Catch (Someone's) Fancy Explanation, Meaning, Origin
Có thể bạn quan tâm
Catch (someone's) fancy In english explanation The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "catch (someone's) fancy", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )
Meaning of Catch (someone's) fancy
Synonyms:
to tickle someone's fancy , take (someone's) fancyCatch (someone's) fancy verb phrase
Hấp dẫn hoặc thu hút sự quan tâm của ai đó
The story told by the teacher has succeeded in catching students' fancy. They are all listening with rapt attention. - Câu chuyện do cô giáo kể đã thành công trong việc gây hứng thú cho học sinh. Tất cả đang lắng nghe với sự chú ý say mê.
The cafe without wifi has started catching people's fancy. - Quán cà phê không có wifi đã bắt đầu thu hút sự yêu thích của mọi người.
Computer games have never failed to catch children's fancy. - Trò chơi máy tính chưa bao giờ thất bại trong việc thu hút sự yêu thích của trẻ em.
Other phrases about:
passing fancyThứ gì đó khiến ai đó quan tâm hoặc hứng thú trong một khoảng thời gian ngắn
every man to his tasteMồi người đều có sở thích riêng cần được tôn trọng.
on (one's) radar (screen)Nằm trong phạm vi quan tâm, nhận thức, chú ý hoặc cân nhắc của một người
sweeten (up) the kittyLàm cho điều gì đó thú vị hơn, thú vị hoặc hấp dẫn hơn về mặt tài chính.
win (one's) heartNếu bạn nói rằng bạn win someone's heart, có nghĩa là bạn đã giành được tình yêu hoặc cảm tình từ họ.
Grammar and Usage of Catch (someone's) fancy
Các Dạng Của Động Từ
- caught (someone's) fancy
- catching (someone's) fancy
- catches (someone's) fancy
Động từ "catch" phải được chia theo thì của nó.
Origin of Catch (someone's) fancy
Cụm từ này được hình thành dựa trên ý nghĩa của danh từ "fancy".
Report Error
Do you see anything wrong?
Chia sẻ thành ngữ bạn cóIf you are really thankful, what do you do? You share.
Đăng thành ngữ
Make a Donation!Help us update and complete more idioms
Donate
TODAY hit/strike the right/wrong note Hoàn toàn phù hợp hoặc không phù hợp cho một tình huống cụ thể; làm điều gì đó hoàn toàn đúng hoặc hoàn toàn sai Example: Stacy struck the right note when she wore a high heel to the meeting. Join the NewsletterSubscribe to our newsletter to get the latest updates!
Subscribe Now
Darkmode
Report Error
Name EmailWhat is the kind of error?
Select an option Meaning Grammar and Usage Origin OthersAny comments or suggestions?
Submit
Thank you
Từ khóa » Tickle Fancy Nghĩa Là Gì
-
"Tickle Your Fancy" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
TICKLE SOMEONE'S FANCY - Cambridge Dictionary
-
Tickle (one's) Fancy Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
"tickle Your Fancy" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Anh)
-
Nghĩa Của Từ Tickle My Fancy
-
Nghĩa Của Từ Tickle Her Fancy
-
Nghĩa Của Từ Tickles My Fancy
-
Tickle Fancy Nghĩa Là Gì | Tìm
-
Take A Fancy To Là Gì - Mb Family
-
10 Kiểu Nói 'không Thích' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Tickle Someone's Fancy Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
'tickle Ones Fancy' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
'tickle' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt