CẬU CÓ ỔN KHÔNG In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CẬU CÓ ỔN KHÔNG " in English? cậu có ổn khôngyou're okay

Examples of using Cậu có ổn không in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Alex, cậu có ổn không?Alex, you all right?Tôi cần biết cậu có ổn không?I need to know if you're okay.Englar, cậu có ổn không?Angel, are you all right?Cậu có ổn không, gà con?”.Are you okay, chicken?”.Xem xem cậu có ổn không.Check that you're okay.Cậu có ổn không nếu để em ấy ra đi?Are you ok with letting her go?Xem xem cậu có ổn không.Let's see if you're fine.Họ muốn biết xem cậu có ổn không.They just wanna see if you're okay.Này, John, cậu có ổn không vậy?”.Hey, John, are you okay?".Tui đến để xem cậu có ổn không!I am coming to see if you are okay.Thứ ba,tôi đợi chờ để được thấy… thấy… thấy… cậu có ổn không.Tuesday, I'm still waiting to see see… see… if you are fine.Tớ đến xem cậu có ổn không.”.I came to see if you were okay.".Bọn tớ đến đây là để xem cậu có ổn không…”.I came over to see if you're okay…”.Tớ đến xem cậu có ổn không.”.I was going to see if you were ok.”.Ahaha, cậu có ổn không nếu chúng tớ đã từng chơi với nhau bằng kiểu thiết lập đó trước đây?”.Ahaha, is it alright with you that we're played together with settings like that before?”.Chính thức thì nó là buổi họp nhóm hàng tuần về Harajuku Fun Madness của chúng tôi, nhưng giờ, khi trò chơi đã bị hủy và Darryl mất tích, nó khá giống một buổi tưởng niệmhàng tuần, bổ sung thêm khoảng sáu cuộc điện thoại và tin nhắn một ngày,“ Cậu có ổn không?Officially, it was our weekly Harajuku Fun Madness team meeting, but with the game canceled and Darryl gone, it was pretty much just a weekly weep-fest,supplemented by about six phone-calls and IMs a day that went,"Are you OK?Cậu xứng đáng với một người yêu cậu với mỗi nhịp đập trái tim, người luôn nghĩ về cậu, người mà mỗi phút trong mỗi ngày đều tự hỏi cậu đang làm gì, cậu đang ở đâu,cậu đang ở bên ai và cậu có ổn không.You deserve someone who loves you with every single beat of his heart, someone who thinks about you constantly, someone who spends every minute of every day just wondering what you're doing, where you are,who you're with and if you're OK.Tôi tự hỏi liệu bây giờ cậu ta có ổn không.I am wondering if he will be OK now.Cậu ấy hỏi liệu tôi có ổn không và tôi miễn cưỡng gật đầu.She asks if I am okay and I give a tense nod.Mo hỏi liệu các cậu bé có ổn không và cho chúng một cái ôm, đó là điều cả 2 cần.Mo asked if the boys were all right and gave them a big hug, which was what they both needed.Cậu ấy hỏi liệu tôi có ổn không và tôi miễn cưỡng gật đầu.She asked me if I was ok and I completely lost my shit.Xuống đấy họ dì, Gabriel,cứ đón cậu ta như bình thường xem cậu ta có ổn không, nhưng đừng để cậu ta lên nếu cậu ta đang say xỉn.Slip down, Gabriel, like a good fellow, and see if he's alright, and don't let him up if he's screwed.Rio dò hỏi nhưthể đang thấy khó xử, vì cậu không thể đoán được có ổn không khi cứ thế mà chúc phúc cho cô.Rio asking as if being troubled since he couldn't measure whether it's okay to bless her just like that.Nếu bây giờ cậu thấy thiếu tự tin, chắc chắn là cậu có gì đó không ổn.If you weren't unsure now, there would be something wrong with you.Vậy có gì không ổn, bất kì thứ gì đó không ổn, cậu có thể nói với tớ.So if there's something wrong, if there's ever anything wrong, you can tell me.Cậu có ổn với lí do đó không?.And are you okay with that reason?Kì thực kể từ khi Luffy tới Marineford, mọi sự chú ý của Hancock đều dồn vào Luffy, nổi giận mỗi khi cậu bị tấn công, và run sợ khi côkhông biết chắc được là cậu có ổn hay không..In fact, ever since Luffy's arrival at Marineford, all Hancock could do was focus her attention on Luffy's well-being, bursting out in anger whenever he was attacked andshivering in fear whenever she could not tell if he was all right.Ross, cậu có vẻ không ổn.Ross, you don't seem okay.Cậu có chắc là cậu sẽ ổn không?.Are you sure that you will be okay?Nói cho cậu biết có gì không ổn.Let me tell you what is wrong.Display more examples Results: 190, Time: 0.0239

Word-for-word translation

cậunounboyboyscậuto youto yaverbhavepronounthereổnadjectivefineokaygoodwrongổnadverbwellkhôngadverbnotneverkhôngdeterminernokhôngprepositionwithoutkhôngverbfail cậu có hiểu khôngcậu có lẽ

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cậu có ổn không Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Cậu Có ổn Không