Catalog Ống Thép Hòa Phát
Có thể bạn quan tâm
Nội dung chính:
- 1 Nhà máy ống thép Hòa Phát
- 2 Quy chuẩn trọng lượng ống thép đen hàn siêu dày
- 3 Quy chuẩn trọng lượng thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật cỡ lớn
- 4 Bảng kích thước, trọng lượng ống thép đen, ống thép mạ kẽm ASTM A53
- 5 Bảng quy chuẩn trọng lượng ống tròn đen, tôn mạ kẽm
- 6 Bảng quy chuẩn trọng lượng thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật ASTM A500
- 7 Bảng quy chuẩn trọng lượng ống thép mạ kẽm BS 1387:1985
- 7.1 Class – BS – A1
- 7.2 Class – BS- Light
- 7.3 Class – BS – Medium
Catalogue ống thép Hòa Phát mới nhất cung cấp đến quý khách các thông số kỹ thuật của thép ống, thép hộp, ống thép cỡ lớn, thép hộp cỡ lớn. Các loại chứng chỉ chất lượng nhà máy đã đạt được. Hãy liên hệ với chúng tôi nếu bạn cần thêm Hồ sơ năng lực và các Chứng chỉ chất lượng của Hòa Phát
Nhà máy ống thép Hòa Phát
Hòa Phát một trong những nhà máy thép được nhiều người biết đến và xuất hiện từ rất sớm tại Việt Nam. Sản phẩm của Hòa Phát được nhiều người đánh giá cao về chất lượng cũng như mức giá sản phẩm phù hợp với thị trường trong nước. Nên lượng ống thép tiêu thụ của Hòa Phát trong nước là khá lớn. Sau đây là một số sản phẩm chính của Hòa Phát:
- Ống thép hàn đen
- Thép hộp vuông
- Thép hộp chữ nhật
- Ống thép mạ kẽm nhúng nóng
- Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng
- Ống thép cỡ lớn
>>Xem thêm bảng giá các loại ống thép khác tại đây
- Ống thép đúc liền mạch
- Ống thép mạ kẽm
- Ống inox 304 201 316
- Ống thép gia công theo yêu cầu
Tải bản catalogue đầy đủ mới nhất tại đây: Catalogue ống thép Hòa Phát

Quy chuẩn trọng lượng ống thép đen hàn siêu dày
| ĐK NGOÀI MM | ĐỘ DÀY MM | TRỌNG LƯỢNG | CÂY/BÓ |
|---|---|---|---|
| Φ42.2 | 4.0 4.2 4.5 | 22.61 23.62 25.10 | 61 |
| Φ48.1 | 4.0 4.2 4.5 4.8 5.0 | 26.10 27.28 29.03 30.75 31.89 | 52 |
| Φ59.9 | 4.0 4.2 4.5 4.8 5.0 | 33.09 34.62 36.89 39.13 40.62 | 37 |
| Φ75.6 | 4.0 4.2 4.5 4.8 5.0 5.2 5.5 6.0 | 42.38 44.37 47.34 50.29 52.23 54.17 57.05 61.79 | 27 |
| Φ88.3 | 4.0 4.2 4.5 4.8 5.0 5.2 5.5 6.0 | 49.90 52.27 55.80 59.31 61.63 63.94 67.39 73.07 | 24 |
| Φ113.5 | 4.0 4.2 4.5 4.8 5.0 5.2 5.5 6.0 | 64.81 67.93 72.58 77.20 80.27 83.33 87.89 95.44 | 16 |
| Φ126.8 | 4.0 4.0 4.5 | 72.68 76.19 81.43 | 16 |
Quy chuẩn trọng lượng thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật cỡ lớn
| ĐK NGOÀI MM | ĐỘ DÀY MM | TRỌNG LƯỢNG | CÂY/BÓ |
|---|---|---|---|
| 100×100 | 2.0 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0 | 36.78 45.69 50.89 54.49 57.97 63.17 68.33 71.74 | 16 |
| 100×150 | 2.0 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0 | 46.20 57.46 64.17 68.62 73.04 79.66 86.23 90.58 | 12 |
| 150×150 | 2.0 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0 | 55.62 69.24 77.36 82.75 88.12 96.14 104.12 109.42 | 9 |
| 100×200 | 2.0 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0 | 55.62 69.24 77.36 82.75 88.12 96.14 109.42 | 8 |
Bảng kích thước, trọng lượng ống thép đen, ống thép mạ kẽm ASTM A53
| ĐK NGOÀI MM | KÍCH THƯỚC INCH | KÍCH THƯỚC MM | ĐỘ DÀY MM | TRỌNG LƯỢNG KG/M | TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY | ÁP LỰC THỬ AT | ÁP LỰC THỬ KPA | SỐ CÂY/ BÓ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21.3 | 1/2 | 15 | 2.77 | 1.27 | 7.62 | 48 | 4800 | 168 |
| 26.7 | 3/4 | 20 | 2.87 | 1.69 | 10.14 | 48 | 4800 | 113 |
| 33.4 | 1 | 25 | 3.38 | 2.50 | 15.00 | 48 | 4800 | 80 |
| 42.2 | 1(1/4) | 32 | 3.56 | 3.39 | 20.34 | 83 | 8300 | 61 |
| 48.3 | 1(1/2) | 40 | 3.68 | 4.05 | 24.3 | 83 | 8300 | 52 |
| 60.3 | 2 | 50 | 3.91 | 5.44 | 32.64 | 159 | 15900 | 37 |
| 73 | 2(1/2) | 65 | 5.16 | 8.63 | 51.78 | 172 | 17200 | 27 |
| 88.9 | 3 | 80 | 5.49 | 11.29 | 67.74 | 153 | 15300 | 24 |
| 101.6 | 3(1/2) | 90 | 3.18 3.96 4.78 | 9.53 11.41 19.27 | 64.32 57.18 68.46 | 67 77 115 | 6700 7700 11500 | 16 |
| 114.3 | 4 | 100 | 3.18 3.96 4.78 5.56 | 8.71 10.78 12.91 14.91 | 52.26 64.68 77.46 89.46 | 70 84 98 121 | 7000 8400 9800 12100 | 16 |
| 114.3 | 5 | 125 | 3.96 4.78 5.56 6.35 | 16.04 19.24 22.31 25.36 | 96.24 115.62 133.86 152.16 | 70 82 94 97 | 7000 8200 9400 9700 | 16 |
| 168.3 | 6 | 150 | 3.96 4.78 5.56 6.35 | 16.04 19.24 22.31 25.36 | 96.24 115.62 133.86 152.16 | 70 82 94 97 | 7000 8200 9400 9700 | 10 |
| 219.1 | 8 | 200 | 4.78 5.16 5.56 6.35 | 25.26 27.22 29.28 33.31 | 151.56 163.32 175.68 199.86 | 54 59 63 72 | 5400 5900 6300 7200 | 7 |
Bảng quy chuẩn trọng lượng ống tròn đen, tôn mạ kẽm
| ĐK NGOÀI MM | ĐỘ DÀY MM | TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY | CÂY/BÓ |
|---|---|---|---|
| Φ12.7 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 | 1.24 1.41 1.57 1.73 1.89 2.04 | 100 |
| Φ13.8 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 | 1.36 1.54 1.72 1.89 2.07 2.24 2.57 | 100 |
| Φ15.9 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 | 1.57 1.79 2.00 2.20 2.41 2.61 3.00 3.20 3.76 | 100 |
| Φ19.1 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 | 1.91 2.17 2.42 2.68 2.93 3.18 3.67 3.91 4.61 5.06 | 168 |
| Φ21.2 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 | 2.12 2.41 2.70 2.99 3.27 3.55 4.10 4.37 5.17 5.68 6.43 6.92 | 168 |
| Φ22.0 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 | 2.21 2.51 2.81 3.11 3.40 3.69 4.27 4.55 5.38 5.92 6.70 7.21 | 168 |
| Φ22.2 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 | 2.23 2.53 2.84 3.14 3.73 4.31 4.59 5.43 5.98 6.77 7.29 | 168 |
| Φ25.0 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 | 2.52 2.86 3.21 3.55 3.89 4.23 4.89 5.22 6.18 6.81 7.73 8.32 | 113 |
| Φ25.4 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 | 2.56 2.91 3.26 3.61 3.96 4.30 4.97 5.30 6.29 6.92 7.86 8.47 | 113 |
| Φ26.65 | 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 | 3.06 3.43 3.80 4.16 4.52 5.23 5.58 6.62 7.29 8.29 8.93 | 113 |
| Φ28.0 | 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 | 3.22 3.61 4.00 4.38 4.76 5.51 5.88 6.89 7.69 8.75 9.43 10.44 | 113 |
| Φ31.8 | 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 | 4.12 4.56 5.00 5.43 6.30 6.73 7.99 8.82 10.04 10.84 12.02 12.78 13.54 14.66 | 80 |
| Φ32.0 | 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 | 4.14 4.59 5.03 5.47 6.34 6.77 8.04 8.88 10.11 10.91 12.10 12.87 13.39 14.76 | 80 |
| Φ33.5 | 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 | 4.81 5.27 5.74 6.65 7.10 8.44 9.32 10.62 11.47 12.72 13.54 14.35 15.54 | 80 |
| Φ35.0 | 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 | 5.03 5.52 6.00 6.96 7.44 8.84 9.77 11.13 12.02 13.34 14.21 15.06 16.31 | 80 |
| Φ38.1 | 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 | 5.49 6.02 6.55 7.60 8.12 9.67 10.68 12.18 13.17 14.36 15.58 16.53 17.92 | 61 |
| Φ40.0 | 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 | 6.33 6.89 8.00 8.55 10.17 11.25 12.83 13.87 15.41 16.42 17.42 18.90 20.35 | 61 |
| Φ42.2 | 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 | 6.69 7.28 8.45 9.03 10.76 11.90 13.58 14.69 16.32 17.40 18.47 20.04 21.59 | 61 |
| Φ48.1 | 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 | 8.33 9.67 10.34 12.33 13.64 15.59 16.87 18.77 20.02 21.26 23.10 24.91 | 52 |
| Φ50.3 | 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 | 8.87 10.13 10.83 12.92 14.29 16.34 17.68 19.68 21.00 22.30 24.24 26.15 | 52 |
| Φ50.8 | 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 | 10.23 10.94 13.05 14.44 16.51 17.87 19.89 21.22 22.54 24.50 26.43 | 52 |
| Φ59.9 | 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0 | 12.12 12.96 15.47 17.13 19.60 21.23 23.66 25.26 26.85 29.21 31.54 33.09 | 37 |
| Φ75.6 | 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0 4.3 4.5 | 16.45 19.66 21.78 24.95 27.04 30.16 32.23 34.28 37.34 40.37 42.38 45.3747.34 | 27 |
| Φ88.3 | 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0 4.3 4.5 5.0 | 19.27 23.04 25.54 29.27 31.74 35.42 37.87 40.30 43.92 47.51 49.90 53.45 55.80 61.63 | 24 |
| Φ108.0 | 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0 4.3 4.5 5.0 | 28.29 31.37 35.97 39.03 43.59 46.61 49.62 54.12 58.59 61.56 65.98 68.92 76.20 | 16 |
| Φ113.5 | 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0 4.3 4.5 5.0 6.0 | 29.75 33.00 37.84 41.06 45.86 49.05 52.23 56.97 61.68 64.81 69.48 72.58 80.27 95.44 | 16 |
| Φ126.8 | 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0 4.3 4.5 5.0 6.0 | 33.29 36.93 42.37 45.89 51.37 54.96 58.52 63.86 69.16 72.68 77.94 81.43 90.11 107.25 | 16 |
Bảng quy chuẩn trọng lượng thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật ASTM A500
| KÍCH THƯỚC MM | ĐỘ DÀY MM | TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY | CÂY/ BÓ |
|---|---|---|---|
| 10×30 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 | 2.53 2.87 3.21 3.54 4.20 4.83 | 50 |
| 12×12 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 | 1.47 1.66 1.85 2.03 2.21 2.39 2.72 | 100 |
| 13×26 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 | 2.46 2.79 3.12 3.45 3.77 4.08 4.70 5.00 | 105 |
| 12×32 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 | 2.79 3.17 3.55 3.92 4.29 4.65 5.36 5.71 6.73 7.39 | 50 |
| 14×14 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 | 1.74 1.97 2.19 2.41 2.63 2.84 3.25 3.45 4.02 4.37 | 100 |
| 16×16 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 | 2.00 2.27 2.53 2.79 3.04 3.29 3.78 4.01 4.69 5.12 | 100 |
| 20×20 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 | 2.53 2.87 3.21 3.54 3.87 4.20 4.83 5.14 6.05 6.63 | 100 |
| 20×25 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 | 3.19 3.62 4.06 4.48 4.91 5.33 6.15 6.56 7.75 8.52 | 64 |
| 20×30 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 | 3.19 3.62 4.06 4.48 4.91 5.33 6.15 6.56 7.75 8.52 | 100 |
| 15×35 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 | 3.19 3.62 4.06 4.48 4.91 5.33 6.15 6.56 7.75 8.52 | 90 |
| 30×30 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 | 3.85 4.38 4.90 5.43 5.94 6.46 7.47 7.97 9.44 10.40 11.80 12.72 | 81 |
| 20×40 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 | 3.85 4.38 4.90 5.43 5.94 6.46 7.47 7.97 9.44 10.40 11.80 12.72 | 72 |
| 25×40 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 | 4.18 4.75 5.33 5.90 6.46 7.02 8.13 8.68 10.29 11.34 11.89 | 60 |
| 25×50 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 | 4.83 5.51 6.18 6.84 7.50 8.15 9.45 10.09 11.98 13.23 15.06 16.25 | 72 |
| 40×40 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 | 5.16 5.88 6.60 7.31 8.02 8.72 10.11 10.80 12.83 14.17 16.14 17.73 19.33 20.57 | 49 |
| 30×50 | 0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 | 5.16 5.88 6.60 7.31 8.02 8.72 10.11 10.80 12.83 14.17 16.14 17.73 19.33 20.57 | 60 |
| 30×60 | 0.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 | 7.45 8.25 90.5 9.85 11.43 12.21 14.53 16.05 18.30 19.78 21.97 23.40 | 50 |
| 50×50 | 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 | 9.19 10.09 10.98 12.74 13.62 16.22 17.94 20.47 22.14 24.60 26.23 27.83 30.20 | 36 |
| 60×60 | 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 | 12.16 13.24 15.38 16.45 19.61 21.70 24.80 26.85 29.88 31.88 33.86 36.79 | 25 |
| 40×60 | 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 | 9.19 10.09 10.98 12.74 13.62 16.22 17.94 20.47 22.14 24.60 26.23 27.83 30.20 | 40 |
| 40×80 | 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 | 12.16 13.24 15.38 16.45 19.61 21.70 24.80 26.85 29.88 31.88 33.86 36.79 | 32 |
| 45×90 | 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 | 14.93 17.36 18.57 22.16 24.53 28.05 30.38 33.84 36.12 38.38 43.39 46.85 49.13 | 32 |
| 40×100 | 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 | 19.33 20.68 24.69 27.34 31.29 33.89 37.77 40.33 42.87 46.65 50.39 52.86 | 24 |
| 50×100 | 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0 | 24.39 29.79 33.01 37.80 40.98 45.70 48.83 42.87 46.65 50.39 52.86 | 18 |
| 90×90 | 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0 | 24.93 29.79 33.01 37.80 40.98 45.70 48.83 51.94 56.58 61.17 64.21 | 16 |
| 60×120 | 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0 | 24.93 29.79 33.01 37.80 40.98 45.70 48.83 51.94 56.58 61.17 64.21 | 18 |
Bảng quy chuẩn trọng lượng ống thép mạ kẽm BS 1387:1985
| ĐK NGOÀI MM | ĐK DANH NGHĨA INCH | ĐK DANH NGHĨA MM | CHIỀU DÀI MM | SỐ CÂY/BÓ |
|---|---|---|---|---|
| 21.2 | 1/2 | 15 | 6000 | 168 |
| 26.65 | 3/2 | 20 | 6000 | 113 |
| 33.5 | 1 | 25 | 6000 | 80 |
| 42.2 | 1(1/4) | 32 | 6000 | 61 |
| 48.1 | 1(1/2) | 40 | 6000 | 52 |
| 59.9 | 2 | 50 | 6000 | 37 |
| 75.6 | 2(1/2) | 65 | 6000 | 27 |
| 88.3 | 3 | 80 | 6000 | 24 |
| 113.5 | 4 | 100 | 6000 | 16 |
Class – BS – A1
| ĐK NGOÀI MM | ĐỘ DÀY MM | KG/M | KG/CÂY | KG/BÓ |
|---|---|---|---|---|
| 21.2 | 1.9 | 0.914 | 5.484 | 921 |
| 26.65 | 2.1 | 1.284 | 7.704 | 871 |
| 33.5 | 2.3 | 1.787 | 10.722 | 858 |
| 42.2 | 2.3 | 2.26 | 13.56 | 827 |
| 48.1 | 2.5 | 2.83 | 16.89 | 883 |
| 59.9 | 2.6 | 3.693 | 22.158 | 820 |
| 75.6 | 2.9 | 5.228 | 31.368 | 847 |
| 88.3 | 2.9 | 6.138 | 36.828 | 884 |
| 113.5 | 3.2 | 8.763 | 52.578 | 841 |
Class – BS- Light
| ĐK NGOÀI MM | ĐỘ DÀY MM | KG/M | KG/CÂY | KG/BÓ |
|---|---|---|---|---|
| 21.2 | 2.0 | 0.947 | 5.682 | 955 |
| 26.65 | 2.3 | 1.381 | 8.286 | 936 |
| 33.5 | 2.6 | 1.981 | 11.886 | 951 |
| 42.2 | 2.6 | 2.54 | 15.24 | 930 |
| 48.1 | 2.9 | 3.23 | 19.38 | 1008 |
| 59.9 | 2.9 | 4.08 | 24.48 | 906 |
| 75.6 | 3.2 | 5.71 | 34.26 | 925 |
| 88.3 | 3.2 | 6.72 | 40.42 | 968 |
| 113.5 | 3.6 | 9.75 | 58.50 | 936 |
Class – BS – Medium
| ĐK NGOÀI MM | ĐỘ DÀY MM | KG/M | KG/CÂY | KG/BÓ |
|---|---|---|---|---|
| 21.2 | 2.6 | 1.21 | 7.26 | 1.200 |
| 26.65 | 2.6 | 1.56 | 9.36 | 1.058 |
| 33.5 | 3.2 | 2.41 | 14.4 | 1.157 |
| 42.5 | 3.2 | 3.1 | 18.6 | 1.135 |
| 48.1 | 3.2 | 3.57 | 21.42 | 1.114 |
| 59.9 | 3.6 | 5.03 | 30.18 | 1.117 |
| 75.6 | 3.6 | 6.43 | 38.58 | 1.042 |
| 88.3 | 4.0 | 8.37 | 50.22 | 1.205 |
| 113.5 | 4.5 | 12.2 | 73.2 | 1.171 |
Chứng chỉ CO/CQ đầy đủ
Hóa đơn chứng từ hợp lệ
Báo giá và giao hàng nhanh chóng
Vui lòng liên hệ
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG PHÁT
- Sale 1: 0971 960 496 Ms Duyên
- Sale 2: 0938 437 123 Ms Trâm
- Sale 3: 0909 938 123 Ms Ly
- Sale 4: 0938 261 123 Ms Mừng
Tham khảo thêm:
Thép tấm trơn Thép tấm chống trượt Phụ kiện hàn giá rẻ Phụ kiện nối hàn Cùm treo ống Tôn kẽm, tôn mạ màu Cóc nối lồng thép Bulong, ốc vít Phụ kiện hàn Jinil
Từ khóa » Catalogue ống Thép Tráng Kẽm Hòa Phát
-
Catalogue ống Thép Hòa Phát Cập Nhật Mới Nhất 2020, ống Cỡ Lớn
-
[PDF] Catalogue-ong-thep-hoa-phat-thep-bao-tin.pdf - Ống Thép Hòa Phát
-
[PDF] Catalogue Ống Thép Hòa Phát
-
[PDF] Catalogue-ong-Thep-HoaPhat.pdf
-
Download Catalogue Ống Thép Hòa Phát
-
Catalogue ống Thép Hòa Phát – Quy Cách ống Thép đen Hòa Phát 2022
-
[PDF] ỐNG THÉP HÒA PHÁT
-
CATALOGUE ỐNG THÉP HÒA PHÁT - Uy Tín Giá Rẻ Ở Tại Đồng Nai
-
Catalogue - Tập đoàn Hòa Phát
-
Catalogue ống Thép Hòa Phát Cập Nhật Mới Nhất 2020
-
[PDF] Ống Thép Hòa Phát - Tuấn Khang Steel
-
Lưu Trữ Catalogue ống Thép Hòa Phát - Tuấn Khang Steel
-
[PDF] Catalogue ống Thép Hòa Phát