng tiêu thụ mỗi năm đã tăng gấp ba lần kể từ năm 2000 và con số này vẫn tiếp tục tăng nhanh. · In India the amount of construction sand ...
Xem chi tiết »
3 Jul 2020 · Cát xây dựng có tên trong tiếng Anh là Construction Sand, ngoài ra còn có Cát vàng : coarse sand, cát đen: fine sand (thường dùng để đắp nền).
Xem chi tiết »
Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this question. Click here to login.
Xem chi tiết »
30 May 2022 · Cát gây ra tiếng anh là gì?. Mèo xây dựng được dịch qua giờ đồng hồ anh tức là “Construction sand”. Là trong những vật liệu đặc biệt nhất trong ...
Xem chi tiết »
Khớp với kết quả tìm kiếm nhiều nhất: Cát xây dựng tiếng anh là gì?. Cát xây dựng được dịch qua tiếng anh có nghĩa là “Construction sand”. Là một trong những ...
Xem chi tiết »
5 Dec 2021 · Cát xây dựng tiếng anh là gì?. Cát xây dựng được dịch qua tiếng anh có nghĩa là “Construction sand”. Là một trong những vật liệu quan trọng nhất ...
Xem chi tiết »
29 Dec 2013 · BRICKWORK : Công tác xây PLASTERING : Trát (tô) VENEERING : Ốp trang trí Brick : gạch Concrete block : Gạch lốc xi măng Stone : Đá xây.
Xem chi tiết »
1. Từ vựng tiếng Anh về vật liệu xây dựng. – Aluminium: nhôm – Cast iron : Gang đúc – Chippings :Đá mạt, đá vụn – Clay colloids : Đất sét dẻo
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Cát Xây Tô Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cát xây tô tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu