Câu Cá In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "câu cá" into English
fishing, fish, angle are the top translations of "câu cá" into English.
câu cá + Add translation Add câu cáVietnamese-English dictionary
-
fishing
nounact or sport of catching fish
Thỉnh thoảng chúng tôi đi câu cá với nhau.
We go fishing together once in a while.
en.wiktionary2016 -
fish
verbThỉnh thoảng chúng tôi đi câu cá với nhau.
We go fishing together once in a while.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
angle
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
angling
noun verb glosbe-trav-c
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "câu cá" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "câu cá" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Con Câu Cá Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Câu Cá - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Câu Cá Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐI CÂU CÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐI CÂU CÁ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Câu Cá Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Câu Cá Tiếng Anh Gọi Là Gì - Học Tốt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'câu Cá' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Đi Câu Cá đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Câu Cá | Học Tiếng Anh Cùng Hello English ...
-
Cần Câu Cá Tiếng Anh Là Gì
-
Viết đoạn Văn Tiếng Anh Về Sở Thích Câu Cá
-
Các Câu Thành Ngữ Tiếng Anh Về Cá - Vui Học Online