CẬU ẤY LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CẬU ẤY LÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Scậu ấy làhe isđượcbịlà anh tahắn đanghe'sđượcbịlà anh tahắn đanghe wasđượcbịlà anh tahắn đang

Ví dụ về việc sử dụng Cậu ấy là trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Oh lạy chúa, cậu ấy là….Oh my God, was he….Cậu ấy là Bruce Wayne.He's, uh, Bruce Wayne.Thứ nhất, cậu ấy là gay.First of all, he's gay.À, cậu ấy là Tahir.Oh, this is Tahir. He's--.Tôi chỉ nghĩ rằng cậu ấy là khách hàng.I just thought it was a customer. Mọi người cũng dịch cậuấymộtcậuấysẽcậuấykhôngphảicậuấyngườitêncậuấygọicậuấyCậu ấy là người như thế nào?What was he like?Bố mẹ cậu ấy là những người theo.Her parents were his followers.Cậu ấy là cô gái từ lớp tôi.She's a girl from my class.Chơi cùng cậu ấy là một giấc mơ".Working with them was a dream.".Cậu ấy là thiên thần của tôi, thật vậy.She was my Angel, truly.cậuấyđangcậuấyvẫntôinghĩcậuấycậuấychỉChơi bên cạnh cậu ấy là điều tuyệt vời.Playing alongside him was awesome.Và cậu ấy là mẫu cầu thủ như thế.".She is that kind of player.".Và quan trọng hơn, cậu ấy là người như thế nào?More importantly, what else is he?Cậu ấy là bạn thân của anh, Alex.”.You're my only friend, Alex.".Điều quan trọng là cậu ấy là cầu thủ tuyệt vời.The important thing is that he's a very good player.Cậu ấy là bạn thân của chúng ta, Jimmy.It was my best friend, Jimmy.Một vài người nói cậu ấy là thiên tài, và có lẽ đúng thế thật.Some would say she's a perfectionist, and maybe she is.Cậu ấy là cầu thủ quan trọng của PSG?She is a key player of the PSG?Cậu ấy là đặc nhiệm FBI, anh biết đấy.”.I'm an FBI agent, you know.”.Cậu ấy là một cầu thủ có thể làm tất cả.I'm a player that can do it all.Cậu ấy là người mà tôi muốn bảo vệ.”.She is the very one I want to protect.Ý cậu ấy là không có gì trong tủ lạnh?Who said there was nothing in the fridge?Cậu ấy là người mà tôi thật sự cần trong cuộc đời tôi”.Who's the one I need in my life.”.Cậu ấy là một trong những ngôi sao hay nhất thế giới.".She's one of the biggest stars in the world.".Cậu ấy là người mà bạn luôn muốn có trong đội hình".She is someone you would always want to put on your team.Cậu ấy là đang ngủ, hay là vẫn chưa tỉnh lại?”.Is he at home or he hasn't woken up yet?”.Cậu ấy là bạn thân của tôi ngày đó và bây giờ vẫn vậy.She was my best friend then and still is today.Cậu ấy là người đầu tiên nhận ra tôi là một á thần.She was the first one to know he was God.Cậu ấy là người duy nhất đến với tôi trong khi ai cũng quay lưng.She was the only one who had my back when everyone.Cậu ấy là ví dụ hoàn hảo rằng bất cứ điều gì cũng có thể xảy ra.It's a perfect example to them that anything is possible.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1827, Thời gian: 0.0288

Xem thêm

cậu ấy là mộthe ishe is onecậu ấy sẽ làhe will becậu ấy không phải làhe is nothe's nothe wasn'the was notcậu ấy là ngườihe was the one whohe's the one whohe is the man whotên cậu ấy làhis name isgọi cậu ấy làcall himcalled himcalling himlà cậu ấy đanghe wascậu ấy vẫn làhe is stillhe's stillhe was stilltôi nghĩ cậu ấy lài think he'scậu ấy chỉ làhe was justhe was onlyhe's justhe is justcậu ấy cũng làhe is alsohe's alsocậu ấy đã làhe washe's alreadycậu ấy có thể làhe could becậu ấy luôn làhe was alwayshe is alwaysđiều quan trọng là cậu ấyimportant thing is that hecậu ấy là một phầnhe is parthe's part

Từng chữ dịch

cậudanh từboyboyscậuto youto yaấyđại từheherhimsheấyngười xác địnhthatđộng từisgiới từas S

Từ đồng nghĩa của Cậu ấy là

được bị cậu ấy không thểcậu ấy là bạn

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cậu ấy là English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cậu ấy Dịch Sang Tiếng Anh