CẦU ĐẤT LIỀN BERING In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CẦU ĐẤT LIỀN BERING " in English? cầu đất liền beringthe bering land bridgecầu đất beringcây cầu bering land

Examples of using Cầu đất liền bering in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bằng chứng tồn tại của người Folsom và Marmes là những người đã băng qua Cầu đất liền Bering từ châu Á đã được tìm thấy trong những lần khai quật khảo cổ.Evidence of the Folsom and Marmes people, who crossed the Bering land bridge from Asia, were found in archaeological digs.Cầu đất liền Bering là một cầu đất khoảng rộng khoảng 1600 km( phía bắc đến phía nam) ở đoạn lớn nhất của nó, mà ngày nay là Alaska và phía đông Xibia tại các thời điểm khác nhau trong các kỷ băng hà Pleistocene.The Bering land bridge was a land bridge roughly 1,000 miles wide at its greatest extent, which joined present-day Alaska and eastern Siberia at various times during the Pleistocene ice ages.Theo nghiên cứu năm 2006 về bộ gen của họ Felidae thì tổ tiên của các loài thuộc các chi Leopardus, Lynx,Puma, Prionailurus và Felis đã di cư qua cầu đất liền Bering vào châu Mỹ khoảng 8- 8,5 triệu năm trước.According to a genomic study of Felidae conducted in 2006, an ancestor of modern Felis, Leopardus, Prionailurus, Lynx andPuma lineages migrated about 8.0 to 8.5 million years ago across the Bering land bridge into the Americas.Mặc cho các khác biệt này, một số các nghiên cứu đã đặt 2 chi này trong cùng một nhóm tại đáy hoặc gần đáy của hoặc là Dipsadinae hoặc là nhóm gồm Dipsadinae+ Natricinae, trong khi đó một nghiên cứu lại cho rằng ít nhất thì Pseudoxenodon là lồng sâu trong Dipsadidae và đại diệncho sự di thực đảo ngược từ tây sang đông, từ Nam Mỹ sang châu Á thông qua cầu đất liền Bering.In spite of these differences, several studies have placed these two genera in a group together at or near the base of either Dipsadinae or Dipsadinae+ Natricinae, whereas one study suggested that at least Pseudoxenodon is nested within Dipsadidae andrepresents a reverse west-to-east colonization across the Bering Land Bridge, from South America to Asia.Theo các nhà khoa học, từ DNA của cô bé có thể thấy tổ tiên của cô gần như chắc chắn đến Alaska từ 8.500 năm trước,đi qua phần đất liền cầu nối Bering- từng liên kết Châu Á và Bắc Mỹ.Scientists say that what they have learned from her DNA indicates that her ancestors likely entered Alaska around8,500 years earlier moving across the Bering land bridge that once connected Asia and North America and what is now the Bering Strait. Results: 5, Time: 0.0174

Word-for-word translation

cầunounbridgedemandcầuverbprayaskcầuadjectiveglobalđấtnounlandsoilearthgrounddirtliềnadverbthenimmediatelyliềnconjunctionandliềnadjectiveinstantseamlessberingverbbering cầu thủ muốncầu thủ ngôi sao

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cầu đất liền bering Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Cầu đất Liền Bering