Cậu Bé Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ cậu bé tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | cậu bé (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cậu bé | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cậu bé tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cậu bé trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cậu bé tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - おとこのこ - 「男の子」 - こ - 「子」 - [TỬ] - ボーイXem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "cậu bé" trong tiếng Nhật
- - tôi không thể tin được các cậu bé lại đi xuyên lỗ tai:男の子が耳に穴をあけるなんて信じらんない
- - các cô gái cười khúc khích khi cậu bé bị ngã xuống bể bơi:男の子がプールに落ちた時、女の子たちはくすくす笑った
- - cậu bé nghịch ngợm:うるさい男の子
- - cậu bé trên mười tuổi:10歳以上の男の子
- - Cậu bé bán báo dạo.:新聞売子
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cậu bé trong tiếng Nhật
* n - おとこのこ - 「男の子」 - こ - 「子」 - [TỬ] - ボーイVí dụ cách sử dụng từ "cậu bé" trong tiếng Nhật- tôi không thể tin được các cậu bé lại đi xuyên lỗ tai:男の子が耳に穴をあけるなんて信じらんない, - các cô gái cười khúc khích khi cậu bé bị ngã xuống bể bơi:男の子がプールに落ちた時、女の子たちはくすくす笑った, - cậu bé nghịch ngợm:うるさい男の子, - cậu bé trên mười tuổi:10歳以上の男の子, - Cậu bé bán báo dạo.:新聞売子,
Đây là cách dùng cậu bé tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cậu bé trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới cậu bé
- bỏ bùa tiếng Nhật là gì?
- dừng tay tiếng Nhật là gì?
- quả đất tiếng Nhật là gì?
- người hay đội chơi rất mạnh tiếng Nhật là gì?
- cố vấn tiếng Nhật là gì?
- thời điểm ngay trước buổi trưa tiếng Nhật là gì?
- qui định tiếng Nhật là gì?
- bỏ tù tiếng Nhật là gì?
- bị cháy tiếng Nhật là gì?
- ban văn hoá tiếng Nhật là gì?
- chuột túi nhỏ tiếng Nhật là gì?
- đi lạc hướng tiếng Nhật là gì?
- đua đòi tiếng Nhật là gì?
- la va bô tiếng Nhật là gì?
- sinh mạng tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Cậu Bé Trong Tiếng Anh Là Gì
-
CẬU BÉ - Translation In English
-
Cậu Bé In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Cậu Bé Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CẬU BÉ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'cậu Bé' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Cậu Bé Tiếng Anh Là Gì | Diễn đàn Sức Khỏe
-
Cậu Bé Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Cậu Bé Tiếng Anh Là Gì
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Cậu Bé Là Gì - Tin Tức Giáo Dục Học Tập Tiny
-
Con Trai – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cậu Bé Là Gì - Học Tốt
-
"cậu Bé" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
cậu bé (phát âm có thể chưa chuẩn)