Cắt Xén - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kat˧˥ sɛn˧˥ | ka̰k˩˧ sɛ̰ŋ˩˧ | kak˧˥ sɛŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kat˩˩ sɛn˩˩ | ka̰t˩˧ sɛ̰n˩˧ |
Động từ
[sửa]cắt xén
- Cắt bỏ bớt một số phần, làm cho mất tính chất nguyên vẹn. Cắt xén vở kịch. Cắt xén hoặc thêm thắt để xuyên tạc sự thật.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "cắt xén", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Cắt Xén Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Cắt Xén - Từ điển Việt
-
Cắt Xén Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Cắt Xén Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "cắt Xén" - Là Gì?
-
"cắt Xén" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cắt Xén Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
'cắt Xén' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
ĐịNh Nghĩa Cắt Xén TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì Cắt ...
-
Từ Cắt Xén Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Cắt Xén Là Gì - Nghĩa Của Từ Cắt Xén Trong Tiếng Pháp
-
Nghĩa Của "cắt Xén" Trong Tiếng Anh
-
Từ Điển - Từ Cắt Xén Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Cắt Xén ảnh Trong Office - Microsoft Support
-
Cắt Xén Là Gì - Nghĩa Của Từ Cắt Xén Trong Tiếng Nga