Ví dụ về sử dụng Em đáng yêu trong một câu và bản dịch của họ ... Em bé đáng yêu trên MXH. Adorable Baby at MBH. Nhảy cùng em bé đáng yêu. Played with an adorable ...
Xem chi tiết »
"Anh ấy là một cậu bé đáng yêu." tiếng anh câu này dịch: He was a lovely little boy. Answered 2 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
Trông chú đáng yêu không? Doesn't this look cute? ... Chúng đáng yêu, tình cảm và thông minh. They are affectionate and intelligent. ... Em thật đáng yêu. That is ...
Xem chi tiết »
1. Khờ khạo đáng yêu. " · 2. Một cô gá đáng yêu. Truly lovely girl. · 3. Bắt nạt một cô gái đáng yêu. · 4. Những người khách lạ, nhưng đáng yêu. · 5. Chú thỏ đáng ...
Xem chi tiết »
1. Khờ khạo đáng yêu. " A beautiful little fool. " 2. Một cô gá đáng yêu. Truly lovely girl. 3. Bắt nạt một cô gái đáng yêu.
Xem chi tiết »
Tôm: Tên gọi này thường dành cho những cậu bé cứng cáp, năng động, nghịch ngợm. Ben: Trong tiếng Italy, bene (Ben) có nghĩa là tốt, giỏi. Trong tiếng Anh, Ben ...
Xem chi tiết »
cậu bé đáng yêu: 사랑스러운 소년,. Đây là cách dùng cậu bé đáng yêu tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Xem chi tiết »
Caradoc – con là chàng trai đáng yêu · Duane – cậu bé tóc đen · Bellamy – là một người đẹp trai · Kieran – chú bé ...
Xem chi tiết »
7 Aug 2022 · Bellamy: Người bạn đẹp trai · Bevis: Chàng trai đẹp trai · Boniface: Có số may mắn · Caradoc: Đáng yêu · Duane: Chú bé tóc đen · Flynn: Người tóc đỏ ...
Xem chi tiết »
What an adorable face! Ôi khuôn mặt mới đáng yêu làm sao! He/ She's so smart! Cậu bé/ Cô bé thật là thông minh! Your ...
Xem chi tiết »
How are my boys from Second Infantry doing? OpenSubtitles2018. v3. Cậu là một cậu bé rất ngu ngốc. You're a very stupid little boy ...
Xem chi tiết »
Tên tiếng Anh dễ thương cho bé trai · 1. Adonis: Chúa tể · 2. Alger: Cây thương của người elf · 3. Alva: Có vị thế, tầm quan trọng · 4. Alvar: Chiến binh tộc elf · 5 ...
Xem chi tiết »
19 Nov 2013 · What a cute puppy! Con cún kia thật là đáng yêu! *Trong một số tình huống phổ biến: + Khen ngợi về ngoại hình/ trang phục:
Xem chi tiết »
1 Apr 2022 · Những truyện cổ tích đáng yêu mở ra cho bé một thế giới hoàn toàn khác - nơi đó có nàng công chúa, có hoàng tử, chú thỏ con, cáo, tình bạn, tình ...
Xem chi tiết »
9 Jul 2021 · Từ “キ ュ ー ト” (kyūto) có nguồn gốc từ từ tiếng Anh “cute” có nghĩa là “đáng yêu”. Thí dụ. そ の か ば ん 、 キ ュ ー ト だ ね!
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cậu Bé đáng Yêu Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cậu bé đáng yêu tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu