Cầu Dao điện Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ cầu dao điện tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | cầu dao điện (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ cầu dao điện | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
cầu dao điện tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cầu dao điện trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cầu dao điện tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - しゃだんき - 「遮断器」 - しゃだんき - 「遮断機」Xem từ điển Nhật Việt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cầu dao điện trong tiếng Nhật
* n - しゃだんき - 「遮断器」 - しゃだんき - 「遮断機」
Đây là cách dùng cầu dao điện tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cầu dao điện trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới cầu dao điện
- sự kém đi tiếng Nhật là gì?
- cốt tông tiếng Nhật là gì?
- hành lý xách tay tiếng Nhật là gì?
- tắc nghẽn tiếng Nhật là gì?
- nước dịch vụ tiếng Nhật là gì?
- trực ngôn tiếng Nhật là gì?
- kết luận tiếng Nhật là gì?
- chế độ gia đình tiếng Nhật là gì?
- sự dẫm lên tiếng Nhật là gì?
- giáo phái tiếng Nhật là gì?
- nhanh chóng chìm vào giấc ngủ tiếng Nhật là gì?
- nơi hẻo lánh tiếng Nhật là gì?
- dây chuyền có mặt đeo riêng không liền với dây tiếng Nhật là gì?
- quỹ lương hưu của người lao động bang California tiếng Nhật là gì?
- tác động sân khấu tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Cầu Giao điện Tiếng Nhật
-
遮断器 | しゃだんき | Shadanki Nghĩa Là Gì?-Từ điển Tiếng Nhật, Nhật ...
-
Cầu Dao điện - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Nhật, Ví Dụ | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Nghành điện Cơ Bản
-
82 Từ Vựng Tiếng Nhật Ngành Điện Tử Phổ Biến Bạn Nên Biết
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Ngành Điện - VietNhatNavi
-
CẦU DAO BỊ NGẮT. NGUYÊN NHÂN TẠI SAO? | Câu Hỏi Thường Gặp
-
[Tiếng Nhật Chuyên Ngành] – Chủ đề “Cơ Khí” (P1)
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Theo Chủ đề Chuyên Ngành điện Cơ Bản
-
Sử Dụng điện Tại Nhật, đăng Kí Chuyển đổi Hợp đồng điện Với Chính ...
-
Những Câu Nói Tiếng Nhật Thông Dụng Nhất Dành Cho Giao Tiếp Hàng ...
-
Cách Chuyển Ngôn Ngữ Tiếng Nhật Sang Tiếng Việt Trên Laptop ...
-
Tiếng Nhật – Wikipedia Tiếng Việt
-
"Bỏ Túi" 100 Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Nhật Thông Dụng Nhất
cầu dao điện (phát âm có thể chưa chuẩn)