Catalog Ống Thép Hòa Phát

Nội dung chính:

  • 1 Nhà máy ống thép Hòa Phát
  • 2 Quy chuẩn trọng lượng ống thép đen hàn siêu dày
  • 3 Quy chuẩn trọng lượng thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật cỡ lớn
  • 4 Bảng kích thước, trọng lượng ống thép đen, ống thép mạ kẽm ASTM A53
  • 5 Bảng quy chuẩn trọng lượng ống tròn đen, tôn mạ kẽm
  • 6 Bảng quy chuẩn trọng lượng thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật ASTM A500
  • 7 Bảng quy chuẩn trọng lượng ống thép mạ kẽm BS 1387:1985
    • 7.1 Class – BS – A1
    • 7.2  Class – BS- Light
    • 7.3 Class – BS – Medium
    • 7.4 CÔNG TY TNHH THÉP HÙNG PHÁT

Catalogue ống thép Hòa Phát mới nhất cung cấp đến quý khách các thông số kỹ thuật của thép ống, thép hộp, ống thép cỡ lớn, thép hộp cỡ lớn. Các loại chứng chỉ chất lượng nhà máy đã đạt được. Hãy liên hệ với chúng tôi nếu bạn cần thêm Hồ sơ năng lực và các Chứng chỉ chất lượng của Hòa Phát

Nhà máy ống thép Hòa Phát

Hòa Phát một trong những nhà máy thép được nhiều người biết đến và xuất hiện từ rất sớm tại Việt Nam. Sản phẩm của Hòa Phát được nhiều người đánh giá cao về chất lượng cũng như mức giá sản phẩm phù hợp với thị trường trong nước. Nên lượng ống thép tiêu thụ của Hòa Phát trong nước là khá lớn. Sau đây là một số sản phẩm chính của Hòa Phát:

  • Ống thép hàn đen
  • Thép hộp vuông
  • Thép hộp chữ nhật
  • Ống thép mạ kẽm nhúng nóng
  • Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng
  • Ống thép cỡ lớn

Tải bản catalogue đầy đủ mới nhất tại đây: Catalogue ống thép Hòa Phát

Catalog Ống thép Hòa Phát

Quy chuẩn trọng lượng ống thép đen hàn siêu dày

ĐK NGOÀI MMĐỘ DÀY MMTRỌNG LƯỢNGCÂY/BÓ
Φ42.24.0 4.2 4.522.61 23.62 25.1061
Φ48.14.0 4.2 4.5 4.8 5.026.10 27.28 29.03 30.75 31.8952
Φ59.94.0 4.2 4.5 4.8 5.033.09 34.62 36.89 39.13 40.6237
Φ75.64.0 4.2 4.5 4.8 5.0 5.2 5.5 6.042.38 44.37 47.34 50.29 52.23 54.17 57.05 61.7927
Φ88.34.0 4.2 4.5 4.8 5.0 5.2 5.5 6.049.90 52.27 55.80 59.31 61.63 63.94 67.39 73.0724
Φ113.54.0 4.2 4.5 4.8 5.0 5.2 5.5 6.064.81 67.93 72.58 77.20 80.27 83.33 87.89 95.4416
Φ126.84.0 4.0 4.572.68 76.19 81.4316

Quy chuẩn trọng lượng thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật cỡ lớn

ĐK NGOÀI MMĐỘ DÀY MMTRỌNG LƯỢNGCÂY/BÓ
100×1002.0 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.036.78 45.69 50.89 54.49 57.97 63.17 68.33 71.7416
100×1502.0 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.046.20 57.46 64.17 68.62 73.04 79.66 86.23 90.5812
150×1502.0 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.055.62 69.24 77.36 82.75 88.12 96.14 104.12 109.429
100×2002.0 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.055.62 69.24 77.36 82.75 88.12 96.14 109.428

Bảng kích thước, trọng lượng ống thép đen, ống thép mạ kẽm ASTM A53

ĐK NGOÀI MMKÍCH THƯỚC INCHKÍCH THƯỚC MMĐỘ DÀY MMTRỌNG LƯỢNG KG/MTRỌNG LƯỢNG KG/CÂYÁP LỰC THỬ ATÁP LỰC THỬ KPASỐ CÂY/ BÓ
21.31/2152.771.277.62484800168
26.73/4202.871.6910.14484800113
33.41253.382.5015.0048480080
42.21(1/4)323.563.3920.3483830061
48.31(1/2)403.684.0524.383830052
60.32503.915.4432.641591590037
732(1/2)655.168.6351.781721720027
88.93805.4911.2967.741531530024
101.63(1/2)903.18 3.96 4.789.53 11.41 19.2764.32 57.18 68.4667 77 1156700 7700 1150016
114.341003.18 3.96 4.78 5.568.71 10.78 12.91 14.9152.26 64.68 77.46 89.4670 84 98 1217000 8400 9800 1210016
114.351253.96 4.78 5.56 6.3516.04 19.24 22.31 25.3696.24 115.62 133.86 152.1670 82 94 977000 8200 9400 970016
168.361503.96 4.78 5.56 6.3516.04 19.24 22.31 25.3696.24 115.62 133.86 152.1670 82 94 977000 8200 9400 970010
219.182004.78 5.16 5.56 6.3525.26 27.22 29.28 33.31151.56 163.32 175.68 199.8654 59 63 725400 5900 6300 72007

Bảng quy chuẩn trọng lượng ống tròn đen, tôn mạ kẽm

ĐK NGOÀI MMĐỘ DÀY MMTRỌNG LƯỢNG KG/CÂYCÂY/BÓ
Φ12.70.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.21.24 1.41 1.57 1.73 1.89 2.04100
Φ13.80.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.41.36 1.54 1.72 1.89 2.07 2.24 2.57100
Φ15.90.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.81.57 1.79 2.00 2.20 2.41 2.61 3.00 3.20 3.76100
Φ19.10.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.01.91 2.17 2.42 2.68 2.93 3.18 3.67 3.91 4.61 5.06168
Φ21.20.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.52.12 2.41 2.70 2.99 3.27 3.55 4.10 4.37 5.17 5.68 6.43 6.92168
Φ22.00.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.52.21 2.51 2.81 3.11 3.40 3.69 4.27 4.55 5.38 5.92 6.70 7.21168
Φ22.20.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.52.23 2.53 2.84 3.14 3.73 4.31 4.59 5.43 5.98 6.77 7.29168
Φ25.00.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.52.52 2.86 3.21 3.55 3.89 4.23 4.89 5.22 6.18 6.81 7.73 8.32113
Φ25.40.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.52.56 2.91 3.26 3.61 3.96 4.30 4.97 5.30 6.29 6.92 7.86 8.47113
Φ26.650.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.53.06 3.43 3.80 4.16 4.52 5.23 5.58 6.62 7.29 8.29 8.93113
Φ28.00.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.83.22 3.61 4.00 4.38 4.76 5.51 5.88 6.89 7.69 8.75 9.43 10.44113
Φ31.80.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.54.12 4.56 5.00 5.43 6.30 6.73 7.99 8.82 10.04 10.84 12.02 12.78 13.54 14.6680
Φ32.00.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.54.14 4.59 5.03 5.47 6.34 6.77 8.04 8.88 10.11 10.91 12.10 12.87 13.39 14.7680
Φ33.51.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.84.81 5.27 5.74 6.65 7.10 8.44 9.32 10.62 11.47 12.72 13.54 14.35 15.5480
Φ35.01.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.85.03 5.52 6.00 6.96 7.44 8.84 9.77 11.13 12.02 13.34 14.21 15.06 16.3180
Φ38.11.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.85.49 6.02 6.55 7.60 8.12 9.67 10.68 12.18 13.17 14.36 15.58 16.53 17.9261
Φ40.01.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.86.33 6.89 8.00 8.55 10.17 11.25 12.83 13.87 15.41 16.42 17.42 18.90 20.3561
Φ42.21.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.86.69 7.28 8.45 9.03 10.76 11.90 13.58 14.69 16.32 17.40 18.47 20.04 21.5961
Φ48.11.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.88.33 9.67 10.34 12.33 13.64 15.59 16.87 18.77 20.02 21.26 23.10 24.9152
Φ50.31.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.88.87 10.13 10.83 12.92 14.29 16.34 17.68 19.68 21.00 22.30 24.24 26.1552
Φ50.81.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.810.23 10.94 13.05 14.44 16.51 17.87 19.89 21.22 22.54 24.50 26.4352
Φ59.91.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.012.12 12.96 15.47 17.13 19.60 21.23 23.66 25.26 26.85 29.21 31.54 33.0937
Φ75.61.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0 4.3 4.516.45 19.66 21.78 24.95 27.04 30.16 32.23 34.28 37.34 40.37 42.38 45.3747.3427
Φ88.31.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0 4.3 4.5 5.019.27 23.04 25.54 29.27 31.74 35.42 37.87 40.30 43.92 47.51 49.90 53.45 55.80 61.6324
Φ108.01.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0 4.3 4.5 5.028.29 31.37 35.97 39.03 43.59 46.61 49.62 54.12 58.59 61.56 65.98 68.92 76.2016
Φ113.51.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0 4.3 4.5 5.0 6.029.75 33.00 37.84 41.06 45.86 49.05 52.23 56.97 61.68 64.81 69.48 72.58 80.27 95.4416
Φ126.81.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0 4.3 4.5 5.0 6.033.29 36.93 42.37 45.89 51.37 54.96 58.52 63.86 69.16 72.68 77.94 81.43 90.11 107.2516

Bảng quy chuẩn trọng lượng thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật ASTM A500

KÍCH THƯỚC MMĐỘ DÀY MMTRỌNG LƯỢNG KG/CÂYCÂY/ BÓ
10×300.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.42.53 2.87 3.21 3.54 4.20 4.8350
12×120.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.41.47 1.66 1.85 2.03 2.21 2.39 2.72100
13×260.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.52.46 2.79 3.12 3.45 3.77 4.08 4.70 5.00105
12×320.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.02.79 3.17 3.55 3.92 4.29 4.65 5.36 5.71 6.73 7.3950
14×140.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.01.74 1.97 2.19 2.41 2.63 2.84 3.25 3.45 4.02 4.37100
16×160.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.02.00 2.27 2.53 2.79 3.04 3.29 3.78 4.01 4.69 5.12100
20×200.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.02.53 2.87 3.21 3.54 3.87 4.20 4.83 5.14 6.05 6.63100
20×250.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.03.19 3.62 4.06 4.48 4.91 5.33 6.15 6.56 7.75 8.5264
20×300.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.03.19 3.62 4.06 4.48 4.91 5.33 6.15 6.56 7.75 8.52100
15×350.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.03.19 3.62 4.06 4.48 4.91 5.33 6.15 6.56 7.75 8.5290
30×300.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.53.85 4.38 4.90 5.43 5.94 6.46 7.47 7.97 9.44 10.40 11.80 12.7281
20×400.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.53.85 4.38 4.90 5.43 5.94 6.46 7.47 7.97 9.44 10.40 11.80 12.7272
25×400.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.34.18 4.75 5.33 5.90 6.46 7.02 8.13 8.68 10.29 11.34 11.8960
25×500.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.54.83 5.51 6.18 6.84 7.50 8.15 9.45 10.09 11.98 13.23 15.06 16.2572
40×400.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.05.16 5.88 6.60 7.31 8.02 8.72 10.11 10.80 12.83 14.17 16.14 17.73 19.33 20.5749
30×500.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.05.16 5.88 6.60 7.31 8.02 8.72 10.11 10.80 12.83 14.17 16.14 17.73 19.33 20.5760
30×600.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.07.45 8.25 90.5 9.85 11.43 12.21 14.53 16.05 18.30 19.78 21.97 23.4050
50×501.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.09.19 10.09 10.98 12.74 13.62 16.22 17.94 20.47 22.14 24.60 26.23 27.83 30.2036
60×601.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.512.16 13.24 15.38 16.45 19.61 21.70 24.80 26.85 29.88 31.88 33.86 36.7925
40×601.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.59.19 10.09 10.98 12.74 13.62 16.22 17.94 20.47 22.14 24.60 26.23 27.83 30.2040
40×801.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.512.16 13.24 15.38 16.45 19.61 21.70 24.80 26.85 29.88 31.88 33.86 36.7932
45×901.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.514.93 17.36 18.57 22.16 24.53 28.05 30.38 33.84 36.12 38.38 43.39 46.85 49.1332
40×1001.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.519.33 20.68 24.69 27.34 31.29 33.89 37.77 40.33 42.87 46.65 50.39 52.8624
50×1001.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.024.39 29.79 33.01 37.80 40.98 45.70 48.83 42.87 46.65 50.39 52.8618
90×901.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.024.93 29.79 33.01 37.80 40.98 45.70 48.83 51.94 56.58 61.17 64.2116
60×1201.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.024.93 29.79 33.01 37.80 40.98 45.70 48.83 51.94 56.58 61.17 64.2118

Bảng quy chuẩn trọng lượng ống thép mạ kẽm BS 1387:1985

ĐK NGOÀI MMĐK DANH NGHĨA INCHĐK DANH NGHĨA MMCHIỀU DÀI MMSỐ CÂY/BÓ
21.21/2156000168
26.653/2206000113
33.5125600080
42.21(1/4)32600061
48.11(1/2)40600052
59.9250600037
75.62(1/2)65600027
88.3380600024
113.54100600016

Class – BS – A1

ĐK NGOÀI MMĐỘ DÀY MMKG/MKG/CÂYKG/BÓ
21.21.90.9145.484921
26.652.11.2847.704871
33.52.31.78710.722858
42.22.32.2613.56827
48.12.52.8316.89883
59.92.63.69322.158820
75.62.95.22831.368847
88.32.96.13836.828884
113.53.28.76352.578841

 Class – BS- Light

ĐK NGOÀI MMĐỘ DÀY MMKG/MKG/CÂYKG/BÓ
21.22.00.9475.682955
26.652.31.3818.286936
33.52.61.98111.886951
42.22.62.5415.24930
48.12.93.2319.381008
59.92.94.0824.48906
75.63.25.7134.26925
88.33.26.7240.42968
113.53.69.7558.50936

Class – BS – Medium

ĐK NGOÀI MMĐỘ DÀY MMKG/MKG/CÂYKG/BÓ
21.22.61.217.261.200
26.652.61.569.361.058
33.53.22.4114.41.157
42.53.23.118.61.135
48.13.23.5721.421.114
59.93.65.0330.181.117
75.63.66.4338.581.042
88.34.08.3750.221.205
113.54.512.273.21.171

CÔNG TY TNHH THÉP HÙNG PHÁT

ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM Hotline: 0909 938 123 – (028) 2253 5494 Email: duyen@hungphatsteel.com MST: 0314857483

Tham khảo thêm:

Thép tấm trơn Thép tấm chống trượt Phụ kiện hàn giá rẻ Phụ kiện nối hàn Cùm treo ống Tôn kẽm, tôn mạ màu Cóc nối lồng thép Bulong, ốc vít Phụ kiện hàn Jinil

Từ khóa » Catalogue ống Thép Tráng Kẽm Hòa Phát