CẬU CỨ NHÌN In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CẬU CỨ NHÌN " in English? cậu cứyou justyou keepyou stillyou goyou alwaysnhìnlookseeviewwatchsaw

Examples of using Cậu cứ nhìn in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sao cậu cứ nhìn tôi vậy?Why do you keep looking at me?Well, tớ không thể làm được khi các cậu cứ nhìn tớ!Well, I can't do it with you guys watching me!Vì cậu cứ nhìn tớ với ánh mắt đó!Cause when you look at me with those eyes!Cậu cứ nhìn tôi trong suốt cả ngày hôm nay.You have been looking at me all day.Tại sao cậu cứ nhìn Quý cô Shikibu như thế?.Why are you looking at Mbuso like that?.Combinations with other parts of speechUsage with nounstầm nhìngóc nhìnnhìn quanh nhìn thế giới nhìn xung quanh nhìn nhau thoạt nhìncách bạn nhìncô nhìnkhả năng nhìn thấy MoreUsage with adverbsnhìn lại nhìn ra nhìn xuống nhìn thẳng nhìn tốt nhìn kỹ nhìn sâu nhìn rất nhìn rõ nhìn đẹp MoreUsage with verbsbắt đầu nhìn thấy luôn luôn nhìnngước nhìn lên bị nhìn thấy ngước lên nhìntiếp tục nhìnnhìn thấy ngay nhìn thấy thông qua tiếp tục nhìn thấy mong muốn nhìn thấy MoreCậu cứ nhìn chằm chằm vào mình thế à?Are you just going to stare at me like that?Bởi vì nếu cậu cứ nhìn lại sau lưng, cậu sẽ lãng phí cuộc đời mình.Because you keep looking back, you're gonna miss your whole life.Cậu cứ nhìn tấm hình ấy suốt, cậu không sống ở đây được đâu.You look at that all day, you not survive this place.Nếu cậu cứ nhìn như thế, mình sẽ xấu hổ lắm……!.If you stare like this, I will become very embarrassed…!.Cứ nhìn cậu James ấy.Just look at James.Cứ nhìn Đường Vũ cậu sẽ biết..Just look ahead and you will know..Ánh mắt của cậu cứ như là đang nhìn một kẻ địch.It's as if you're looking at an enemy.Một cô bé ngồi bên cạnh cậu ta cứ nhìn cậu chằm chằm một cách kì lạ khiến Yasin cảm thấy rất khó chịu, và suốt buổi học cô bé giơ tay lên và hỏi cô giáo nếu cô ta có thể được chuyển chổ.The girl sitting beside him kept looking at him in a strange way that made Yasin uncomfortable, and during the lesson she put her hand up and asked the teacher if she could move places.Vì thế cậu cứ mãi nhìn chăm chăm xuống đất.So you keep caring for the land.Cứ nhìn cậu ta với Tricia mà xem.Just take a look at Tricia.Cậu ta cứ nhìn tôi trong khi nói như thể cậu ta có điều gì đó khó nói lắm.He kept looking at me as he talked as if he had something difficult to say.Chắc hẳn đấy là lý do cậu ấy cứ nhìn mãi về phía mình như muốn nói gì đó.That's probably why he keeps looking at me as if he had something to say.Nhìn cậu cứ như 1 Parabolani ấy nhỉ.You look like a true parabolani.Nhìn cậu cứ như người mất hồn ấy!.You kind of look dead!.Cứ nhìn cậu là mình chỉ muốn trêu chọc thôi.When I see you I can't help but want to tease you..Cậu cứ ngó qua nhìn 1 tí thôi.Just one little boil. Just look at it.Cậu cứ đứng im nhìn chúng trôi qua trôi qua.You stay there, see them pass.Nếu cậu cứ tiếp tục nhìn nó, nó sẽ ko bao giờ sôi đâu.If you keep looking at it, the door's never gonna boil.Cậu không thể cứ nhìn chằm chằm qua lổ cửa trong 3 giờ liền đc.You can't just stare through the peephole for three hours.Chắc là do có quá nhiều đứa trẻ như cậu bé cứ nhìn tôi bằng cặp mắt sáng như vậy.That's because there are so many kids like him who look at me with bright eyes.Koremitsu bất động khi nghe thấy những lời này, còn Honoka thì vẫn cứ nhìn cậu với ánh mắt nghiêm túc.Koremitsu was stunned to hear such words, and Honoka continued to stare at him seriously.Cậu nhìn cứ như vừa quần nhau với The Dallas Cowboys ấy,” cậu ta nói.You look like you just banged the Dallas Cowboys,” he said.Cậu nhìn quanh bất cứ thứ gì khác ngoại trừ tôi.You look at everything else except me.Bất cứ ai nhìn cậu đủ lâu có thể nhìn thấy điều đó.Anyone who looked at him long enough could see it.Bất cứ ai nhìn cậu đủ lâu có thể nhìn thấy điều đó.But to anyone who looked at him closely enough could see it.Display more examples Results: 1145836, Time: 0.2716

Word-for-word translation

cậunounboyboyscậuto youto yacứdeterminereveryanycứverbgoletcứpronounitnhìnnounlookviewwatchnhìnverbseesaw cậu chỉcậu chỉ có

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cậu cứ nhìn Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Cậu Cứ Nói