CATALOGUE - PHỤ KIỆN HÀN ĐÚC (SCH20 ... - Mat Bich Thep
Có thể bạn quan tâm
0975 479 808
0986 728 464
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Sản phẩm
- Sản Phẩm Nổi Bật
- Mặt Bích
- Phụ Kiện
- Thông số kỹ thuật
- VAN
- ống thép
- catalogue - hùng thuận phát
- Dịch vụ
- Dự án
- Khách hàng
- Tư vấn
- Tin tức
- liên hệ
Danh mục sản phẩm
Sản Phẩm Nổi Bật
Mặt Bích
- Mặt bích Thép JIS 16K
- Mặt bích thép JIS 5K
- Mặt bích Thép JIS 10K
- Mặt bích Thép JIS 20K
- Mặt bích thép BS4504 PN16
- Mặt bích thép BS4504 PN6
- Mặt bích thép BS4504 PN10
- Mặt bích thép BS4504 PN25
- Mặt bích thép BS4504 PN40
- Mặt bích thép DIN PN10
- Mặt bích thép DIN PN16
- Mặt bích thép DIN PN25
- Mặt bích thép DIN PN40
- Mặt bích thép Ansi 150
- Mặt bích thép Ansi 300
- Mặt bích thép Ansi 150 Slip on
Phụ Kiện
- Tê hàn đen SCH20
- Tê hàn đen SCH40
- Tê hàn đen SCH80
- Co 90 độ SCH20
- Co 90 độ SCH40
- Co 90 độ SCH80
- Co, tê , bầu giảm A234 SCH20
- Co, tê , bầu giảm A234 SCH40
- Co 90 độ inox 304 SCH10
- Co 90 độ inox 304 SCH40
- Tê inox 304 SCH10
- Tê inox 304 SCH40
- Co, tê , bầu giảm inox 304 SCH10
- Co, tê , bầu giảm inox 304 SCH40
Thông số kỹ thuật
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép BS4504 PN10
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép JIS 5K
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép JIS 10K
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép JIS 16K
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép JIS 20K
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép BS4504 PN6
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép BS4504 PN16
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép BS4504 PN25
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép DIN PN6
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép DIN PN10
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép DIN PN16
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép DIN PN25
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 150
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 300
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 600
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 150 Slip - on
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 1500
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 300 Slip - on
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 600 Slip - on
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép BS4504 PN40
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép DIN PN40
- Mặt bích thép Ansi 1500 Slip on
VAN
- Van bướm KVS
- Van Cổng KVS
- Van Bi inox 304
- Van cửa, van cầu đồng
- Van Bướm Tay Gạt
- Van giảm áp
- Van Cổng Mặt Bích
- Van Cửa Điều Khiển Điện
- Van Bi Mặt Bích
- Van Bi Tay Gạt Đồng
- Van Bướm Tay Gạt Samwoo
- Van An Toàn ShinYi
- Van Bướm Tay Quay
- Van Bướm Điều Khiển Điện
- Van Bướm Tay Quay ShinYi
- Van Cầu Mặt Bích
ống thép
catalogue - hùng thuận phát
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Sản phẩm
- Sản Phẩm Nổi Bật
- Mặt Bích
- Mặt bích Thép JIS 16K
- Mặt bích thép JIS 5K
- Mặt bích Thép JIS 10K
- Mặt bích Thép JIS 20K
- Mặt bích thép BS4504 PN16
- Mặt bích thép BS4504 PN6
- Mặt bích thép BS4504 PN10
- Mặt bích thép BS4504 PN25
- Mặt bích thép BS4504 PN40
- Mặt bích thép DIN PN10
- Mặt bích thép DIN PN16
- Mặt bích thép DIN PN25
- Mặt bích thép DIN PN40
- Mặt bích thép Ansi 150
- Mặt bích thép Ansi 300
- Mặt bích thép Ansi 150 Slip on
- Phụ Kiện
- Tê hàn đen SCH20
- Tê hàn đen SCH40
- Tê hàn đen SCH80
- Co 90 độ SCH20
- Co 90 độ SCH40
- Co 90 độ SCH80
- Co, tê , bầu giảm A234 SCH20
- Co, tê , bầu giảm A234 SCH40
- Co 90 độ inox 304 SCH10
- Co 90 độ inox 304 SCH40
- Tê inox 304 SCH10
- Tê inox 304 SCH40
- Co, tê , bầu giảm inox 304 SCH10
- Co, tê , bầu giảm inox 304 SCH40
- Thông số kỹ thuật
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép BS4504 PN10
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép JIS 5K
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép JIS 10K
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép JIS 16K
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép JIS 20K
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép BS4504 PN6
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép BS4504 PN16
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép BS4504 PN25
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép DIN PN6
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép DIN PN10
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép DIN PN16
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép DIN PN25
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 150
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 300
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 600
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 150 Slip - on
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 1500
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 300 Slip - on
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 600 Slip - on
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép BS4504 PN40
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép DIN PN40
- Mặt bích thép Ansi 1500 Slip on
- VAN
- Van bướm KVS
- Van Cổng KVS
- Van Bi inox 304
- Van cửa, van cầu đồng
- Van Bướm Tay Gạt
- Van giảm áp
- Van Cổng Mặt Bích
- Van Cửa Điều Khiển Điện
- Van Bi Mặt Bích
- Van Bi Tay Gạt Đồng
- Van Bướm Tay Gạt Samwoo
- Van An Toàn ShinYi
- Van Bướm Tay Quay
- Van Bướm Điều Khiển Điện
- Van Bướm Tay Quay ShinYi
- Van Cầu Mặt Bích
- ống thép
- catalogue - hùng thuận phát
- Dịch vụ
- Dự án
- Khách hàng
- Tư vấn
- Tin tức
- liên hệ
- Sản Phẩm Nổi Bật
- Mặt Bích
- Mặt bích Thép JIS 16K
- Mặt bích thép JIS 5K
- Mặt bích Thép JIS 10K
- Mặt bích Thép JIS 20K
- Mặt bích thép BS4504 PN16
- Mặt bích thép BS4504 PN6
- Mặt bích thép BS4504 PN10
- Mặt bích thép BS4504 PN25
- Mặt bích thép BS4504 PN40
- Mặt bích thép DIN PN10
- Mặt bích thép DIN PN16
- Mặt bích thép DIN PN25
- Mặt bích thép DIN PN40
- Mặt bích thép Ansi 150
- Mặt bích thép Ansi 300
- Mặt bích thép Ansi 150 Slip on
- Phụ Kiện
- Tê hàn đen SCH20
- Tê hàn đen SCH40
- Tê hàn đen SCH80
- Co 90 độ SCH20
- Co 90 độ SCH40
- Co 90 độ SCH80
- Co, tê , bầu giảm A234 SCH20
- Co, tê , bầu giảm A234 SCH40
- Co 90 độ inox 304 SCH10
- Co 90 độ inox 304 SCH40
- Tê inox 304 SCH10
- Tê inox 304 SCH40
- Co, tê , bầu giảm inox 304 SCH10
- Co, tê , bầu giảm inox 304 SCH40
- Thông số kỹ thuật
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép BS4504 PN10
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép JIS 5K
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép JIS 10K
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép JIS 16K
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép JIS 20K
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép BS4504 PN6
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép BS4504 PN16
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép BS4504 PN25
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép DIN PN6
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép DIN PN10
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép DIN PN16
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép DIN PN25
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 150
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 300
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 600
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 150 Slip - on
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 1500
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 300 Slip - on
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 600 Slip - on
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép BS4504 PN40
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép DIN PN40
- Mặt bích thép Ansi 1500 Slip on
- VAN
- Van bướm KVS
- Van Cổng KVS
- Van Bi inox 304
- Van cửa, van cầu đồng
- Van Bướm Tay Gạt
- Van giảm áp
- Van Cổng Mặt Bích
- Van Cửa Điều Khiển Điện
- Van Bi Mặt Bích
- Van Bi Tay Gạt Đồng
- Van Bướm Tay Gạt Samwoo
- Van An Toàn ShinYi
- Van Bướm Tay Quay
- Van Bướm Điều Khiển Điện
- Van Bướm Tay Quay ShinYi
- Van Cầu Mặt Bích
- ống thép
- catalogue - hùng thuận phát
Hotline
0975.479.808Nguyễn Anh Hoàng
Email: hoangcntt9a@gmail.com
0986.728.464Nguyễn Văn Hùng
Email: cokhihungthuanphat1@gmail.com
Mặt bích thép cổ xoay Chi tiếtLiên hệ Mặt bích BS 5K Chi tiếtLiên hệ Thông số kỹ thuật mặt bích DIN 2656 PN40 Chi tiếtLiên hệ Van Bướm kvs Chi tiếtLiên hệ CATALOGUE - HÙNG THUẬN PHÁT(HTP) Chi tiếtLiên hệ Van Bướm Tay Quay Shin Yi, SAMWOO - Hàn Quốc Chi tiếtLiên hệ ống Inox SCH10, SCH20,SCH40 Chi tiếtLiên hệ Co hàn SCH20 Chi tiếtLiên hệ Mặt bích BS 10K Chi tiếtLiên hệ Thông số kỹ thuật mặt bích DIN 2655 PN25 Chi tiếtLiên hệ Van Cổng KVS Chi tiếtLiên hệ Chứng Chỉ Thép Tấm Nhật Chi tiếtLiên hệ Van giảm áp Chi tiếtLiên hệ Ống thép ASTM A335/ASME SA335 áp lực cao Chi tiếtLiên hệ Tê hàn SCH40 Chi tiếtLiên hệ Thông số kỹ thuật mặt bích DIN 2542 PN16 Chi tiếtLiên hệ Van Bi INOX 304 Chi tiếtLiên hệ CATALOGUE - PHỤ KIỆN DYBEND VINA Chi tiếtLiên hệ ống thép SeAh Chi tiếtLiên hệ Ống thép ASTM A335 P5 Chi tiếtLiên hệ Bầu giảm SCH20, SCH40 Chi tiếtLiên hệ Mặt bích Ansi # 150 Slip On Chi tiếtLiên hệ Thông số kỹ thuật mặt bích DIN 2642 PN10 Chi tiếtLiên hệ CATALOGUE - PHỤ KIỆN HÀN ĐÚC (SCH20, SCH40, SCH80) Chi tiếtLiên hệ Van Cửa, Van Cầu Đồng Chi tiếtLiên hệ Mặt bích ANSI 150LB Chi tiếtLiên hệ Ống thép Việt Đức Chi tiếtLiên hệ Co hàn SCH40 Chi tiếtLiên hệ Mặt bích DIN PN10 Chi tiếtLiên hệ Thông số kỹ thuật mặt bích Ansi # 1500 Slip On Chi tiếtLiên hệ CATALOGUE - PHỤ KIỆN REN MECH Chi tiếtLiên hệ Phụ Kiện Ren các loại Chi tiếtLiên hệ Ống thép SeAh Chi tiếtLiên hệ Van Bướm Tay Gạt Chi tiếtLiên hệ Phụ Kiện Hàn Dybend Vina Chi tiếtLiên hệ Mặt bích DIN PN16 Chi tiếtLiên hệ Thông số kỹ thuật mặt bích Ansi # 600 Slip On Chi tiếtLiên hệ CATALOGUE - PHỤ KIỆN REN FH Chi tiếtLiên hệ Co, Tê, bầu giảm Dybend Vina Chi tiếtLiên hệ Ống thép hòa phát Chi tiếtLiên hệ Van giảm áp Chi tiếtLiên hệ Tê hàn SCH20 Chi tiếtLiên hệ Mặt bích DIN PN25 Chi tiếtLiên hệ Hồ Sơ Năng Lực Công Ty Chi tiếtLiên hệ Thông số kỹ thuật mặt bích Ansi # 300 Slip On Chi tiếtLiên hệ Mặt bích BS4504 PN10 Chi tiếtLiên hệ Ống thép mạ kẽm Chi tiếtLiên hệ Van Cổng Mặt Bích Chi tiếtLiên hệ Phụ Kiện Ren các loại Chi tiếtLiên hệ Mặt bích DIN PN40 Chi tiếtLiên hệ Thông số kỹ thuật mặt bích Ansi # 150 Slip On Chi tiếtLiên hệ ống thép SCH20, SCH40, SCH80 Chi tiếtLiên hệ Ống thép đúc SCH20, SCH40, SCH80 Chi tiếtLiên hệ Van Cổng, Cửa Điều Khiển Điện Chi tiếtLiên hệ Co hàn INOX - Tê hàn INOX Chi tiếtLiên hệ Mặt bích ANSI 150LB Chi tiếtLiên hệ Tiêu chuẩn mặt bích BS4504 PN16 Chi tiếtLiên hệ Co hàn SCH20 Chi tiếtLiên hệ Van Bi Mặt Bích Chi tiếtLiên hệ Phụ Kiện Hàn SCH80 Chi tiếtLiên hệ Mặt bích ANSI 300LB Chi tiếtLiên hệ Thông số kỹ thuật mặt bích PN10 Chi tiếtLiên hệ Van Cổng Mặt Bích Chi tiếtLiên hệ Van Bi Tay Gạt Đồng Chi tiếtLiên hệ Mặt bích BS4504 PN40 Chi tiếtLiên hệ Thông số kỹ thuật mặt bích JIS 5K Chi tiếtLiên hệ Tê hàn SCH20 Chi tiếtLiên hệ Van Bướm Tay Gạt SAMWOO (Korea - Hàn Quốc) Chi tiếtLiên hệ Mặt bích BS4504 PN6 Chi tiếtLiên hệ Thông số kỹ thuật mặt bích JIS 16K Chi tiếtLiên hệ Mặt bích BS4504 PN16 Chi tiếtLiên hệ Van An Toàn Shin Yi Chi tiếtLiên hệ Mặt bích BS4504 PN25 Chi tiếtLiên hệ Thông số kỹ thuật mặt bích JIS 10K Chi tiếtLiên hệ ống thép hòa phát Chi tiếtLiên hệ Van Bướm Tay Quay Chi tiếtLiên hệ Mặt bích JIS 20K Chi tiếtLiên hệ Thông số kỹ thuật mặt bích BS4504 PN40 Chi tiếtLiên hệ Co hàn SCH40, SCH80 Chi tiếtLiên hệ Van Bướm Điều Khiển Điện Chi tiếtLiên hệ Mặt bích JIS 16K Chi tiếtLiên hệ Thông số kỹ thuật mặt bích BS4504 PN25 Chi tiếtLiên hệ Tê hàn SCH40, SCH80 Chi tiếtLiên hệ Van Bướm Tay Quay Shin Yi, SAMWOO - Hàn Quốc Chi tiếtLiên hệ Mặt bích JIS 5K Chi tiếtLiên hệ Thông số kỹ thuật mặt bích ANSI 600 Chi tiếtLiên hệ Van Bi Mặt Bích Chi tiếtLiên hệ Van Cầu Mặt Bích Chi tiếtLiên hệ Mặt bích BS4504 PN10 Chi tiếtLiên hệ Thông số kỹ thuật mặt bích ANSI 150LB Chi tiếtLiên hệ Mặt Bích JIS 10K Chi tiếtLiên hệ Van Cầu ARI ( Hơi Nóng, Dầu Nóng) Chi tiếtLiên hệ Mặt bích BS4504 PN16 Chi tiếtLiên hệ Thông số kỹ thuật mặt bích ANSI 1500 Chi tiếtLiên hệ Van Hơi Nóng ARI Chi tiếtLiên hệ Mặt bích cổ cao Chi tiếtLiên hệ Thông số kỹ thuật JIS 20K Chi tiếtLiên hệ Mặt bích INOX 304 Chi tiếtLiên hệ Thông số kỹ thuật BS4504 PN6 Chi tiếtLiên hệ Mặt Bích JIS 10K Chi tiếtLiên hệ Mặt bích nhôm DIN2576 PN10 Chi tiếtLiên hệ Thông số kỹ thuật ANSI 300LB Chi tiếtLiên hệ Mặt Bích Nhôm 6061T6 Chi tiếtLiên hệ Sản Xuất và gia công mặt bích phi tiêu chuẩn Chi tiếtLiên hệ Mặt bích HDPE PN10 Chi tiếtLiên hệ Mặt bích inox Chi tiếtLiên hệ Gia Công mặt bích inox Chi tiếtLiên hệ Mặt bích inox 304 cổ xoay Chi tiếtLiên hệ Stub end thép SCH10 Chi tiếtLiên hệ Stub end thép SCH20 Chi tiếtLiên hệ Stub end thép SCH40 Chi tiếtLiên hệ Stub end thép SCH80 Chi tiếtLiên hệ Lap Joint thép SCH10 Chi tiếtLiên hệ Lap Joint thép SCH20 Chi tiếtLiên hệ Lap Joint thép SCH40 Chi tiếtLiên hệ Lap Joint thép SCH80 Chi tiếtLiên hệ Stub end inox 304 SCH10 Chi tiếtLiên hệ Stub end inox 304 SCH20 Chi tiếtLiên hệ Stub end inox 304 SCH40 Chi tiếtLiên hệ Stub end inox 304 SCH80 Chi tiếtLiên hệ Lap Joint inox 304 SCH10 Chi tiếtLiên hệ Lap Joint inox 304 SCH20 Chi tiếtLiên hệ Lap Joint inox 304 SCH40 Chi tiếtLiên hệ Lap Joint inox 304 SCH80 Chi tiếtLiên hệ Mặt bích JIS 10K SWRF/SWFF Chi tiếtLiên hệ Danh mục sản phẩm- Sản Phẩm Nổi Bật
- Mặt Bích
- Mặt bích Thép JIS 16K
- Mặt bích thép JIS 5K
- Mặt bích Thép JIS 10K
- Mặt bích Thép JIS 20K
- Mặt bích thép BS4504 PN16
- Mặt bích thép BS4504 PN6
- Mặt bích thép BS4504 PN10
- Mặt bích thép BS4504 PN25
- Mặt bích thép BS4504 PN40
- Mặt bích thép DIN PN10
- Mặt bích thép DIN PN16
- Mặt bích thép DIN PN25
- Mặt bích thép DIN PN40
- Mặt bích thép Ansi 150
- Mặt bích thép Ansi 300
- Mặt bích thép Ansi 150 Slip on
- Phụ Kiện
- Tê hàn đen SCH20
- Tê hàn đen SCH40
- Tê hàn đen SCH80
- Co 90 độ SCH20
- Co 90 độ SCH40
- Co 90 độ SCH80
- Co, tê , bầu giảm A234 SCH20
- Co, tê , bầu giảm A234 SCH40
- Co 90 độ inox 304 SCH10
- Co 90 độ inox 304 SCH40
- Tê inox 304 SCH10
- Tê inox 304 SCH40
- Co, tê , bầu giảm inox 304 SCH10
- Co, tê , bầu giảm inox 304 SCH40
- Thông số kỹ thuật
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép BS4504 PN10
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép JIS 5K
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép JIS 10K
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép JIS 16K
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép JIS 20K
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép BS4504 PN6
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép BS4504 PN16
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép BS4504 PN25
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép DIN PN6
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép DIN PN10
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép DIN PN16
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép DIN PN25
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 150
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 300
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 600
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 150 Slip - on
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 1500
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 300 Slip - on
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 600 Slip - on
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép BS4504 PN40
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép DIN PN40
- Mặt bích thép Ansi 1500 Slip on
- VAN
- Van bướm KVS
- Van Cổng KVS
- Van Bi inox 304
- Van cửa, van cầu đồng
- Van Bướm Tay Gạt
- Van giảm áp
- Van Cổng Mặt Bích
- Van Cửa Điều Khiển Điện
- Van Bi Mặt Bích
- Van Bi Tay Gạt Đồng
- Van Bướm Tay Gạt Samwoo
- Van An Toàn ShinYi
- Van Bướm Tay Quay
- Van Bướm Điều Khiển Điện
- Van Bướm Tay Quay ShinYi
- Van Cầu Mặt Bích
- ống thép
- catalogue - hùng thuận phát
- CATALOGUE - PHỤ KIỆN HÀN ĐÚC (SCH20, SCH40, SCH80)
- Mã SP:
- Nhà sản xuất:
- Kích thước:
- Chất liệu:
- Giá: liên hệ
- Lượt xem: 13089
- Công dụng:
- THÔNG TIN SẢN PHẨM
- THÔNG TIN LIÊN HỆ
- NHẬN XÉT
http://matbichhungthuanphat.com/upload/files/catalogue___Phu%20Kien_HTP.pdf
THÔNG TIN LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XNK THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÙNG THUẬN PHÁT
Địa chỉ văn phòng: 182/13/40/3B Hồ Văn Long, KP1, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP. HCM
Địa chỉ kho hàng: 213 Quốc lộ 1A, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, TP. HCM
Nhà máy: C1/9D Quách Điêu, Tổ 1, Ấp 3, Xã Vĩnh Lộc A, H. Bình Chánh, TP. HCM.
Điện thoại: 0975 479 808(Mr Hoàng)
Thư điện tử: cokhihungthuanphat1@gmail.com
Hoặc: hoangcntt9a@gmail.com
Trang mạng: http://matbichhungthuanphat.com
https://sites.google.com/site/phukienhancacloai/
https://sites.google.com/site/tieuchuanmatbich/
Fanpage: https://www.facebook.com/matbichhungthuanphat/
Sản phẩm cùng loại Sản phẩm cùng loại CATALOGUE - HÙNG THUẬN PHÁT(HTP) Chi tiếtLiên hệ Chứng Chỉ Thép Tấm Nhật Chi tiếtLiên hệ CATALOGUE - PHỤ KIỆN DYBEND VINA Chi tiếtLiên hệ CATALOGUE - PHỤ KIỆN REN MECH Chi tiếtLiên hệ CATALOGUE - PHỤ KIỆN REN FH Chi tiếtLiên hệ Hồ Sơ Năng Lực Công Ty Chi tiếtLiên hệ
- Trang chủ
- giới thiệu
- Sản phẩm
- Dịch vụ
- Dự án
- Khách hàng
- Tư vấn
- Tin tức
- Liên hệ
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XNK THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÙNG THUẬN PHÁT
Địa chỉ văn phòng: 182/13/40/3B Hồ Văn Long, KP1, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Địa chỉ kho hàng: 213 Quốc lộ 1A, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, TP.HCM
Địa chỉ nhà máy: C1/9D Quách Điêu, Tổ 1, Ấp 3, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, TP.HCM.
Hotline: 0975 479 808(Mr Hoàng) - 0986 728 464 (Mr Hùng) Email: cokhihungthuanphat1@gmail.com Hoặc: hoangcntt9a@gmail.com Website: matbichhungthuanphat.com
Fanpage: https://www.facebook.com/matbichhungthuanphat/
Về chúng tôi
- Điều khoản sử dụng
- Giới thiệu
- Chính sách đổi trả
- Chính sách bảo hành
Đăng ký nhận tin
Copyright © 2016 by HÙNG THUẬN PHÁT. All rights reserved. Đang online : 4 ngày : 39 tuần : 638 tháng : 4963 Tổng : 797556 Gọi điện SMS Chỉ đườngTừ khóa » Catalog Phụ Kiện ống Thép Hàn
-
CATALOGUE - PHỤ KIỆN HÀN ĐÚC (SCH20, SCH40, SCH80)
-
CATALOGUE Phụ Kiện CANGZHOU SCH20 SCH40 SCH80
-
Catalogue Phụ Kiện Hàn FKK (Japan) - Thép Bảo Tín
-
Catalogue Phụ Kiện Các Loại - CONG TY TNHH PHÚ ĐẠT THÀNH
-
Catalog Phụ Kiện Thép Hàn | Cộng Đồng Cơ Điện Lạnh Việt Nam
-
Catalogue Phụ Kiện Hàn - Đúc (SCH20, SCH40, SCH80)
-
Catalogue Phụ Kiện Hàn FKK - Ống Thép đúc
-
Catalog Phụ Kiện Hàn FKK Nhật Bản - Thép Chang Kim
-
Catalogue Phụ Kiện Hàn FKK - Tiger Steel
-
Catalogue Phụ Kiện ống Thép Cập Nhật Mới Nhất Năm 2021
-
Catalog Phụ Kiện Hàn Jinil Bend Vina ( Dybend ) - Thép Hùng Phát
-
E-catalogue - Van - Phụ Kiện Inox
-
Catalogue Phụ Kiện ống Thép