Cáu Bẩn: Tiếng Việt-Tiếng Trung (Giản Thể) Dịch | HTML Translate
Có thể bạn quan tâm
Online Dịch & điển Tiếng Việt-Tiếng Trung (Giản thể) Dịch cáu bẩn VI CN cáu bẩn烦躁的Translate
hay cáu kỉnh, cáu kỉnh, cộc cằn, cộc lốc Đọc thêm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Nghe: cáu bẩn
cáu bẩnNghe: 烦躁的
烦躁的Cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.
Hình ảnh cáu bẩn
Dịch sang các ngôn ngữ khác
- enTiếng Anh irritable
- ptTiếng Bồ Đào Nha irritável
- hiTiếng Hindi चिड़चिड़ा
- kmTiếng Khmer ឆាប់ខឹង
- loTiếng Lao ລະຄາຍເຄືອງ
- msTiếng Mã Lai mudah marah
- frTiếng Pháp irritable
- esTiếng Tây Ban Nha irritable
- itTiếng Ý irritabile
- thTiếng Thái หงุดหงิด
Phân tích cụm từ: cáu bẩn
- cáu – 句子
- bẩn – 朋友
Từ đồng nghĩa: cáu bẩn
Phản nghiả: không tìm thấy
Kiểm tra: Tiếng Việt-Tiếng Trung
0 / 0 0% đạt khó chịu- 1增稠剂
- 2维特鲁威
- 3光动计
- 4不安
- 5农产
Ví dụ sử dụng: cáu bẩn | |
---|---|
Và nếu bạn cứ hỏi những câu như thế này, ai đó sẽ bị tổn thương. | 如果你继续问这样的问题,就会有人受伤。 |
Câu chuyện của bạn có rất nhiều chủ đề để tôi tiếp tục. | 你的故事有很多线索可供我借鉴。 |
Công ty Thương mại Đông Ấn có nhu cầu về dịch vụ của bạn. | 东印度贸易公司需要您的服务。 |
Bạn kể câu chuyện của bạn ngay từ đầu. Chi tiết và trung thực. | 您从一开始就讲自己的故事。详细而诚实。 |
Tất nhiên, bạn cần phải thực hiện trong nhà bếp, vì vậy tôi đã yêu cầu Mills biên soạn một số công thức nấu ăn dễ dàng hơn của anh ấy. | 当然,您需要在厨房表演,所以我请米尔斯汇编一些他更简单的食谱。 |
Giống như những người bay công nghệ cao của Nasdaq, những câu hỏi dai dẳng về đồng euro là: giá trị cơ bản của nó là gì? | 就像纳斯达克的高科技高手一样,关于欧元的烦人的问题是:欧元的基本价值是什么? |
Một anh bạn không thể yêu cầu bạn của mình chuyển chỗ ở, không có câu hỏi nào được đặt ra? | 一个家伙不能要求他的伙伴搬迁,没有问题吗? |
Bạn có giấy phép, trạm cân, phí cầu đường. | 您获得了许可证,称重站和通行费。 |
Tôi cá là John ở đây 50 câu mà bạn không thể chứng minh là bạn đã thấy chó săn. | 我在这里打赌约翰50英镑,你不能证明你看过猎犬。 |
Trong Tatoeba, việc thêm hàng trăm câu sẽ không có ý nghĩa gì nếu chúng không được người dùng bản xứ xác thực. | 在Tatoeba中,如果未经本机用户验证,则添加数百个句子毫无意义。 |
Từ khóa » Cáu Bẩn Tiếng Trung Là Gì
-
Bẩn Tiếng Trung Là Gì - SÀI GÒN VINA
-
Bẩn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Dơ Bẩn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
TIẾNG TRUNG GIAO TIẾP... - Tiếng Trung Ánh Dương - Cầu Giấy
-
1000 Câu Thành Ngữ Tiếng Trung - Hoa Văn SHZ
-
Cặp Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Trung: Giải Thích Và Cách Dùng Chuẩn
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Tính Cách Và Cảm Xúc Con Người
-
Tra Từ: 膩 - Từ điển Hán Nôm
-
Những Từ Vựng Trái Nghĩa Và Phản Nghĩa Trong Tiếng Trung
-
120 Từ Vựng Tiếng Trung Về Tính Cách Con Người
-
'cáu Bẩn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Học Tiếng Hoa :: Bài Học 75 Thức ăn Thế Nào? - LingoHut