Cáu Bẩn - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kaw˧˥ ɓə̰n˧˩˧ | ka̰w˩˧ ɓəŋ˧˩˨ | kaw˧˥ ɓəŋ˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kaw˩˩ ɓən˧˩ | ka̰w˩˧ ɓə̰ʔn˧˩ | ||
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- cáu bẳn
Tính từ
cáu bẩn
- Có chất bẩn bám vào người hay đồ vật. Bát đĩa cáu bẩn.
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Cáu Bẩn Hay Cáu Bẳn
-
Cho Mình Hỏi “cáu Bẳn" Và... - Tiếng Việt Giàu đẹp | Facebook
-
Nghĩa Của Từ Cáu Bẳn - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "cáu Bẳn" - Là Gì?
-
'cáu Bẩn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'cáu Bẳn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Cáu Bẳn
-
Cáu Bẩn Là Gì, Nghĩa Của Từ Cáu Bẩn | Từ điển Việt - Anh
-
Hay Cáu Gắt Do đâu? 8 Nguyên Nhân Khiến Bạn Hay Nổi Nóng Cáu Gắt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cáu Bẳn' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Trở Nên Hay Cáu Gắt đã Là Bệnh? - Báo Tuổi Trẻ
-
Từ Cáu Bẳn Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nàng Cáu Bẳn, Vì Sao? - Sức Khỏe - Zing
-
Nghĩa Của "cáu Bẩn" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của