CẦU DÂY VĂNG In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CẦU DÂY VĂNG " in English? cầu dây văngcable-stayed bridgecầu dây văngcable-stayed bridgescầu dây văng

Examples of using Cầu dây văng in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cầu dây văng nặng 36.000 tấn xoay vào vị trí.Bridge of 46,000 tonnes rotates into place.Tuy nhiên, độ ổn định lại kém hơn cầu dây văng.However, they are less stable than a fixed bridge.Đây được cho là cầu dây văng đầu tiên ở Châu Âu.It's said to be the first cable-stayed bridge in Europe.Cầu dây văng có tổng chiều dài 1,1 km và cao 100 mét ở điểm cao nhất.The cable-stayed bridge had a total length of 1.1 kilometers and is 100 meters tall at its highest point.Chương trình đào tạo kỹ sư thiết kế cầu dây văng ở VEC Consultant.The cable-stayed bridge training program for design engineers in VEC Consultant.Combinations with other parts of speechUsage with nounsdây văngUsage with adverbsvăng ra Cầu dây văng có dạng treo bằng cáp thẳng được kết nối trực tiếp với sàn.Cable-stayed Bridges are of a suspension form using straight cables which are directly connected to the deck.Cầu Vasco da Gama là một cây cầu dây văng ở Lisbon, thủ đô Bồ Đào Nha.The Vasco da Gama Bridge is a cable-stayed bridge in Lisbon, the capital of Portugal.Cầu dây văng đầu tiên dùng cáp treo CFRP là cầu Stock của Thụy Sĩ, thông xe vào năm 1996.The first highway cable-stayed bridge with CFRP cables is Switzerland's Stork Bridge, opened in 1996.Đó là một công trình bê tông cốt thép,khung cổng, cầu dây văng với tổng chiều dài 413 m.It is a reinforced concrete,portal frame, cable-stayed bridge with a total length of 413 m.Cầu Bình Khánh: cầu dây văng 02 mặt phẳng dây có bề rộng 21.75 m, chiều cao tháp 155m tính từ móng;Binh Khanh Bridge: Double-planes cable-stayed bridge; width is 21.75m; tower height is 155m from foundations;Nếu muốn đi xem các kiến trúc hiện đại, độc đáo thì nênđi đến Rotterdam với nhiều kiến trúc như tòa nhà cubic, cầu dây văng nổi tiếng.If you want to gosee the modern architecture, unique then you should go to Rotterdam with many architecture buildings such as cubic, cable-stayed bridge.Đây là một trong số rất ít cầu dây văng liên tục nhiều nhịp trên thế giới, đồng thờilà dự án cầu dây văng lớn nhất Việt Nam.This is one of the few continuouscable stayed bridges in the world, and is the largest cable-stayed bridge in Vietnam.Nếu các bạn muốn đi xem các kiến trúc hiện đại, độc đáo thì các bạn nên đi đến Rotterdam sôi động vàhiện đại với nhiều kiến trúc như tòa nhà cubic, cầu dây văng nổi tiếng.If you want to go see the modern architecture,unique then you should go to Rotterdam with many architecture buildings such as cubic, cable-stayed bridge.Cây cầu được đề xuất là một trụ đôi, mặt phẳng đôi,dầm bê tông, cầu dây văng với nhịp chính 530 mét 1.740 và hai bên dài 230 mét 750.The bridge is proposed to be a double-pylon, double-plane,concrete girder, cable-stayed bridge with a main span of 530 metres(1,740 ft) and two side spans of 230 metres(750 ft.Cầu Đoàn kết( tiếng Ba Lan) Là một cầu dây văng qua sông Vistula ở Plock, Ba Lan, là trong một chuỗi của hai đường quốc lộ: quốc lộ 60 và quốc lộ 62.The Solidarity Bridge(Polish: Most Solidarności) is a cable-stayed bridge over the Vistula River in Płock, Poland, being in a sequence of two national roads: national road no. 60 and national road no. 62.Cầu Rion- Antirion, với chính thức là Cầu Charilaos Trikoupis theo tên vị chính khách đầu tiên đã đề xuất ra kế hoạch xây nó, là cầu dây văng nhiều nhịp dài nhất thế giới.The Rion-Antirion bridge, officially the Charilaos Trikoupis bridge after the statesman who first envisaged it, is the world's longest multi-span cable-stayed bridge.Cáp được sử dụng làm cầu treo và cầu dây văng, gân dự ứng lực trong cầu bê tông dự ứng lực, thậm chí có thể được sử dụng trong toàn bộ hệ thống cầu;.Cables used as suspension bridges and cable-stayed bridges, prestressed tendons in prestressed concrete bridges, can even be used in the entire bridge system;Mục tiêu của Hội thảo là để giới thiệu về các xu hướng phát triển công nghệ xây dựng cầu những năm gần đây và tình hình áp dụng công nghệ thông tin trong phân tích,thiết kế các dạng kết cấu cầu đặc biệt như cầu dây văng, cầu dây võng, phân tích cục bộ, phân tích nhiệt… ở Việt Nam.The objective of conference was introduce the Technology trends of Bridge construction in recent years and the situation of Informationtechnology applied in analysis, design the special structures of bridge as: cable-stayed bridge, suspension bridge, partial analysis, thermal analysis, etc in Vietnam.Vào tháng 3 năm 2000, cầu Mỹ Thuận,cây cầu dây văng đầu tiên được xây dựng tại Việt Nam, đã được hoàn tất trước thời hạn, đạt được chất lượng tiêu chuẩn quốc tế và trong giới hạn ngân sách.In March 2000, the My Thuan Bridge,the first cable-stayed bridge in Viet Nam, was completed within budget and under time, achieving international standards of quality.Cầu Bãi Cháy là cầu dây văng một mặt phẳng đầu tiên của Việt Nam, đặc biệt, với khẩu độ nhịp chính 435m, đây là cây cầu có khẩu độ nhịp chính dài nhất thế giới tại thời điểm đó.Bai Chay bridgewas the first central-line cable-stayed bridge in Vietnam. Especially, with the main span of 435 meters, it was the world's longest central-line span of cable-stayed bridge then.Dự án bao gồm hai công trình cầu dây văng là cầu Cao Lãnh( bắc qua sông Tiền) và cầu Vàm Cống( bắc qua sông Hậu) với tổng chiều dài 5.000 mét và 25 km đường kết nối giữa hai cây cầu..The project includes 02 Cable-stayed bridges which are Cao Lanh Bridge(across Tien River) and Vam Cong Bridge(across Hau River) with total length of 5,000m, and 25km of approach roads between 2 bridges..Display more examples Results: 88, Time: 0.2353

Word-for-word translation

cầunounbridgedemandcầuverbprayaskcầuadjectiveglobaldâynounwireropewirelesscordstringvăngnouncouchsplashvăngverbsplashedthrownflying cậu ngủcầu nguyện buổi sáng

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cầu dây văng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Cầu Dây Văng Trong Tiếng Anh Là Gì