CẬU ẤY In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CẬU ẤY " in English? Scậu ấyheônghắnnóhimônghắnnóshehisôngmình

Examples of using Cậu ấy in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cậu ấy đến từ đâu?Where is he from?Thứ nhất, cậu ấy là gay.First of all, he's gay.Cậu ấy đâu?- Ran hỏi!Where is he?- Tell me!Đừng nghe cậu ấy, Mia.Don't listen to her, Mia.Cậu ấy đang chơi cho Everton.They play for Everton. People also translate cậuấycậuấyđãcậuấyđangcậuấymuốnkhicậuấycậuấybiếtEm hỏi cậu ấy không có nói".I ask him whether he did not?'.Cậu ấy thật sự là hoàng tử sao?".Is he really a prince?".Chị hãy nhìn cậu ấy xem, trông rất hạnh phúc.”.But look at her, she looks happy.".Cậu ấy nói vậy đấy。* cười*.That's what he said.(laughter).Dạ, hôm nay cậu ấy phải đến thành phố B họp.”.Oh, ya will be in Conference Room B today.cậuấycầncậuấychơicáchcậuấygiúpcậuấyCậu ấy muốn hay không cũng mặc.Whether he wants to or not.Chúng ta phải giúp cậu ấy có mặt ở World Cup.We should help him to be in a new World Cup.Cậu ấy sẽ chơi ở đây mùa giải này.They will play this season.Em biết ko, cậu ấy thật sự phát điên vì em.You know, um, ahem, he's really nutsy about you.Cậu ấy có thể làm được nhiều thứ hơn Jesus.So you can do more for Jesus.Từ lúc đó, cậu ấy đã phát triển một cách khó tin.".From that moment on he has developed incredibly.".Cậu ấy có nói là sẽ bỏ đi không?Is he saying he will leave me?Bằng chứng là những gì cậu ấy làm được trong hai trận vừa qua.Now they have evidence of what they have done over the last two games.Cậu ấy có triển vọng giành Ballon d' Or.”.My desire is to win Ballon d'or.”.Tôi muốn cậu ấy hiệu quả nhất có thể cho đội bóng”.I want him to be as efficient as possible for our team.”.Cậu ấy không có cưa tớ, là tớ tự….What she doesn't know is, I bribed him myself….Cậu ấy luôn đến đó, và vì tôi biết điều đó!He was always there for me, and I knew it!Cậu ấy yêu tôi, đó là tất cả những gì tôi cần.HE has LOVED me. and that is all i need.Cậu ấy bảo hai người sắp cưới phải không?To tell me you two are getting married, right?Cậu ấy chẳng phải là người trong đội của mình hay sao?Is he not a member of his own team?Cậu ấy trở về từ sau World Cup với một chấn thương.He is out of the world cup with a back injury.Cậu ấy chỉ chưa bắt kịp với những thứ chúng tôi làm ở đây.He's just not up to speed on everything that we do here.Cậu ấy không có bất kỳ vấn đề nào và cậu ấy đang làm tốt.I don't have any problem and he's working well.Cậu ấy chỉ cần thêm kinh nghiệm sẽ xuất sắc hơn”.Just for him he needs more experience and he will be alright.”.Cậu ấy không có thể hình của một chiến binh, nhưng có tinh thần.He is not that skilled a fighter, but he has spirit.Display more examples Results: 27474, Time: 0.0182

See also

cậu ấy làhe iscậu ấy đãhe hashe hadcậu ấy đanghe'she is nowcậu ấy muốnhe would likehe wantshe wisheshe wantedhe intendskhi cậu ấywhen hecậu ấy biếthe knowshe's awarehe knewcậu ấy cầnhe needshe neededhe mustcậu ấy chơihe playedhe playscách cậu ấythe way hegiúp cậu ấyhelp himmake himgặp cậu ấysee himsaw himcậu ấy luônhe alwaysnói cậu ấysay hetell him

Word-for-word translation

cậunounboyboyscậuto youto yaấypronounheherhimsheấydeterminerthat S

Synonyms for Cậu ấy

ông nó hắn mình cậu ăncậu ấy bảo

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cậu ấy Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Cậu ấy