CẦU DÂY VĂNG In English Translation - Tr-ex
What is the translation of " CẦU DÂY VĂNG " in English? cầu dây văngcable-stayed bridgecầu dây văngcable-stayed bridgescầu dây văng
Examples of using Cầu dây văng in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
cầunounbridgedemandcầuverbprayaskcầuadjectiveglobaldâynounwireropewirelesscordstringvăngnouncouchsplashvăngverbsplashedthrownflying cậu ngủcầu nguyện buổi sángTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cầu dây văng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cầu Dây Văng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cầu Dây Văng In English - Glosbe Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "cầu Dây Văng" - Là Gì?
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Cầu Dây Văng - Báo Thanh Niên
-
"cầu Dây Văng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cầu Dây Văng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cầu Dây Văng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Cable Stayed Bridge - Từ điển Số
-
Top 15 Dây Văng In English
-
Cầu Cổng Vàng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Cầu Dây Văng - Tin Mới
-
Cầu Treo Tiếng Anh Là Gì