cắt xén - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › cắt_xén
Xem chi tiết »
cắt bỏ bớt một số phần, làm cho mất tính chất nguyên vẹn, hoàn chỉnh.
Xem chi tiết »
cắt xén có nghĩa là: - đg. Cắt bỏ bớt một số phần, làm cho mất tính chất nguyên vẹn. Cắt xén vở kịch. Cắt xén hoặc thêm thắt để xuyên tạc sự thật ...
Xem chi tiết »
nđg. Bỏ bớt một vài phần. Vở kịch bị cắt xén. Phát âm cắt xén. cắt xén. verb. To truncate. không ...
Xem chi tiết »
Phát âm cắt xén ; cắt xén (một chuỗi). truncation (e.g. of a string) ; lỗi cắt xén. truncation error ; máy cắt xén. shearing machine ; sự cắt xén. clipping ; sự cắt ...
Xem chi tiết »
đg. Cắt bỏ bớt một số phần, làm cho mất tính chất nguyên vẹn. Cắt xén vở kịch. Cắt xén hoặc thêm thắt để xuyên tạc sự thật. ... Từ-điển.com là một từ điển được ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cắt xén trong Từ điển Tiếng Việt cắt xén [cắt xén] động từ To truncate; garble (đoạn văn), clip, pare; edit out (sách), bevel (cây); trim, ...
Xem chi tiết »
cắt xén, đgt. 1. Cắt bớt một phần, làm mất tính nguyên vẹn, tính chỉnh thể: cắt xén bài báo o Vở kịch bị cắt xén nhiều. 2. Ăn bớt, tư túi tiêu chuẩn của người ...
Xem chi tiết »
Nó được biết đến với khái niệm cắt xén quá trình và hậu quả của việc cắt xén, một động từ dùng để cắt bỏ hoặc cắt bỏ một đoạn của một cái gì đó . Nó thường được ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "cắt xén" trong tiếng Anh ; xén · pare ; xén · trim ; cắt · cut ; cắt · cut ; cắt rời · cut.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ cắt xén trong Tiếng Pháp - @cắt xén-tronquer; amputer; retrancher.
Xem chi tiết »
cắt xén, - đg. Cắt bỏ bớt một số phần, làm cho mất tính chất nguyên vẹn. Cắt xén vở kịch. Cắt xén hoặc thêm thắt để xuyên tạc sự thật. Nguồn tham khảo: Từ ... Missing: là | Must include: là
Xem chi tiết »
Khi đã hoàn thành, nhấn Esc hoặc bấm vào vị trí bất kỳ bên ngoài ảnh trong tài liệu. Lưu ý: Các công cụ cắt xén không dùng được cho hình nhưng từ Office 2010 ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. cắt xén. * đtừ. to truncate; garble (đoạn văn), clip, pare; edit out (sách), bevel * cây. trim, prune (gỗ); square. không thể tùy tiện cắt ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cắt Xén Là Từ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cắt xén là từ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu