CẬU BIẾT In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CẬU BIẾT " in English? Scậu biếtyou knowbạn biếtanh biếtcậu biếtcô biếtem biếtông biếtngươi biếtcon biếtđã biếtcháu biếttell youcho bạn biếtnói với bạnkểnói với anhbảo bạncho anh biếtnói cho anh biếtnói cho ngươi biếtbảokể cho bạnyou knewbạn biếtanh biếtcậu biếtcô biếtem biếtông biếtngươi biếtcon biếtđã biếtcháu biếtya knowbạn biếtanh biếtcậu biếtcô biếtem biếtông biếtngươi biếtcon biếtđã biếtcháu biết

Examples of using Cậu biết in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sao cậu biết?How can you tell?Cậu biết đường thật đấy!He does know the way!Làm sao cậu biết?How do you know about that?Cậu biết Taehyung rất bận.I know Jayesh is busy.Chương 3: Cậu biết mình sợ hãi.Thirteen: I know you're scared.Combinations with other parts of speechUsage with nounsbiết cách em biếtcậu biếtcon biếtcảnh sát cho biếtbiết nơi biết sự thật biết nhau chị biếtbiết cậu MoreUsage with adverbschưa biếtbiết rõ đều biếtchẳng biếtcũng biếtluôn biếtbiết nhiều hơn biết rất ít biết rất rõ chả biếtMoreUsage with verbscho biết thêm biết bao nhiêu báo cáo cho biếtđể biết liệu muốn biết liệu biết sử dụng thông báo cho biếtcho biết quyết định muốn được biếtcho biết nghiên cứu MoreCậu biết mình thích Minh Dương mà.I know you like honey.Chút chuyện gia đình, cậu biết đấy.It's a family thing, ya know.Cậu biết mình không chờ nổi nữa mà.I know you can't wait.Phần nào trong cậu biết đó là sai.Part of you knows it's just wrong.Cậu biết điều này từ Hikaru à?Did you hear it from Hikaru?Tôi thích đi lang thang, cậu biết chứ?I just like to go everywhere, ya know?Cậu biết về Beatles không?”.You have heard of the Beatles?”.Tuy nhiên, không ai xung quanh cậu biết chuyện này.But no one around you knows that.Cậu biết cả năm trời chị bệnh.I know you have been sick all year.Tôi nghĩ chắc cậu biết sự tồn tại của chúng, đúng không?”.I guess they know you there, huh?".Cậu biết ngay là con quái vật đã tỉnh dậy?Can you tell that the Monkey just woke up?Điều đó làm tôi cảm thấy hạnh phúc lắm đấy cậu biết không?It just makes me feel good, ya know?Báo cho cậu biết, chúng nặng lắm đó.And let me tell you, they are heavy.Cậu chờ mình chút, mình sẽ cho cậu biết lý do tại sao.Give me a minute, and I'll tell you why.May mà cậu biết Jin Wei và Wei Jin.That's some luck you knew Jin Wei and Wei Jin.Daddy của trước đây thương cậu biết bao nhiêu, còn bây giờ thì….I told you how much my father is worth, and now.Cậu biết mình có một gia đình không hoàn chỉnh.I know you don't have a perfect family.Tớ muốn cậu biết tại sao tớ lại chờ cậu..YOU know exactly why I'm waiting for you..Cậu biết tớ không thể giữ bí mật vào Giáng sinh mà!You know I can't keep secrets around Christmas!Tôi không thể cho cậu biết bất cứ điều gì cho tới khi chúng ta tới đó.I-I can't tell you anything until we get there.Cậu biết Ba chàng lính Ngự lâm là một tiểu thuyết phải không?You do know that The Three Musketeers is a fiction, right?Cậu đã nói cậu biết đường về Nhưng cậu nói dối.You said you knew the way back, but you lied.Sao cậu biết Nữ Hoàng Sakura không phải chết trong tai nạn?How can you tell that the Queen Sakura's death wasn't an accident?Làm sao cậu biết được người ta không phải là thiên tài?How do you know you're not a genius?Display more examples Results: 29, Time: 0.0233

See also

cậu không biếtyou do not knowyou don't knowyou never knowyou wouldn't knowyou don't understandcậu ấy biếthe knowshe's awarehe knewcậu có biếtdo you knoware you awaredo you have any ideadid you knowcậu ta biếthe knowshe learnshe knewhe rememberedtôi biết cậu ấyi know hecậu đã biếtyou knowyou knewcậu biết tôiyou know icậu muốn biếtyou want to knowyou wanna knowyou would like to knowlàm sao cậu biếthow do you knowhow would you knowhow do you tellbiết rằng cậuknow youbiết là cậuknow youbiết cậu đangknow you'recậu biết cậuyou know youyou knewyoucậu sẽ biếtyou will knowyou would knowyou will seeyou will findyou shall knowcho biết cậusaid hecậu biết điều đóyou know itcậu biết đượcdo you knowhe learneddid you knowmình biết cậui know youi knew youcậu nên biếtyou should knowyou ought to know

Word-for-word translation

cậunounboyboyscậuto youto yabiếtverbknowtellunderstandlearnbiếtbe aware S

Synonyms for Cậu biết

bạn biết anh biết cô biết em biết ông biết ngươi biết con biết đã biết cháu biết bạn hiểu bà biết cậu biến mấtcậu biết ai

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cậu biết Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Cậu Biết