Oh yeah, it's a fuse. ... Hộp cầu chì. Fuse box. ... Tìm chỗ cầu chì, rồi rút cái trên cùng bên phải. Go to the fuses, and unplug the top right one. ... Đóng cầu chì.
Xem chi tiết »
Cầu chì ống Tiếng Anh có nghĩa là Cartridge fuse. Ý nghĩa - Giải thích. Cartridge fuse nghĩa là Cầu chì ống. Đây là cách dùng Cartridge fuse.
Xem chi tiết »
10 Jan 2022 · Cầu chì ống Tiếng Anh có nghĩa là Cartridge fuse. Ý nghĩa – Giải thích. Cartridge fuse nghĩa là Cầu chì ống. Đây là cách dùng Cartridge fuse.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Cầu chì đóng trong một câu và bản dịch của họ · Đây là cầu chì chính. · This is the main fuse.
Xem chi tiết »
Examples of using Cầu chì nhiệt in a sentence and their translations · [...] · Radial type temperature fuse 5A thermal fuse protector square type temperature fuse ...
Xem chi tiết »
Cầu chì là một phần tử hay thiết bị bảo vệ mạch điện bằng cách làm đứt mạch điện. Cầu chì được sử dụng nhằm phòng tránh các hiện tượng quá tải trên đường ...
Xem chi tiết »
Translation for 'cầu chì' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Missing: ống | Must include: ống
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'cầu chì sứ' trong tiếng Anh. cầu chì sứ là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, cầu chì có nghĩa gốc là “tự tan chảy”, nghĩa của từ này phần nào đã nói lên bản chất cách hoạt động của cầu chì.
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (5) Cầu chì là thiết bị có tác dụng giúp bảo vệ nguồn điện bằng cách làm ngắt quảng mạch điện, cấu tạo rất đơn giản gồm một sợi dây móc với 2 đầu của dây dẫn ...
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, fuse (cầu chì) có nghĩa gốc là “tự tan chảy”. Cầu chì thực hiện theo nguyên lý tự chảy hoặc uốn cong để tách ra khỏi mạch điện khi cường độ ...
Xem chi tiết »
Cầu chì là một phát minh của nhà khoa học thiên tài Thomas Edison. Cầu chì có tên tiếng Anh là Fuse có nghĩa là tự tan chảy. Cầu là một thiết bị bảo vệ mạch ...
Xem chi tiết »
27 Jun 2022 · Cầu chì (fuse) là một phát minh của Thomas Alva Edison và được cấp bằng sáng chế tại Hoa Kỳ vào năm 1890. Trong tiếng Anh, fuse có nghĩa là ...
Xem chi tiết »
cartridge fuse /'kɑ:tridʤ fju:z/ : cầu chì ống 3. disconnector : cầu dao 4. isolator switch : cầu dao lớn 5. CB = circuit breaker : ngắt điện tự động
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cầu Chì ống Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề cầu chì ống tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu