Catalog Van Vòi Minh Hòa 2022 - Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết, Rõ Ràng
Có thể bạn quan tâm
> Tải về catalogue van vòi nước minh hòa pdf: Catalog van vòi Minh Hòa
Contents
Danh mục sản phẩm van vòi đồng minh hòa
- RỌ ĐỒNG MBV- PN 10
- RỌ ĐỒNG MIHA- PN 16
- RỌ ĐỒNG MI- PN 10
- VAN 1 CHIỀU ĐỒNG LÁ LẬT MBV- PN 10
- VAN 1 CHIỀU ĐỒNG LÁ LẬT MI- PN 10
- VAN 1 CHIỀU ĐỒNG LÁ LẬT MIHA- PN 16 – Van một chiều lá lật, đĩa bằng đồng Miha
- VAN 1 CHIỀU ĐỒNG LÒ XO NÊM ĐỒNG MBV – PN 10
- VAN 1 CHIỀU ĐỒNG LÒ XO NÊM ĐỒNG MIHA – PN 16
- VAN BI ĐỒNG GAS TAY GẠT MÀU VÀNG MIHA- PN 30
- VAN BI ĐỒNG REN 3 NGẢ MIHA – PN 16 DN15
- VAN BI ĐỒNG REN NGOÀI TAY BƯỚM HỢP KIM MIHA – PN 16
- VAN BI ĐỒNG REN TRONG REN NGOÀI TAY GẠT MIHA- PN 16
- VAN BI ĐỒNG TAY BƯỚM MBV- PN 10
- VAN BI ĐỒNG TAY BƯỚM MIHA- PN 16
- VAN BI ĐỒNG TAY GẠT MÀU ĐỎ MIHA- PN 16
- VAN BI ĐỒNG TAY GẠT MBV- PN 10
- VAN BI ĐỒNG TAY GẠT MI- PN 10
- VAN BI REN TRONG REN NGOÀI MINI MIHA – PN 16 F15 X M15
- VAN CẦU HƠI ĐỒNG MIHA- PN 16
- Van cửa đồng MBV PN 10
- VAN PHAO ĐỒNG MBV
- VAN PHAO ĐỒNG MI DN15
- VAN PHAO ĐỒNG MIHA XK
- VÒI VƯỜN ĐỒNG MH – PN 10
- VÒI VƯỜN ĐỒNG MIHA-XK
- VÒI VƯỜN ĐỒNG TAY INOX MBV – PN 10
- VÒI VƯỜN ĐỒNG TAY INOX MIHA- PN 16
- VÒI VƯỜN ĐỒNG TAY NHÔM MIHA – PN 16
- Y LỌC ĐỒNG MIHA- PN 16
Danh mục sản phẩm van lắp cụm đồng hồ nước Minh Hòa
- VAN BI ĐỒNG HỒ KHỚP NỐI TĨNH TAY BƯỚM HỢP KIM MIHA – PN 16 DN 15
- VAN BI ĐỒNG HỒ NỐI TĨNH KHÓA TỪ MIHA – PN 16 DN 15
- VAN BI ĐỒNG TAY BƯỚM ĐỒNG KHỚP NỐI ĐỘNG MIHA – PN 16 DN 15
- VAN BI ĐỒNG TAY BƯỚM HỢP KIM KHỚP NỐI ĐỘNG MIHA – PN 16 DN 15
- VAN BI ĐỒNG TAY ĐỒNG KHỚP NỐI TĨNH MIHA – PN 16 DN 15
- VAN BI ĐỒNG TAY KHÓA KHỚP NỐI TĨNH MIHA – PN 16 DN 15
- VAN BI ĐỒNG TAY KHÓA MIHA – PN 16
- VAN BI LIÊN HỢP ĐỒNG MẠ NIKEN MIHA – PN 16 DN 20
- VAN BI LIÊN HỢP ĐỒNG MIHA – PN 16
- VAN BI LIÊN HỢP ĐỒNG TAY BƯỚM ĐỒNG MIHA -PN 16 DN 20
- VAN BI LIÊN HỢP ĐỒNG TAY KHÓA MIHA – PN 16 DN 20
- VAN GÓC CÓ VAN 1 CHIỀU ĐỒNG MẠ NIKEN TRƯỚC VÀ SAU ĐH MIHA – PN 16 DN 15
- VAN GÓC CÓ VAN 1 CHIỀU ĐỒNG TRƯỚC VÀ SAU ĐH MIHA – PN 16 DN 15
- VAN GÓC CÓ VAN 1 CHIỀU ĐỒNG TRƯỚC VÀ SAU ĐH TAY KHÓA MIHA – PN 16
- VAN GÓC CỨU HỎA MIHA – PN 20
- VAN GÓC ĐỒNG CÓ 1 CHIỀU (TĐH) TAY KHÓA TỪ MIHA – PN 16 DN 15
- VAN GÓC ĐỒNG KHÔNG 1 CHIỀU TAY KHÓA TỪ MẠ NIKEN MIHA – PN 16 DN 15
- VAN GÓC ĐỒNG KHÔNG 1 CHIỀU TAY KHÓA TỪ MIHA – PN 16 DN 15
- VAN GÓC ĐỒNG LIÊN HỢP CÓ 1 CHIỀU (TĐH) TAY KHÓA TỪ MIHA – PN 16 DN 15
- VAN GÓC ĐỒNG LIÊN HỢP KHÔNG 1 CHIỀU TAY KHÓA TỪ MIHA – PN 16 DN 15
- VAN GÓC KHÔNG VAN 1 CHIỀU ĐỒNG MẠ NIKEN MIHA – PN 16 DN 15
- VAN GÓC KHÔNG VAN 1 CHIỀU ĐỒNG MẠ NIKEN MIHA – PN 16 LOẠI 7D DN 15
- VAN GÓC KHÔNG VAN 1 CHIỀU ĐỒNG MIHA – PN 16 DN 15
- VAN GÓC KHÔNG VAN 1 CHIỀU ĐỒNG TAY KHÓA MIHA-PN 16 DN 15
- VAN GÓC LIÊN HỢP CÓ VAN 1 CHIỀU ĐỒNG MẠ NIKEN MIHA – PN 16 DN 15
- VAN GÓC LIÊN HỢP CÓ VAN 1 CHIỀU ĐỒNG MIHA – PN 16
- VAN GÓC LIÊN HỢP CÓ VAN 1 CHIỀU ĐỒNG TAY KHÓA MIHA – PN 16
- VAN GÓC LIÊN HỢP KHÔNG VAN 1 CHIỀU ĐỒNG LOẠI 5D MIHA – PN 16 DN 15
- VAN GÓC LIÊN HỢP KHÔNG VAN 1 CHIỀU ĐỒNG LOẠI 5D TAY KHÓA MIHA – PN 16 DN 15
- VAN GÓC LIÊN HỢP KHÔNG VAN 1 CHIỀU ĐỒNG MIHA – PN 16
- VAN GÓC LIÊN HỢP KHÔNG VAN 1 CHIỀU ĐỒNG TAY KHÓA MIHA-PN 16 DN 15
- VAN GÓC LIÊN HỢP KHÔNG VAN 1C ĐỒNG MẠ NIKEN MIHA – PN 16 DN 15
- VAN GÓC NỐI BẤM CÓ VAN 1 CHIỀU ĐỒNG MIHA- PN16 DN 15*20
- VAN GÓC NỐI BẤM KHÔNG VAN 1 CHIỀU ĐỒNG MIHA- PN16 DN 15*20
Linh kiện bằng đồng minh hòa
- CỐT NỐI LIÊN HỢP 3/4” X D25
- CÚT ĐỒNG NỐI ỐNG MỀM ɸ15 x ɸ16
- CÚT ĐỒNG REN NGOÀI ɸ15
- CÚT ĐỒNG REN TRONG ɸ15
- CÚT ĐỒNG REN TRONG REN NGOÀI ɸ8
- ĐUÔI ĐỒNG HỒ & RẮC CO
- KÉP ĐỒNG
- KÉP THU ĐỒNG
- LƠ ĐỒNG
- LƠ THU ĐỒNG
- LƠ THU ĐỒNG REN TRONG REN NGOÀI
- MĂNG SÔNG ĐỒNG
- NỐI NHANH ỐNG MỀM BẰNG ĐỒNG REN NGOÀI
- NỐI NHANH ỐNG MỀM BẰNG ĐỒNG REN TRONG
- NÚT BỊT ĐỒNG REN NGOÀI
- NÚT BỊT ĐỒNG REN TRONG
- TÊ ĐỒNG REN NGOÀI 1 ĐAI ỐC (TÊ CẦU) CÓ KÈM GIOĂNG ɸ15
- TÊ ĐỒNG REN NGOÀI ɸ15
- TÊ ĐỒNG REN TRONG ɸ15
- TÚM ĐỒNG
Van vòi hợp kim Minh Hòa
- VAN BI HỢP KIM TAY BƯỚM TUBO- PN 10 DN 15
- VAN BI HỢP KIM TAY GẠT TURA- PN 10
- VÒI VƯỜN ĐỒNG MẠ CROM MIHA-XK
- VÒI VƯỜN HỢP KIM DALING – PN 10
- VÒI VƯỜN HỢP KIM TURA – PN 10
ĐỒNG HỒ TRUNG ĐỨC NHÃN HIỆU FUZHOU
- ĐỒNG HỒ NƯỚC LẠNH LOẠI CƠ CẤP B THÂN GANG NỐI REN
- ĐỒNG HỒ NƯỚC LẠNH LOẠI CƠ CẤP B THÂN GANG NỐI BÍCH
- ĐỒNG HỒ NƯỚC LẠNH LOẠI TỪ CẤP B THÂN GANG NỐI BÍCH
- ĐỒNG HỒ NƯỚC LẠNH LOẠI TỪ CẤP B THÂN GANG NỐI REN
ĐỒNG HỒ TRUNG ĐỨC NHÃN HIỆU FUDA
- ĐỒNG HỒ NƯỚC LẠNH LOẠI CƠ CẤP B THÂN GANG NỐI BÍCH
- ĐỒNG HỒ NƯỚC LẠNH LOẠI CƠ CẤP B THÂN GANG NỐI REN
- ĐỒNG HỒ NƯỚC LẠNH LOẠI TỪ CẤP B THÂN GANG NỐI BÍCH
- ĐỒNG HỒ NƯỚC LẠNH LOẠI TỪ CẤP B THÂN GANG NỐI REN
- ĐỒNG HỒ NƯỚC NÓNG LOẠI CƠ THÂN GANG NỐI REN
ĐỒNG HỒ NƯỚC MINH HÒA SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM
- ĐỒNG HỒ LOẠI TỪ ĐA TIA CẤP B, KHUY ĐỒNG THÂN NHỰA PA, KHÔNG RẮC CO NHÃN HIỆU MH
- ĐỒNG HỒ LOẠI TỪ ĐA TIA CẤP B, THÂN ĐỒNG KHÔNG RẮC CO – NHÃN HIỆU MHV DN 15
- ĐỒNG HỒ LOẠI TỪ ĐA TIA CẤP B, THÂN NHỰA PA, CÓ RẮC CO – NHÃN HIỆU MD
- ĐỒNG HỒ LOẠI TỪ ĐA TIA CẤP B, THÂN NHỰA PA, CÓ RẮC CO, LẮP ĐỨNG MH-XK
- ĐỒNG HỒ LOẠI TỪ ĐA TIA CẤP C, KHUY ĐỒNG THÂN ĐỒNG, KHÔNG RẮC CO – NHÃN HIỆU MHD DN 15
- ĐỒNG HỒ LOẠI TỪ ĐA TIA CẤP C, KHUY ĐỒNG THÂN NHỰA PA, KHÔNG RẮC CO – NHÃN HIỆU MHC DN 15
Tìm hiều về van vòi nước Minh hòa
Công ty Cổ phần Đầu tư Minh Hòa thành lập tháng 10 năm 1993 có trụ sở tại Lô B2-4-4 KCN Nam Thăng Long – Phường Thụy Phương – Quận Bắc Từ Liêm – Hà Nội. Chi nhánh Công ty tại 632A Đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TP. Hồ Chí Minh
Lĩnh vực hoạt động chủ yếu của Công ty là sản xuất các loại van, vòi, phụ kiện bằng hợp kim đồng, hợp kim kẽm – nhôm, các loại đồng hồ đo nước, hộp đồng hồ, van vòi bằng nhựa ABS, PPR, PP và nhập khẩu các loại ống thép đúc, ống thép hàn, tê, cút, bích thép hàn, van gang, đồng hồ nước v.v phục vụ các ngành cấp nước , khí ga, xăng dầu và các ngành sản xuất công nghiệp phụ trợ. Sản phẩm của công ty sản xuất theo công nghệ Châu Âu, tiêu chuẩn BS 5154 : 1991 và BS EN 1228:2010.
Dây chuyền sản xuất tiên tiến với gần 500 thiết bị tự động , bán tự động thế hệ mới nhập khẩu từ Đức, Nhật Bản, Đài Loan, Trung Quốc được quản lý, vận hành bởi đội ngũ kỹ sư và hơn 600 công nhân kỹ thuật lành nghề. Với việc tuân thủ nghiêm ngặt qui trình kiểm soát chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001-2015, công ty đã tạo ra các sản phẩm van, vòi, phụ kiện đạt tiêu chuẩn quốc tế được Bộ Công Thương cấp giấy chứng nhận là sản phẩm sản xuất trong nước hoàn toàn thay thế hàng nhập khẩu (Quyết định số 223 / QĐ – BCT ngày 13/01/2012 )
Hiện tại, với hệ thống tiêu thụ sản phẩm trên 1000 cửa hàng và đại lý , hàng năm công ty cung cấp cho thị trường trong nước hơn 10 triệu sản phẩm van, vòi các loại và xuất khẩu khoảng 6 triệu sản phẩm van, vòi và phụ kiện cho các nước Đức, Mỹ, Pháp, Tây Ban Nha, Nhật Bản, Hàn Quốc, Cu ba, Ả Rập Xê Út , Malaysia, Myanmar, Lào, Camphuchia v.v
Trong những năm tới công ty tiếp tục củng cố và phát triển thị trường trong nước và ngoài nước để thực hiện mục tiêu đẩy mạnh tăng trưởng sản xuất.
Xem thêm: Catalogue van Y Xiên điều khiển khí nén
Thông số kỹ thuật van cửa đồng
Đặc điểm kỉ thuật:
- Van dùng cho nước sạch
- Đường ren tiêu chuẩn BS 21/ ISo 228-1-2000
- Áp lực làm việc Max 16bar
- Nhiệt độ làm việc max 120 độ c
Vật liệu của van cửa đồng
- Thân – Body: Đồng – Brass
- Nắp – Bonnet: Đồng – Brass
- Đĩa – Disc: Đồng – Brass
- Trục – Stem: Đồng – Brass
- Ốc đệm – Gland nut: Đồng – Brass
- Ốc áp lực – Lock nut: Đồng – Brass
- Đệm trục – Gland ring Đồng – Brass
- Đệm nhãn hiệu – Name plate: Nhôm – Aluminium
- Gioăng thân – Gland packing:Teflon -PTEEE
- Gioăng trục – O-ring: Teflon -PTEEE
- Ốc tay – Wheel nut: SUS 304 – Stainless steel
- Tay van – Hand wheel: Gang – Cast iron
Thông số kỹ thuật van cửa đồng Miha
inch | 2-Jan | 4-Feb | 1 | 1.1/4 | 1.1/2 | 2 | 2.1/2 | 3 | 4 |
Cỡ van | |||||||||
mm | 15 | 20 | 25 | 32 | 40 | 50 | 65 | 80 | 100 |
Mã SP – code | M0037 | M0044 | M0051 | M0068 | M0075 | M0082 | M0099 | M0105 | M0112 |
A (mm) | 15 | 15 | 18 | 19 | 21.4 | 22.5 | 27.5 | 32.5 | 38 |
B (mm) | 11 | 12 | 13 | 14.5 | 15 | 16 | 20 | 22.5 | 27 |
ØC (mm) | 15 | 19.5 | 24.5 | 32 | 35 | 46 | 60 | 72 | 93 |
ØE (mm) | 54 | 54 | 60 | 72 | 72 | 77 | 96 | 110 | 127 |
H (mm) | 68 | 79 | 92 | 108 | 114 | 141 | 171 | 194 | 237 |
SW (mm) | 26 | 32 | 38 | 48 | 54 | 65 | 83 | 94 | 124 |
L (mm) | 42 | 44 | 52 | 56 | 62 | 67.5 | 80 | 89 | 110 |
Trọng lượng (g) | 270 | 336 | 458 | 668 | 838 | 1345 | 2420 | 3100 | 6130 |
Cái / hộp | 10 | 10 | 6 | 5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Kích thước van cửa đồng
- DN 15
- DN 20
- DN 25
- DN 32
- DN 40
- DN 50
- DN 65
- DN 80
- DN 100
Một số thông tin về van cửa đồng Miha:
- Van cửa ty chìm, nêm đặc, nối ren.
- Sản xuất theo tiêu chuẩn BS 5154:1991
- Van chuyên dùng cho nước sạch
- Tay van màu xanh lá cây
- Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
- Áp lực làm việc Max. 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
- Nhiệt độ làm việc Max. 120oC
Van cửa đồng MBV
Thông số kỹ thuật van cửa đồng MBV
inch | 2-Jan | 4-Mar | 1 | 1.1/4 | 1.1/2 | 2 | 2.1/2 | 3 | 4 |
Cỡ van | |||||||||
mm | 15 | 20 | 25 | 32 | 40 | 50 | 65 | 80 | 100 |
Mã SP – Code | M0129 | M0136 | M0143 | M0150 | M0167 | M0174 | M0181 | M0198 | M0204 |
A (mm) | 13 | 13 | 15 | 17 | 18.5 | 9 | 22 | 24.8 | 25.8 |
B (mm) | 9.5 | 9.5 | 10 | 12 | 12.5 | 13 | 16.5 | 17 | 17 |
ØC (mm) | 14 | 18.5 | 22 | 30 | 34 | 44 | 60 | 72 | 88 |
ØE (mm) | 54 | 54 | 60 | 72 | 72 | 77 | 96 | 110 | 127 |
H (mm) | 67 | 75 | 86 | 102 | 114 | 129 | 163 | 192 | 217 |
SW (mm) | 24.5 | 30 | 37 | 46.5 | 52.5 | 64.5 | 81 | 94 | 122 |
L (mm) | 38 | 40 | 44.5 | 51 | 56 | 58 | 68 | 76.5 | 84 |
Trọng lượng (g) | 202 | 255 | 350 | 568 | 705 | 972 | 2095 | 2705 | 4700 |
Cái / hộp | 10 | 10 | 6 | 5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Kích thước sản phẩm:
- DN 15
- DN 20
- DN 25
- DN 32
- DN 40
- DN 50
- DN 65
- DN 80
- DN 100
Thông tin về sản phẩm:
- Van cửa ty chìm, nêm đặc, lỗ to, nối ren.
- Tay van màu xanh lá cây.
- Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
- Áp lực làm việc Max. 10 Bar ~ 10 Kg/cm2
- Nhiệt độ làm việc Max. 120oC
Van cửa đồng MI
Thông số kỹ thuật van cửa đồng MI
inch | 1/2 | 3/4 | 1 | 1.1/4 | 1.1/2 | 2 | 2.1/2 | 3 | 4 |
Cỡ van | |||||||||
mm | 15 | 20 | 25 | 32 | 40 | 50 | 65 | 80 | 100 |
Mã SP – Code | M0211 | M0228 | M0235 | M0242 | M0259 | M0266 | M0273 | M0280 | M0297 |
A (mm) | 12 | 12.5 | 14 | 16 | 17 | 17.5 | 22 | 22 | 26 |
B (mm) | 8.5 | 8.5 | 9.5 | 11 | 11.5 | 12 | 15.7 | 14.5 | 16.5 |
ØC (mm) | 13 | 17.5 | 21 | 28 | 34 | 40 | 52 | 61 | 80 |
ØE (mm) | 54 | 54 | 60 | 72 | 72 | 77 | 96 | 110 | 127 |
H (mm) | 64 | 71 | 82 | 110 | 105 | 90 | 153 | 170 | 205 |
SW (mm) | 24 | 29.5 | 36.5 | 46 | 52 | 64 | 83 | 94 | 121 |
L (mm) | 36 | 37 | 43.5 | 49 | 52 | 55 | 68 | 68 | 83 |
Trọng lượng (g) | 180 | 218 | 336 | 480 | 670 | 906 | 1822 | 2170 | 3525 |
Cái / hộp | 10 | 10 | 6 | 5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Kích thước van:
- DN 15
- DN 20
- DN 25
- DN 32
- DN 40
- DN 50
- DN 65
- DN 80
- DN 100
Thông tin về sản phẩm:
- Van cửa ty chìm, nêm đặc, lỗ to, nối ren.
- Tay van màu xanh lá cây
- Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000
- Áp lực làm việc Max. 10 Bar ~ 10 Kg/cm2
- Nhiệt độ làm việc Max. 90oC
Thông số kỹ thuật van lá đồng 1 chiều
Thông số kỹ thuật van 1 chiều lá đồng Miha – Đĩa bằng đồng
Thông số kỹ thuật van lá đồng 1 chiều MBV
Thông số kỹ thuật van lá đồng 1 chiều MI
Thông số kỹ thuật van 1 chiều lò xo
Thông số kỹ thuật van 1 chiều lò xo Miha
Thông số kỹ thuật van 1 chiều lò xo MBV
Thông số kỹ thuật van bi đồng
Thông số kỹ thuật van bi đồng dùng cho gas Miha
Thông số kỹ thuật van bi đồng tay gạt inox
Thông số kỹ thuật van bi đồng tay nhôm
Thông số kỹ thuật van bi đồng tay bướm ABS
Thông số kỹ thuật van bi đồng hợp kim Miha
Thông số kỹ thuật van bi đồng tay khóa Miha
Thông số kỹ thuật van bi đồng ren ngoài tay bướm Miha
Thông số kỹ thuật van bi đồng ren ngoài tay bướm hợp kim Miha
Thông số kỹ thuật van bi ren trong ren ngoài tay bướm ABS Miha
Thông số kỹ thuật van bi đồng liên hợp Miha ren ngoài tay bướm ABS
Thông số kỹ thuật van bi đồng liên hợp Miha ren trong tay bướm đồng
Thông số kỹ thuật van bi ren trong ren ngoài tay bướm hợp kim Miha
Thông số kỹ thuật van bi đồng liên hợp Miha ren trong tay bướm ABS
VAN BI ĐỒNG LIÊN HỢP MIHA REN NGOÀI TAY BƯỚM ĐỒNG
VAN BI ĐỒNG LIÊN HỢP MIHA REN TRONG TAY GẠT
VAN BI ĐỒNG LIÊN HỢP MIHA REN NGOÀI TAY GẠT
VAN BI ĐỒNG MIHA NỐI ĐỘNG TAY BƯỚM HỢP KIM
VAN BI ĐỒNG MIHA NỐI TĨNH TAY KHÓA
VAN BI ĐỒNG MIHA NỐI TĨNH TAY KHÓA TỪ
VAN BI ĐỒNG MIHA NỐI TĨNH TAY BƯỚM HỢP KIM
VAN BI TAY BƯỚM 1/2F X 1/2M/BRASS BALL VALVE 1/2F X 1/2M
VAN BI ĐỒNG DÙNG CHO BÌNH THUỐC SÂU – M14/BRASS BALL VALVE FOR SPRAYES
VAN BI ĐỒNG REN TRONG, REN NGOÀI M14/BRASS BALL VALVE MALE FEMALE M14
VAN AIR VENT 1/2F
VAN BI ĐỒNG NỐI ỐNG MỀM MIHA – BRASS BALL VALVE WITH HOSE CONNECTION, MIHA BRAND
VAN BI ĐỒNG BA NGẢ MIHA
VAN BI ĐỒNG MIHA 1/2F
VAN BI ĐỒNG MẠ 1/4×8 TAY GẠT – BRASS BALL VALVE WITH 1/4×8 LEVER HANDLE
Van bi đồng MBV tay gạt inox
Van bi đồng tay bướm ABS MBV
Van bi đồng MI tay gạt inox
VAN BI HỢP KIM KẼM TURA TAY GẠT
VAN BI HỢP KIM KẼM TUBO TAY BƯỚM HỢP KIM
VAN CẦU HƠI & VAN CỨU HỎA ĐỒNG
VAN CẦU HƠI ĐỒNG MIHA
VAN GÓC CỨU HỎA ĐỒNG MIHA
Y lọc đồng
Y LỌC MIHA – Y STRAINER, MIHA BRAND
Van phao đồng
VAN PHAO MIHA – BRASS FLOAT VALVE, MIHA BRAND
VAN PHAO MBV – BRASS FLOAT VALVE, MBV BRAND
VAN PHAO MI – BRASS FLOAT VALVE, MI BRAND
VAN PHAO MIHA – XK – BRASS FLOAT VALVE, MIHA – XK BRAND
Vòi vườn
VÒI ĐỒNG MIHA-XK TAY GẠT HỢP KIM NHÔM (XUẤT KHẨU)
VÒI ĐỒNG MIHA TAY GẠT HỢP KIM NHÔM
VÒI ĐỒNG MIHA TAY GẠT INOX
VÒI MÁY GIẶT MIHA TAY GẠT
VÒI ĐỒNG MBV TAY GẠT INOX
VÒI ĐỒNG MH TAY GẠT
VÒI ĐỒNG MI TAY GẠT INOX
VÒI ĐỒNG MINI TAY GẠT INOX
VÒI KẼM DALING TAY GẠT INOX
VÒI KẼM TURA TAY GẠT INOX
Rọ đồng
RỌ ĐỒNG MIHA
RỌ ĐỒNG MI – BRASS FOOT VALVE, MI BRAND
Van góc đồng
VAN GÓC ĐỒNG MIHA 15 TAY BƯỚM ABS
VAN GÓC ĐỒNG MIHA 15 TAY BƯỚM HỢP KIM
VAN GÓC ĐỒNG MIHA 15 TAY KHÓA
VAN GÓC ĐỒNG MIHA 15 TAY KHÓA TỪ
VAN GÓC ĐỒNG MIHA 15 CÓ VAN 1 CHIỀU LẮP TRƯỚC ĐỒNG HỒ TAY BƯỚM ABS
VAN GÓC ĐỒNG MIHA 15 CÓ VAN 1 CHIỀU LẮP TRƯỚC ĐỒNG HỒ TAY BƯỚM HỢP KIM
VAN GÓC ĐỒNG MIHA 15 CÓ VAN 1 CHIỀU LẮP TRƯỚC ĐỒNG HỒ TAY KHÓA
VAN GÓC ĐỒNG MIHA 15 CÓ VAN 1 CHIỀU LẮP TRƯỚC ĐỒNG HỒ TAY KHÓA TỪ
VAN GÓC ĐỒNG MIHA 15 CÓ VAN 1 CHIỀU LẮP SAU ĐỒNG HỒ TAY BƯỚM ABS
VAN GÓC ĐỒNG MIHA 15 CÓ VAN 1 CHIỀU LẮP SAU ĐỒNG HỒ TAY BƯỚM HỢP KIM
VAN GÓC ĐỒNG MIHA 15 CÓ VAN 1 CHIỀU LẮP SAU ĐỒNG HỒ TAY KHÓA
VAN GÓC ĐỒNG MIHA 15 CÓ VAN 1 CHIỀU LẮP SAU ĐỒNG HỒ TAY KHÓA TỪ
VAN GÓC ĐỒNG MIHA 15 – SW TAY BƯỚM ABS
VAN GÓC ĐỒNG MIHA 15 – SW TAY BƯỚM HỢP KIM
VAN GÓC ĐỒNG MIHA 15 – SW TAY KHÓA
VAN GÓC ĐỒNG MIHA 15 – SW 7D TAY BƯỚM ABS
VAN GÓC ĐỒNG MẠ MIHA 15 – SW 7D TAY BƯỚM ABS
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
- Van dùng cho nước sạch. Tay van bằng hợp kim kẽm Used for Water. Zinc alloy handle
- Đường ren tiêu chuẩn BS 21/ ISO 228-1-2000 BS 21/ ISO 228-1-2000 Threads standard
- Áp lực làm việc Max 16 Bar – Max. working pressure. 16 Bar
- Nhiệt độ làm việc Max 90oC – Max. working temperature: 90oC
Vật liệu
- Thân – Body: Đồng – Brass
- Nắp – Bonnet: Đồng – Brass
- Bi – Ball: Đồng – Brass
- Trục – Stem: Đồng – Brass
- Gioăng bi – Seats:
- Gioăng trục – O-Ring: Cao su – NBR
- Ốc tay – Wheel nut: SUS 304 – Stainless steel
- Đệm vênh – Spring washers: SUS 304 – Stainless steel
- Tay van – : ABS
- Gioăng ống cứng – O-Ring: Cao su – NBR
- Phanh hãm – Brake: SUS 304 – Stainless steel
- Đai ốc 1 – Wheel nut 1: Đồng – Brass
Thông số kỹ thuật:
– Size(inch) 3/4” DN(mm) 15 L(mm) 137 H(mm) 73 B(mm) 56
VAN GÓC ĐỒNG MIHA 15 – SW 7D TAY KHÓA
Đặc điểm kỹ thuật:
- Van dùng cho nước sạch. Tay van bằng hợp kim kẽm Used for Water. Zinc alloy handle
- Đường ren tiêu chuẩn BS 21/ ISO 228-1-2000 BS 21/ ISO 228-1-2000 Threads standard
- Áp lực làm việc Max 16 Bar – Max. working pressure. 16 Bar
- Nhiệt độ làm việc Max 90oC – Max. working temperature: 90oC
Vật liệu:
- Thân – Body: Đồng – Brass
- Nắp – Bonnet: Đồng – Brass
- Bi – Ball: Đồng – Brass
- Trục – Stem: Đồng – Brass
- Gioăng bi – Seats:
- Gioăng trục – O-Ring: Cao su – NBR
- Ốc tay – Wheel nut: SUS 304 – Stainless steel
- Ốc mũ – Wheel nut: Thép mạ – Plated steel
- Tay van – Lock handle: Hợp kim kẽm – Zinc alloy
- Gioăng ống cứng – O-Ring: Cao su – NBR
- Phanh hãm – Brake: SUS 304 – Stainless steel
- Đai ốc 1 – Wheel nut 1: Đồng – Brass
Thông số kỹ thuạt:
- Size(inch) 3/4”
- DN(mm) 15
- L(mm) 137
- H(mm) 87
- B(mm) 52.5
VAN GÓC ĐỒNG NỐI BẤM CÓ VAN 1C LẮP TRƯỚC ĐỒNG HỒ MIHA TAY BƯỚM ABS
ĐẶc điểm kỹ thuật:
- Van dùng cho nước sạch. Tay van bằng nhựa ABS Used for Water. ABS plastic handle
- Đường ren tiêu chuẩn BS 21/ ISO 228-1-2000 BS 21/ ISO 228-1-2000 Threads standard
- Áp lực làm việc Max 16 Bar – Max. working pressure. 16 Bar
- Nhiệt độ làm việc Max 90oC – Max. working temperature: 90oC
Vật liệu:
- Thân – Body: Đồng – Brass
- Nắp – Bonnet: Đồng – Brass
- Bi – Ball: Đồng – Brass
- Trục – Stem: Đồng – Brass
- Gioăng bi – Seats:
- Gioăng trục – O-Ring: Cao su – NBR
- Ốc tay – Wheel nut: SUS 304 – Stainless steel
- Gioăng ống cứng – O-Ring: Cao su – NBR
- Gioăng ống mềm – O-Ring: Cao su – NBR
- Phanh hãm – Brake: SUS 304 – Stainless steel
- Đai ốc 1 – Wheel nut 1: Đồng – Brass
- Đầu nối ống – Pressed connection: Nhựa ABS/ Thép – ABS Plastic/ Steel
- Đĩa – Disc: Đồng – Brass
- Đồng – Brass
- Loxo – Spring: SUS 304 – Stainless steel
Thông số kỹ thuật:
- Size(inch) 3/4”x 20 3/4”x 25 DN(mm) 15×20 20×25 ØA(mm) 15.5 19.5 L(mm) 84.5 84.5 H(mm) 87 87 B(mm) 56 56
VAN GÓC ĐỒNG NỐI BẤM MIHA TAY HỢP KIM
Đẵc điểm kỹ thuật:
- Van dùng cho nước sạch. Tay van bằng hợp kim kẽm Used for Water. Zinc alloy handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21/ ISO 228-1-2000 BS 21/ ISO 228-1-2000 Threads standard Áp lực làm việc Max 16 Bar – Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max 90oC – Max. working temperature: 90oC
Vật liệu:
- Thân – Body: Đồng – Brass Nắp – Bonnet: Đồng – Brass Bi – Ball: Đồng – Brass Trục – Stem: Gioăng bi – Seats: Gioăng trục – O-Ring: Cao su – NBR Ốc tay – Wheel nut: SUS 304 – Stainless steel Đệm vênh – Spring washers: SUS 304 – Stainless steel Gioăng ống cứng – O-Ring: Cao su – NBR Gioăng ống mềm – O-Ring: Cao su – NBR Phanh hãm – Brake: SUS 304 – Stainless steel Đai ốc 1 – Wheel nut 1: Đồng – Brass Đầu nối ống – Pressed connection: Nhựa ABS/ Thép – ABS Plastic/ Steel
Thông số kỹ thuật:
- Size(inch) 3/4”x 20 3/4”x 25 DN(mm) 15×20 20×25 ØA(mm) 15.5 19.5 L(mm) 83 83 H(mm) 87 87 B(mm) 56 56
VAN GÓC ĐỒNG LIÊN HỢP MIHA TAY BƯỚM ABS
Đặc điểm kỹ thuật:
- Van dùng cho nước sạch. Tay van bằng nhựa ABS Used for Water. ABS plastic handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21/ ISO 228-1-2000 BS 21/ ISO 228-1-2000 Threads standard Áp lực làm việc Max 16 Bar – Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max 90oC – Max. working temperature: 90oC
Vật liệu:
- Thân – Body: Đồng – Brass Nắp – Bonnet: Đồng – Brass Bi – Ball: Đồng – Brass Trục – Stem: Đồng – Brass Gioăng bi – Seats: Gioăng trục – O-Ring: Cao su – NBR Ốc tay – Wheel nut: SUS 304 – Stainless steel Tay van – : Nhựa ABS – ABS Plastic Gioăng ống cứng – O-Ring: Cao su – NBR Gioăng ống mềm – O-Ring: Cao su – NBR Vòng đệm – Gland ring: Đồng – Brass Vòng ôm ống – O-Ring: Đồng – Brass Đai ốc 1 – Wheel nut 1: Đồng – Brass Đai ốc 2 – Wheel nut 2: Đồng – Brass Phanh hãm – Brake: SUS 304 – Stainless steel
Thông số kỹ thuật:
- Size(inch) 3/4”x 20 3/4”x 25 1”x 32 DN(mm) 15×20 20×25 25×32 ØD(mm) 20 25 32 L(mm) 83 83 108 H(mm) 87 96 98 B(mm) 56 56 56
VAN GÓC ĐỒNG LIÊN HỢP MIHA TAY BƯỚM HỢP KIM
Đặc điểm kỹ thuật:
- Van dùng cho nước sạch. Tay van bằng hợp kim kẽm Used for Water. Zinc alloy handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21/ ISO 228-1-2000 BS 21/ ISO 228-1-2000 Threads standard Áp lực làm việc Max 16 Bar – Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max 90oC – Max. working temperature: 90oC
Vật liệu:
- Thân – Body: Đồng – Brass Nắp – Bonnet: Đồng – Brass Bi – Ball: Đồng – Brass Trục – Stem: Đồng – Brass Gioăng bi – Seats: Gioăng trục – O-Ring: Cao su – NBRỐc tay – Wheel nut: SUS 304 – Stainless steel Đệm vênh – Spring washers: SUS 304 – Stainless steel Hợp kim kẽm – Zinc alloy Gioăng ống cứng – O-Ring: Cao su – NBR Gioăng ống mềm – O-Ring: Cao su – NBR Vòng đệm – Gland ring: Đồng – Brass Vòng ôm ống – O-Ring: Đồng – Brass Đai ốc 1 – Wheel nut 1: Đồng – Brass Đai ốc 2 – Wheel nut 2: Đồng – Brass Phanh hãm – Brake: SUS 304 – Stainless steel
Thông số kỹ thuật:
- Size(inch) 3/4”x 20 3/4”x 25 DN(mm) 15×20 20×25 ØD(mm) 20 25 L(mm) 83 83 H(mm) 86 96 B(mm) 56 56
VAN GÓC ĐỒNG LIÊN HỢP MIHA TAY KHÓA
Đặc điểm kỹ thuật:
- Van dùng cho nước sạch. Tay van bằng hợp kim kẽm Used for Water. Zinc alloy handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21/ ISO 228-1-2000 BS 21/ ISO 228-1-2000 Threads standard Áp lực làm việc Max 16 Bar – Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max 90oC – Max. working temperature: 90oC
Vật liệu:
- Thân – Body: Đồng – Brass Nắp – Bonnet: Đồng – Brass Bi – Ball: Đồng – Brass Trục – Stem: Đồng – Brass Gioăng bi – Seats: Gioăng trục – O-Ring: Cao su – NBR Ốc mũ – Wheel nut: SUS 304 – Stainless steel Tay van – Lock handle: Hợp kim kẽm – Zinc alloy Gioăng ống cứng – O-Ring: Cao su – NBR Gioăng ống mềm – O-Ring: Cao su – NBR Vòng đệm – Gland ring: Đồng – Brass Vòng ôm ống – O-Ring: Đồng – Brass Đai ốc 1 – Wheel nut 1: Đồng – Brass Đai ốc 2 – Wheel nut 2: Đồng – Brass Phanh hãm – Brake: SUS 304 – Stainless steel
Thông số kỹ thuật:
- Size(inch) 3/4”x 20 3/4”x 25 DN(mm) 15×20 20×25 ØD(mm) 20 25 L(mm) 81 81 H(mm) 101 110 B(mm) 52.5 52.5
VAN GÓC ĐỒNG LIÊN HỢP MIHA TAY KHÓA TỪ
Đặc điểm kỹ thuật:
- Van dùng cho nước sạch Used for Water Đường ren tiêu chuẩn BS 21/ ISO 228-1-2000 BS 21/ ISO 228-1-2000 Threads standard Áp lực làm việc Max 16 Bar – Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max 90oC – Max. working temperature: 90oC
Vật liệu:
- Thân – Body: Đồng – Brass Nắp – Bonnet: Đồng – Brass Bi – Ball: Đồng – Brass Trục – Stem: Đồng – Brass Gioăng bi – Seats: Gioăng trục 1 – O-Ring 1: Cao su – NBR Tay van – Magnetic handle: HK Kẽm Gioăng ống cứng – O-Ring: Cao su – NBR Gioăng ống mềm – O-Ring: Cao su – NBR Vòng đệm – Gland ring: Đồng – Brass Vòng ôm ống – O-Ring: Đồng – Brass Đai ốc 1 – Wheel nut 1: Đồng – Brass Đai ốc 2 – Wheel nut 2: Đồng – Brass Phanh hãm – Brake: SUS 304 – Stainless steel
Thông số kỹ thuật:
- Size(inch) 3/4”x 20 3/4”x 25 DN(mm) 15×20 20×25 ØA(mm) 20 25 L(mm) 72 77.5 H(mm) 93 102 B(mm) 31.5 31.5
VAN GÓC ĐỒNG LIÊN HỢP MIHA CÓ VAN 1 CHIỀU LẮP TRƯỚC ĐỒNG HỒ TAY BƯỚM ABS
Đặc điểm kỹ thuật:
- Van dùng cho nước sạch. Tay van bằng nhựa ABS Used for Water. ABS plastic handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21/ ISO 228-1-2000 BS 21/ ISO 228-1-2000 Threads standard Áp lực làm việc Max 16 Bar – Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max 90oC – Max. working temperature: 90oC
Vật liệu:
- Thân – Body: Đồng – Brass Nắp – Bonnet: Đồng – Brass Bi – Ball: Đồng – Brass Trục – Stem: Đồng – Brass Gioăng bi – Seats: Gioăng trục – O-Ring: Cao su – NBR Ốc tay – Wheel nut: SUS 304 – Stainless steel Nhựa ABS – ABS Plastic Gioăng ống cứng – O-Ring: Cao su – NBR Gioăng ống mềm – O-Ring: Cao su – NBR Vòng đệm – Gland ring: Đồng – Brass Vòng ôm ống – O-Ring: Đồng – Brass Đai ốc 1 – Wheel nut 1: Đồng – Brass Đai ốc 2 – Wheel nut 2: Đồng – Brass Phanh hãm – Brake: SUS 304 – Stainless steel Đĩa – Disc: Đồng – Brass Đồng – Brass Lò xo – Spring: SUS 304 – Stainless steel
Thông số kỹ thuật
- Size(inch) 3/4”x 20 3/4”x 25 DN(mm) 15×20 20×25 ØD(mm) 20 25 L(mm) 83 83 H(mm) 87 96 B(mm) 56 56
VAN GÓC ĐỒNG LIÊN HỢP MIHA CÓ VAN 1 CHIỀU LẮP TRƯỚC ĐỒNG HỒ TAY HỢP KIM
Đặc điểm kỹ thuật:
- Van dùng cho nước sạch. Tay van bằng nhựa ABS Used for Water. Zinc alloy handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21/ ISO 228-1-2000 BS 21/ ISO 228-1-2000 Threads standard Áp lực làm việc Max 16 Bar – Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max 90oC – Max. working temperature: 90oC
Vật liệu:
- Thân – Body: Đồng – Brass Nắp – Bonnet: Đồng – Brass Bi – Ball: Đồng – Brass Trục – Stem: Đồng – Brass Gioăng bi – Seats: Gioăng trục – O-Ring: Cao su – NBR Ốc tay – Wheel nut: SUS 304 – Stainless steel Hợp kim kẽm – Zinc alloy Gioăng ống cứng – O-Ring: Cao su – NBR Gioăng ống mềm – O-Ring: Cao su – NBR Vòng đệm – Gland ring: Đồng – Brass Vòng ôm ống – O-Ring: Đồng – Brass Đai ốc 1 – Wheel nut 1: Đồng – Brass Đai ốc 2 – Wheel nut 2: Đồng – Brass Phanh hãm – Brake: SUS 304 – Stainless steel Đĩa – Disc: Đồng – Brass Đồng – Brass Lò xo – Spring: SUS 304 – Stainless steel
Thông số kỹ thuật
- Size(inch) 3/4”x 20 3/4”x 25 DN(mm) 15×20 20×25 ØD(mm) 20 25 L(mm) 84.5 84.5 H(mm) 86 96 B(mm) 56 56
VAN GÓC ĐỒNG LIÊN HỢP MIHA CÓ VAN 1 CHIỀU LẮP TRƯỚC ĐỒNG HỒ TAY KHÓA
Đặc điểm kỹ thuật:
- Van dùng cho nước sạch. Tay van bằng nhựa ABS Used for Water. Zinc alloy handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21/ ISO 228-1-2000 BS 21/ ISO 228-1-2000 Threads standard Áp lực làm việc Max 16 Bar – Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max 90oC – Max. working temperature: 90oC
Vật liệu:
- Thân – Body: Đồng – Brass Nắp – Bonnet: Đồng – Brass Bi – Ball: Đồng – Brass Trục – Stem: Đồng – Brass Gioăng bi – Seats: Gioăng trục – O-Ring: Cao su – NBR Ốc tay – Wheel nut: SUS 304 – Stainless steel Khóa từ Hợp kim kẽm Gioăng ống cứng – O-Ring: Cao su – NBR Gioăng ống mềm – O-Ring: Cao su – NBR Vòng đệm – Gland ring: Đồng – Brass Vòng ôm ống – O-Ring: Đồng – Brass Đai ốc 1 – Wheel nut 1: Đồng – Brass Đai ốc 2 – Wheel nut 2: Đồng – Brass Phanh hãm – Brake: SUS 304 – Stainless steel Đĩa – Disc: Đồng – Brass Đồng – Brass Lò xo – Spring: SUS 304 – Stainless steel
Thông số kỹ thuật
- Size(inch) 3/4”x 20 3/4”x 25 DN(mm) 15×20 20×25 ØD(mm) 20 25 L(mm) 82.5 82.5 H(mm) 101 110 B(mm) 52.5 52.5
VAN GÓC ĐỒNG LIÊN HỢP MIHA CÓ VAN 1 CHIỀU LẮP TRƯỚC ĐỒNG HỒ TAY KHÓA TỪ
Đặc điểm kỹ thuật:
- Van dùng cho nước sạch. Tay van bằng nhựa ABS Used for Water Đường ren tiêu chuẩn BS 21/ ISO 228-1-2000 BS 21/ ISO 228-1-2000 Threads standard Áp lực làm việc Max 16 Bar – Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max 90oC – Max. working temperature: 90oC
Vật liệu:
- Thân – Body: Đồng – Brass Nắp – Bonnet: Đồng – Brass Bi – Ball: Đồng – Brass Trục – Stem: Đồng – Brass Gioăng bi – Seats: Gioăng trục – O-Ring: Cao su – NBR Ốc tay – Wheel nut: SUS 304 – Stainless steel Tay van – Magnetic handle: Gioăng ống cứng – O-Ring: Cao su – NBR Gioăng ống mềm – O-Ring: Cao su – NBR Vòng đệm – Gland ring: Đồng – Brass Vòng ôm ống – O-Ring: Đồng – Brass Đai ốc 1 – Wheel nut 1: Đồng – Brass Đai ốc 2 – Wheel nut 2: Đồng – Brass Phanh hãm – Brake: SUS 304 – Stainless steel Đĩa – Disc: Đồng – Brass Đồng – Brass Lò xo – Spring: SUS 304 – Stainless steel
Thông số kỹ thuật:
- Size(inch) 3/4”x 20 3/4”x 25 DN(mm) 15×20 20×25 ØA(mm) 20 25 L(mm) 73.5 78 H(mm) 93 102 B(mm) 31.5 31.5
VAN GÓC ĐỒNG LIÊN HỢP MIHA 5D TAY BƯỚM ABS
Đặc điểm kỹ thuật:
- Van dùng cho nước sạch. Tay van bằng nhựa ABS Used for Water. ABS plastic handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21/ ISO 228-1-2000 BS 21/ ISO 228-1-2000 Threads standard Áp lực làm việc Max 16 Bar – Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max 90oC – Max. working temperature: 90oC
Vật liệu:
– Thân – Body: Đồng – Brass Nắp – Bonnet: Đồng – Brass Bi – Ball: Đồng – Brass Trục – Stem: Đồng – Brass Gioăng bi – Seats: Gioăng trục – O-Ring: Cao su – NBR Ốc tay – Wheel nut: SUS 304 – Stainless steel Tay van – : Nhựa ABS – ABS Plastic Gioăng ống cứng – O-Ring: Cao su – NBR Phanh hãm – Brake: SUS 304 – Stainless steel Đai ốc 1 – Wheel nut 1: Đồng – Brass Gioăng ống mềm: Đai ốc 2: Vòng đệm: Vòng ôm ống: NBR Đồng Đồng Đồng
Thông số kỹ thuật
- Size(inch) 3/4”x 25 3/4”x 27 1”x32 DN(mm) 15×25 15×27 25×32 ØD(mm) 25 27 32 L(mm) 106.5 106.5 108 H(mm) 91.5 87.5 105 B(mm) 56 56 56
VAN GÓC ĐỒNG LIÊN HỢP MIHA 5D TAY BƯỚM HỢP KIM
Đặc điểm kỹ thuật:
- Van dùng cho nước sạch. Tay van bằng hợp kim kẽm Used for Water. Zinc alloy handle Đường ren tiêu chuẩn BS 21/ ISO 228-1-2000 BS 21/ ISO 228-1-2000 Threads standard Áp lực làm việc Max 16 Bar – Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max 90oC – Max. working temperature: 90oC
Vật liệu:
- Thân – Body: Đồng – Brass Nắp – Bonnet: Đồng – Brass Bi – Ball: Đồng – Brass Trục – Stem: Đồng – Brass Gioăng bi – Seats: Gioăng trục – O-Ring: Cao su – NBR Ốc tay – Wheel nut: SUS 304 – Stainless steel Hợp kim kẽm – Zinc alloy Gioăng ống cứng – O-Ring: Cao su – NBR Gioăng ống mềm – O-Ring: Cao su – NBR Vòng đệm – Gland ring: Đồng – Brass Vòng ôm ống – O-Ring: Đồng – Brass Đai ốc 1 – Wheel nut 1: Đồng – Brass Đai ốc 2 – Wheel nut 2: Đồng – Brass Phanh hãm – Brake: SUS 304 – Stainless stee
Thông số kỹ thuật
– Size(inch) 3/4”x 25 3/4”x 27 1”x32 DN(mm) 15×25 15×27 25×32 ØD(mm) 25 27 32 L(mm) 105 106 108 H(mm) 91 102 102 B(mm) 56 56 56
VAN GÓC ĐỒNG LIÊN HỢP KHÔNG 1 CHIỀU MIHA 5D TAY KHÓA
Đặc điểm kỹ thuật:
- Van dùng cho nước sạch. Used for Water Đường ren tiêu chuẩn BS 21/ ISO 228-1-2000 BS 21/ ISO 228-1-2000 Threads standard Áp lực làm việc Max 16 Bar.Max. working pressure 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max 90oC. Max. working temperature 90oC
Vật liệu:
- Thân – Body Nắp – Bonnet Bi – ball Trục – Stem Gioăng bi – Seats Gioăng trục -O-Ring Tay van – Lock handle Gioăng ống cứng – O-Ring Gioăng ống mềm-O-Ring Vòng đệm- Glan ring Vòng ôm ống- O Ring Đai ốc 1- Wheel nut 1 Đai ốc 2 – Wheel nut 2 Phanh hãm – brake Đồng – Brass Đồng – Brass Đồng – Brass Đồng – Brass Teon – PTFE Cao su – NBR Hợp kim kẽm – Zinc alloy Cao su – NBR Cao su – NBR Đồng – Brass Đồng – Brass Đồng – Brass Đồng – Brass SUS 304 – Stainless steel
Thông số kỹ thuật
- Size DN ØD L H BVẬT LIỆU VAN GÓC ĐỒNG LIÊN HỢP KHÔNG 1 CHIỀU MIHA 5D TAY KHÓA – BRASS COMBINATION ANGLE VALVE, LOCK HANDLE, 5D MIHA BRAND Van dùng cho nước sạch. Used for Water Đường ren tiêu chuẩn BS 21/ ISO 228-1-2000 BS 21/ ISO 228-1-2000 Threads standard Áp lực làm việc Max 16 Bar.Max. working pressure 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max 90oC. Max. working temperature 90oCThân – Body Nắp – Bonnet Bi – ball Trục – Stem Gioăng bi – Seats Gioăng trục -O-Ring Tay van – Lock handle Gioăng ống cứng – O-Ring Gioăng ống mềm-O-Ring Vòng đệm- Glan ring Vòng ôm ống- O Ring Đai ốc 1- Wheel nut 1 Đai ốc 2 – Wheel nut 2 Phanh hãm – brake Đồng – Brass Đồng – Brass Đồng – Brass Đồng – Brass Teon – PTFE Cao su – NBR Hợp kim kẽm – Zinc alloy Cao su – NBR Cao su – NBR Đồng – Brass Đồng – Brass Đồng – Brass Đồng – Brass SUS 304 – Stainless steel Inch mm mm mm mm mm 3/4″x25 20×25 25 106 106 53
VAN GÓC ĐỒNG LIÊN HỢP KHÔNG 1 CHIỀU MIHA 5DxD27 TAY KHÓA
Đặc điểm kỹ thuật:
- Van dùng cho nước sạch. Used for Water Đường ren tiêu chuẩn BS 21/ ISO 228-1-2000 BS 21/ ISO 228-1-2000 Threads standard Áp lực làm việc Max 16 Bar.Max. working pressure 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max 90oC. Max. working temperature 90oC
Vật liệu:
- Thân – Body Nắp – Bonnet Bi – ball Trục – Stem Gioăng bi – Seats Gioăng trục -O-Ring Tay van – Lock handle Gioăng ống cứng – O-Ring Gioăng ống mềm-O-Ring Vòng đệm- Glan ring Vòng ôm ống- O Ring Đai ốc 1- Wheel nut 1 Đai ốc 2 – Wheel nut 2 Phanh hãm – brakeĐồng – Brass Đồng – Brass Đồng – Brass Đồng – Brass Teon – PTFE Cao su – NBR Hợp kim kẽm – Zinc alloy Cao su – NBR Cao su – NBR Đồng – Brass Đồng – Brass Đồng – Brass Đồng – Brass SUS 304 – Stainless steel
Thông số kỹ thuật
KHỚP NỐI ĐỒNG HỒ ĐỘNG
Đặc điểm kỹ thuật:
- Khớp nối thẳng ren trong, ren ngoài chiều dài điều chỉnh được, dùng cho đồng hồ Male/Female connector exible length for water meter. Đường ren tiêu chuẩn BS 21/ ISO 228-1-2000 BS 21/ ISO 228-1-2000 Threads standard Áp lực làm việc Max 16 Bar.Max. working pressure 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max 90oC. Max. working temperature 90oC
Vật liệu:
- Đai ốc 1 – Wheel nut 1 Nối ống Thân nối – Connector body Gioăng ren ống – O – Ring Đai ốc – Wheel nut Gioăng nối ống – O- Ring Phanh hãm – Brake Gioăng nối ống cứng – O- RingĐồng – Brass Đồng – Brass Gang – Cast iron Đồng – Brass Teon – PTFE Cao su – NBR SUS 304 – Stainless steel Thép mạ crom, bọc PVC – steel plateld cover PVC plastic
Thông số kỹ thuật
–
KHỚP NỐI ĐỒNG HỒ ĐỘNG CÓ VAN 1 CHIỀU SĐH
Khớp nối thẳng ren trong, ren ngoài chiều dài điều chỉnh được, dùng cho đồng hồ Male/Female connector exible length for water meter. Đường ren tiêu chuẩn BS 21/ ISO 228-1-2000 BS 21/ ISO 228-1-2000 Threads standard Áp lực làm việc Max 16 Bar.Max. working pressure 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max 90oC. Max. working temperature 90oC
Phụ kiện đồng
NỐI NHANH ỐNG MỀM REN NGOÀI MH
Đường ren tiêu chuẩn BS 21/ ISO 228-1-2000 BS 21/ ISO 228-1-2000 Threads standard Áp lực làm việc Max 16 Bar – Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max 120oC – Max. working temperature: 120oC
NỐI NHANH ỐNG MỀM REN TRONG MH
Đường ren tiêu chuẩn BS 21/ ISO 228-1-2000 BS 21/ ISO 228-1-2000 Threads standard Áp lực làm việc Max 16 Bar – Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max 120oC – Max. working temperature: 120oC
LƠ ĐỒNG MH
Đường ren tiêu chuẩn BS 21/ ISO 228-1-2000 BS 21/ ISO 228-1-2000 Threads standard Áp lực làm việc Max 16 Bar – Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max 120oC – Max. working temperature: 120oC
LƠ THU ĐỒNG MH
Đường ren tiêu chuẩn BS 21/ ISO 228-1-2000 BS 21/ ISO 228-1-2000 Threads standard Áp lực làm việc Max 16 Bar – Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max 120oC – Max. working temperature: 120oC
KÉP ĐỒNG MH
Đường ren tiêu chuẩn BS 21/ ISO 228-1-2000 BS 21/ ISO 228-1-2000 Threads standard Áp lực làm việc Max 16 Bar – Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max 120oC – Max. working temperature: 120oC
KÉP THU ĐỒNG MH
Đường ren tiêu chuẩn BS 21/ ISO 228-1-2000 BS 21/ ISO 228-1-2000 Threads standard Áp lực làm việc Max 16 Bar – Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max 120oC – Max. working temperature: 120oC
MĂNG SÔNG ĐỒNG MH
Đường ren tiêu chuẩn BS 21/ ISO 228-1-2000 BS 21/ ISO 228-1-2000 Threads standard Áp lực làm việc Max 16 Bar – Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max 120oC – Max. working temperature: 120oC
RẮC CO NỐI ĐUÔI ĐỒNG HỒ
Đường ren tiêu chuẩn BS 21/ ISO 228-1-2000 BS 21/ ISO 228-1-2000 Threads standard Áp lực làm việc Max 16 Bar – Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max 90oC – Max. working temperature: 90oC
NÚT BỊT REN NGOÀI
Đường ren tiêu chuẩn BS 21/ ISO 228-1-2000 BS 21/ ISO 228-1-2000 Threads standard Áp lực làm việc Max 16 Bar – Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max 120oC – Max. working temperature: 120oC
NÚT BỊT REN TRONG
Đường ren tiêu chuẩn BS 21/ ISO 228-1-2000 BS 21/ ISO 228-1-2000 Threads standard Áp lực làm việc Max 16 Bar – Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max 120oC – Max. working temperature: 120oC
NỐI NHANH ỐNG MỀM
Áp lực làm việc Max 16 Bar – Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max 120oC – Max. working temperature: 120oC
TÊ REN NGOÀI
Đường ren tiêu chuẩn BS 21/ ISO 228-1-2000 BS 21/ ISO 228-1-2000 Threads standard Áp lực làm việc Max 16 Bar – Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max 120oC – Max. working temperature: 120oC
TÊ REN NGOÀI 1 ĐAI ỐC
Đường ren tiêu chuẩn BS 21/ ISO 228-1-2000 BS 21/ ISO 228-1-2000 Threads standard Áp lực làm việc Max 16 Bar – Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max 90oC – Max. working temperature: 90oC
TÊ REN TRONG
Đường ren tiêu chuẩn BS 21/ ISO 228-1-2000 BS 21/ ISO 228-1-2000 Threads standard Áp lực làm việc Max 16 Bar – Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max 120oC – Max. working temperature: 120oC
CÚT REN NGOÀI
Đường ren tiêu chuẩn BS 21/ ISO 228-1-2000 BS 21/ ISO 228-1-2000 Threads standard Áp lực làm việc Max 16 Bar – Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max 120oC – Max. working temperature: 120oC
CÚT REN TRONG
Đường ren tiêu chuẩn BS 21/ ISO 228-1-2000 BS 21/ ISO 228-1-2000 Threads standard Áp lực làm việc Max 16 Bar – Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max 120oC – Max. working temperature: 120oC
RẮC CO ĐẦU VÒI
Đường ren tiêu chuẩn BS 21/ ISO 228-1-2000 BS 21/ ISO 228-1-2000 Threads standard Áp lực làm việc Max 16 Bar – Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max 90oC – Max. working temperature: 90oC
PHỤ KIỆN NỐI ỐNG MỀM M3/4xØ20
Đường ren tiêu chuẩn BS 21/ ISO 228-1-2000 BS 21/ ISO 228-1-2000 Threads standard Áp lực làm việc Max 16 Bar – Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max 90oC – Max. working temperature: 90oC
CÚT NỐI LIÊN HỢP D20
Đường ren tiêu chuẩn BS 21/ ISO 228-1-2000 BS 21/ ISO 228-1-2000 Threads standard Áp lực làm việc Max 16 Bar – Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max 90oC – Max. working temperature: 90oC
KHẨU NỐI LIÊN HỢP D20
Đường ren tiêu chuẩn BS 21/ ISO 228-1-2000 BS 21/ ISO 228-1-2000 Threads standard Áp lực làm việc Max 16 Bar – Max. working pressure. 16 Bar Nhiệt độ làm việc Max 90oC – Max. working temperature: 90oC
CÚT ĐỒNG NỐI ỐNG MỀM/ BRASS UNION ELBOWS
Cút, nối ống mềm/Brass union elbows áp lực làm việc Max 16 Bar/Max working pressure 16 bar
TÊ ĐỒNG NỐI ỐNG MỀM/BRASS UNION TEES
Tê, nối ống mềm/brass union tees áp lực làm việc Max 16 Bar/Max working pressure 16 bar
MĂNG SÔNG ĐỒNG NỐI ỐNG MỀM/COUPLING WITH HOSE CONNECTOR
Đặc điểm kỹ thuật:
Vật liệu:
Thông số kỹ thuật
BỘ NỐI NHANH ỐNG MỀM 3/4″
Măng sông nối ống mềm/Coupling with hose connector áp lực làm việc Max 16 Bar/Max working pressure 16 bar
BỘ NỐI NHANH ỐNG MỀM REN NGOÀI
Đồng không chì – Lead free. Đường ren tiêu chuẩn NPT NPT Threads standard Áp lực làm việc Max. 16 bar Max. working pressure: 16 bar Nhiệt độ làm việc Max. 120oC Max. working temperature: 120oC
NỐI ỐNG MỀM VÒI/HOSE CONNECTOR
Nối ống mềm vòi | Hose connector. Chất liệu bằng đồng hoặc đồng mạ | Đường ren tiêu chuẩn BS | BS Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar
RACCO
Rắc co đầu vòi | Unions Chất liệu bằng đồng hoặc đồng mạ | Đường ren tiêu chuẩn BS21/ISO 228-1-2000 BS21/ISO 228-1-2000 Threads standard . Áp lực làm việc Max. 16 bar | Max. working pressure: 16 bar
Ngoài ra Thép Chang Kim còn cung cấp nhiều loại ống thép mạ kẽm chất lượng cao. Khách hàng quan tâm có thể liên hệ để được tư vấn
Từ khóa » Catalogue Van Vòi Nước Minh Hòa
-
Báo Giá Van Vòi Minh Hòa
-
[PDF] Van Vòi Minh Hòa
-
Catalogue Van Vòi Nước Minh Hòa Và Bảng Giá Mới Nhất
-
Catalogue Van đồng Minh Hòa Cập Nhật Mới Nhất 2020
-
Bảng Giá Van Minh Hòa 2022 | Báo Giá Van Khóa Nước Các Loại
-
Báo Giá Van Vòi Minh Hòa Mới Nhất - Ống Nhựa Tiền Phong
-
Catalogue Van Cửa Đồng MIHA Minh Hòa Và Bảng Giá Mới Nhất
-
Catalogue Van Vòi Minh Hòa - Changkim Tại Hà Nội
-
[PDF] Catalogue Van đồng Ren Miha-Mbv-Mi (Minh Hòa)
-
Đại Lý Van Minh Hòa Khu Vực Phía Nam
-
Catalogue Van đồng Ren MIHA MBV MI - Thép Bảo Tín
-
Top 14 Giá Van Minh Hòa 2022
-
Van Vòi Minh Hòa - Phân Phối Vật Tư điện Nước