Catch Out Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Cụm động từ Catch out có 3 nghĩa:
Nghĩa từ Catch out
Lừa, đánh lừa
Ý nghĩa của Catch out là:
Ví dụ minh họa cụm động từ Catch out:
- The exam is designed to CATCH you OUT. Bài thi được thiết kế để đánh lừa bạn.Nghĩa từ Catch out
Ý nghĩa của Catch out là:
Chứng minh hoặc phát hiện ra ai đang nói dối
Ví dụ minh họa cụm động từ Catch out:
- He CAUGHT me OUT when he checked my story with my previous employer. Anh ta đã phát hiện rằng tôi nói dối khi anh ta kiểm tra câu chuyện tôi nói với nhân viên trước của tôi.Nghĩa từ Catch out
Ý nghĩa của Catch out là:
(Bị động) Đặt ai đó trong một tình huống khó khăn
Ví dụ minh họa cụm động từ Catch out:
- We were CAUGHT OUT in the storm. Chúng tôi bị đặt trong cơn bão.Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Catch out trên, động từ Catch còn có một số cụm động từ sau:
Cụm động từ Catch at
Cụm động từ Cast on
Cụm động từ Catch out
Cụm động từ Catch up
Cụm động từ Catch up in
Cụm động từ Catch up on
Cụm động từ Catch up with
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)
Từ khóa » Catch Off Là Gì
-
"Caught Off Guard" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Meaning Of Catch Someone Off Guard In English
-
Catch Off Là Gì - Thả Rông
-
Catch Sb Off Guard - Từ điển Thành Ngữ Anh Việt - Rộng Mở Tâm Hồn
-
"Catch Him Off Guard" Nghĩa Là Gì? - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
"Catch Someone Off Guard" Có Nghĩa Là Gì? | RedKiwi
-
10 Cụm Từ Thường đi Với 'catch' - VnExpress
-
Catch/throw Somebody Off Guard - Longman Dictionary
-
Catch Someone Off Guard Definition And Meaning - Collins Dictionary
-
Catch Someone Off Guard Thành Ngữ, Tục Ngữ - Idioms Proverbs
-
Các Cụm Từ Diễn Tả Sự Ngạc Nhiên | Học Tiếng Anh Chuyên Ngành
-
Catch Off Guard Là Gì
-
Catch Sb Off Balance Thành Ngữ, Tục Ngữ
-
Catch Out Là Gì