Câu 1, 2, 3, 4 Trang 44 Vở Bài Tập Toán Lớp 5 Tập 1 Bài 32. Khái Niệm ...
Có thể bạn quan tâm
1. Cách đọc các số thập phân (theo mẫu)
0,5 : không phẩy năm 0,2 .............
0,7 ...................... 0,9 .............
0,02 ....................... 0,08 ............
0,005 ....................... 0,009 ............
2. Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm dưới mỗi vạch của tia số
3. Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm (theo mẫu)
a)
\(\eqalign{ & 7dm\, = \,{7 \over {10}}m\, = \,0,7m \cr & 9dm\, = \,{9 \over {10}}m\, = \..........m \cr & 5cm\, = \,{5 \over {100}}m\, = .........m \cr & 8cm\, = \,{8 \over {100}}m\, = .........m \cr} \)
b)
\(\eqalign{ & 3mm = {3 \over {1000}}m = 0,003m \cr & 4mm = {4 \over {1000}}m\, = ...........m \cr & 9g = {9 \over {1000}}kg = ..................kg \cr & 7g = {7 \over {1000}}kg = ...................kg \cr} \)
4. Viết tiếp vào chỗ chấm (theo mẫu)
m | dm | cm | mm | Viết phân số thập phân | Viết số thập phân |
0 | 9 | \({9 \over {10}}m\) | 0,9m | ||
0 | 2 | 5 | ......m | .......m | |
0 | 0 | 9 | ......m | .......m | |
0 | 7 | 5 | 6 | ......m | .......m |
0 | 0 | 8 | 5 | ......m | .......m |
Advertisements (Quảng cáo)
Đáp án
1. Cách đọc các số thập phân (theo mẫu)
0,5 : không phẩy năm 0,2 : không phẩy hai
0,7 : không phẩy bảy 0,9 : không phẩy chín
0,02 : không phẩy không hai 0,08 : không phẩy không tám
0,005 : không phẩy không không năm 0,009 : không phẩy không không chín
2. Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm dưới mỗi vạch của tia số
3. Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm (theo mẫu)
a)
\(\eqalign{ & 7dm\, = \,{7 \over {10}}m\, = \,0,7m \cr & 9dm\, = \,{9 \over {10}}m\, = 0,9m \cr & 5cm\, = \,{5 \over {100}}m\, = 0,05m \cr & 8cm\, = \,{8 \over {100}}m\, = 0,08m \cr} \)
b)
\(\eqalign{ & 3mm = {3 \over {1000}}m = 0,003m \cr & 4mm = {4 \over {1000}}m\, = 0,004m \cr & 9g = {9 \over {1000}}kg = 0,009kg \cr & 7g = {7 \over {1000}}kg = 0,007kg \cr} \)
4. Viết tiếp vào chỗ chấm (theo mẫu)
m | dm | cm | mm | Viết phân số thập phân | Viết số thập phân |
0 | 9 | \({9 \over {10}}m\) | 0,9m | ||
0 | 2 | 5 | \({{25} \over {100}}\)m | 0,25m | |
0 | 0 | 9 | \({9 \over {100}}\)m | 0,09m | |
0 | 7 | 5 | 6 | \({{756} \over {1000}}\)m | 0,756m |
0 | 0 | 8 | 5 | \({{85} \over {1000}}\)m | 0,085m |
Từ khóa » Bài Tập Toán Lớp 5 Tập 1 Trang 44
-
Câu 1, 2, 3, 4 Trang 44 Vở Bài Tập (VBT) Toán Lớp 5 Tập 1
-
Giải Vở Bài Tập Toán Lớp 5 Tập 1 Trang 44, 45 Bài 1, 2, 3, 4 đầy đủ
-
Giải Bài 1, 2, 3, 4 Trang 44 Vở Bài Tập Toán Lớp 5 Tập 1
-
Vở Bài Tập Toán Lớp 5 Tập 1 Trang 44, 45 Bài 32: Khái Niệm Số Thập ...
-
Toán Lớp 5 Trang 44, 45 Viết Các Số đo độ Dài Dưới Dạng Số Thập Phân
-
Giải Bài Tập Trang 44 SGK Toán 5 Bài 1, 2, 3 - Viết Các Số đo độ Dài D
-
Giải Bài 1,2,3 Trang 44 SGK Toán 5: Viết Các Số đo độ Dài Dưới Dạng ...
-
Bài 1, 2, 3, 4 Trang 44 Vở Bài Tập Toán Lớp 5 Tập 1: Viết Số Thập Phân ...
-
Vở Bài Tập Toán 5 Trang 44, 45 – Khái Niệm Số Thập Phân
-
Bài 1 Trang 44 SGK Toán 5
-
Giải Câu 1 Trang 44 VBT Toán 5 Tập 1
-
Giải Câu 3 Trang 44 Toán Vnen 5 Tập 1
-
Giải Câu 3 Trang 44 Toán Vnen 5 Tập 1 | Tech12h
-
ở Bài Tập Toán Lớp 5 Tập 1 Trang 44 - Tài Liệu Text - 123doc