CÂU ĐỀ NGHỊ (SUGGESTION)

 

1. Thế nào là lời gợi ý? 

Trong các tình huống giao tiếp tiếng anh, đôi khi ta cần phải đưa ra lời gợi ý đối với người đối diện để mời hoặc yêu cầu họ tham gia một hoạt động, công việc nào đó với ta một cách lịch sự. Một lời gợi ý không chỉ thể hiện tính cách, kỹ năng giao tiếp của bạn mà còn đóng vai trò quyết định việc người đối diện có chấp nhận nó hay không.

2. Các cấu trúc lời gợi ý thường dùng: 

Let’s (Let us): Đề nghị ai đó cùng làm gì với mình.

Cấu trúc:

Let’s + bare infinitive - V(bare).

(+) Yes, let’s

(-) No, let’s not

Ví dụ:

- Ta có thể dùng câu trúc câu mệnh lệnh bắt đầu bằng “Let’s” (Let us) để đề nghị ai đó cùng làm một việc gì với mình.

Vd:

  • Let’s go to the cinema. (Chúng ta hãy đi xem phim đi.)
  • Let’s go home. Mom is waiting for us. (Chúng ta hãy về nhà thôi. Mẹ đang đợi chúng ta đấy.)

Cấu trúc: 

What about + Noun/ Noun phrase/ V-ing…?

How about + Noun/ Noun phrase/ V-ing…?

(+) Yes, go ahead./ Yes, good idea.

(-) No, it’s not a good idea./ No, thank you.

Ví dụ:

  • What about going out for a walk? (Ra ngoài đi dạo chút nhé?)
  • What about a glass of beer? (Một ly bia nha?)
  • How about going out for lunch? (Ra ngoài ăn cơm trưa được không?)

Cẩu trúc:

Why not + V(bare) …?

Why don’t we/you + V(bare) …?

(+) Yes, go ahead./ Yes, good idea. / OK.

(-) No, it’s not a good idea.

Ví dụ:

  • Why not have a bath? (Sao không đi tắm?)
  • Why don’t we play soccer in the rain? (Tại sao chúng ta không chơi đá banh dưới trời mưa nhỉ?)

Lời Yêu Cầu

Lời yêu cầu là cách đưa một câu yêu cầu, đề nghị lịch sự từ người nói, nhằm tránh để người nghe cảm thấy khó chịu. Những lời đề nghị lịch sự không những được áp dụng trong các đoạn đối thoại, giao tiếp hàng ngày mà còn được sử dụng trong các trường hợp trang trọng, khi gặp gỡ người lạ hoặc trong một môi trường mới. 

1. Would/ Do you mind + V-ing?: Yêu cầu ai làm việc gì đó một cách lịch sự (Would you mind trang trọng hơn Do you mind)

Câu rúc:

Would you mind + V-ing…?

Do you mind + V-ing…?

(+) OK/ Sure/ Certainly/ Alright.

(-) No, I’m sorry/ Sorry, I can’t.

Ví dụ:

  • Do you mind if I smoke? (Anh có phiền không nếu tôi hút thuốc?)
  • Would you mind if I opened the window? (Bạn có phiền không nếu tôi mở cửa sổ?)

2. Would/ Do you mind + If clause ?: Xin phép ai đó làm gì

Cấu trúc:

Do you mind + if-clause (thì hiện tại: S + V-s/-es + O)… ?

Would you mind + if-clause (thì quá khứ: S + V2/-ed+ O)… ?

(+) OK/ Go ahead/ Certainly.

(-) No, I’m sorry.

Ví dụ:

  • Would/ Do you mind helping me for a few minutes? (Bạn có phiền giúp tôi ít phút được không?)
  • Would/ Do you mind not smoking? (= Please don't smoke.) (Xin đừng hút thuốc.)
  • Would/ Do you mind opening the window? (= Please open the window.) (Phiền bạn mở giùm cửa sổ. / Vui lòng mở giùm cửa sổ.)

- Lưu ý rằng câu trả lời No (không) hoặc Not at all (không có gì) được dùng để cho phép trong cấu trúc Would/ Do you mind if… ? (nhưng chúng ta thường thêm vào những từ khác nữa để làm cho ý nghĩa thật rõ ràng.)

 

  • Do you mind if I look at your paper?  (Bạn có phiền không nếu tôi xem nhờ báo của bạn?) .  No, please do. (Không, xin cứ xem.)
  • Would you mind if I used your handphone?  (Bạn có phiền không nếu tôi dùng điện thoại cầm tay của bạn?) . No, please do. (Không, xin cứ tự nhiên.)

- Lưu ý: Hai cấu trúc đưa ra lời đề nghị này có sự khác nhau về mức độ lịch sự: Would you mind có phần lịch sự hơn Do you mind. Tuy nhiên, sự khác biệt này rất nhỏ nên hai cấu trúc này có thể được sử dụng như nhau trong các tình huống giao tiếp trang trọng.

3. Can/ Could…, please?: Đề nghị ai đó làm gì (could dùng trong những trường hợp lịch sự hơn)

Câu trúc:

Can + S + V(bare) …, please ?

Could + S + V(bare) …, please ?

Ví dụ:

Could you open the window, please?

(Làm ơn mở cửa sổ ra được không?)

Can you turn the volume down, please?

(Bật nhỏ loa đi, được không?)

4. Can/ Shall I…?: Đề nghị làm gì cho ai đó (Shall thông dụng hơn Can)

Câu trúc:

Can I + bare infinitive …?

Shall I + bare infinitive …?

Ví dụ:

Can I help you, Ma’am?

(Tôi có thể giúp gì được, thưa bà?)

Shall I give you a hand?

(Tôi giúp anh một tay nhé?)

5. Would you like…?: Đề nghị làm gì cho ai đó

Câu trúc:

Would you like + N…?

Would you like + (pronoun) + to…?

(+) Yes, I’d love to

(-) No, thank you.

Ví dụ:

Would you like a cup of tea?

(Bạn có muốn một tách trà không?)

Would you like me to give you more information?

(Bạn có muốn tôi cho bạn thêm nhiều thông tin nữa không?)

Lời Đề Nghị

Một trong những cách thành lập câu đề nghị trong tiếng anh là sử dụng động từ 'suggest'. Tuy vậy, 'suggest' lại có nhiều cách dùng và mỗi các dùng đều có đặc điểm, lưu ý riêng. Dưới đây là các cách áp dụng động từ 'suggest' trong câu đề nghị: 

1. Suggest + V-ing:

Được dùng chủ yếu trong những tình huống trang trọng, để nói chung chung, không ám chỉ một người cụ thể nào

Ví dụ:

suggest going out for dinner, but my mom doesn’t want to eat out.

(Tôi đề nghị ra ngoài ăn tối, nhưng mẹ tôi không thích đi ăn tiệm.)

2. Suggest + (that) + S + should + V(bare):

Để đưa ra 1 đề xuất, ý kiến, khuyên ai nên làm gì (chúng ta có thể bỏ ‘that’ nếu ngữ cảnh không trang trọng)

Ví dụ:

They suggest (that) she should perform one more song.

(Họ đề nghị (rằng) cô ấy nên hát thêm một bài nữa)

3. Suggest + (that) + S + subjunctive Verb:

Đề nghị (rằng) ai làm gì

Ví dụ:

He suggest (that) we cook something to eat.

(Anh ấy đề nghị chúng tôi nên nấu gì đó để ăn.)

4. Suggest + wh-question word (Suggest + từ để hỏi)

Ví dụ:

Can you suggest what special dishes this restaurant is famour for?

(Cậu có thể đề xuất những món đặc biệt nổi tiếng ở nhà hàng này không?)

5. Suggest + noun/ noun phrase (+ to …):

Đề nghị cái gì đó cho ai (dùng ‘to’ để nhấn mạnh người được đề nghị)

Ví dụ:

My brother suggests a film to make me feel better.

(Anh trai tôi đề xuất một bộ phim để khiến tôi cảm thấy tốt hơn)

 

Exercise:

 

Bài 1: Read the situations and write questions beginning Can or Could

1. You're carrying a lot of things. You can't open the door yourself. There's a man standing nearthe door.

You say to him: Could you open the door, please?

2. You phone Sue, but somebody else answers. Sue isn't there. You want to leave a message for her.

You say: ...............................

3. You're a tourist. You want to go to the station but you don't know how to get there.

You ask at your hotel: ........................

4. You are in a clothes shop. You are some trousers you like and you want to try them on.

You say to the shop assistant: .................

5. You have a car. You have to go the same way as Steve who is on foot. You offer him a lift.

You say to him: .......................

Đáp án

2. Can/ Could I leave a message (for her)?

or Can/ Could you give her a message.

3. Can/ Could you tell me how to get to the station?

or .... the way to the station?

or .... where the station is?

4. Can/ Could I try on these trousers?

5. Can I give/ offer you a lift?

 

Bài 2: Read the situation and write a question using the word inbrackets.

1. You want to borrow your friend's camera. What do you say to him? (think) Do you think I could borrow your camera?

2. You are ar a friend's house and you want to use her phone. What do you say? (all right) Is it all right if I use your phone?

3. You've written a letter in English. Before you send it, you want a friend to check it for you.

What do you ask (think) .............................

4. You want to leave work early. What do you ask your boss? (mind) .............................

5. The woman in the next room is playing music. It's very loud. You want her to turn it down.

What do you say to her: (think) .............................

6. You're on a train. The window is open and you're feeling cold. You'd like to close it but first you ask the woman next to you. (OK) .............................

7. You're still on the train. The woman next to you has finished reading her newspapers and you'd like to have a look at it. You ask her: (think) .............................

Đáp án

3. Do you think you could check this letter.

4. Do you mind if I leave work early?

5. Do you think you could turn the music down?/ .... turn it down?

6 Is it OK if I close the window?

7. Do you think I could have I could have a look at your news.aper?

 

Bài 3:What would you say in these situations?

1. Paul has come to see you in your flat. You offer him something to eat:

YOU: Would you like something to eat?

PAUL: No, thank you. I've just eaten.

2. You need to help to change the film in your camera. You ask Kate:

YOU: I don't know how to change the film.

KATE: Sure. It's easy. All you have to do is this.

3. You're on a bus. You have a seat but an elderly man is standing. You offer him your seat:

You: .......................

MAN: Oh, that's very kind of you. Thank you very much.

4. You're the passenger in a car. Your friend is driving very fast. You ask her to slow down.

YOU: You're making me very nervous.

DRIVER: Oh, I'm sorry. I didn't realise I was going so fast.

5. You've finished your meal in a restaurant and now you want the bill. You ask the waiter:

YOU: ............................

WRITER: Right. I'll get it for you now.

6. A friend of yours is interested in one of your books. You invite him to borrow it.

FRIEND: This looks very interesting.

YOU: Yes, it's a good book. ......................

Đáp án

2. Can/ Could/ Would you show me? or Do you think you could show me?or .... do it for me?

3. Would you like to sit down? or Would you like a seat? or Can I offer you a seat?

4. Can/ Could/ Would you slow down? or Do you think you could .... ?

5. Can/ Could/ May I/ we have the bill, please? or Do you think I/ we could have ....?

6. Would you like to borrow it?

 

Bài viết gợi ý:

1. Unit 6 Tiếng Anh 8

2. ĐẠI TỪ NHÂN XƯNG

3. Mẹo làm bài phát âm S/ES

4. Unit 5 Tiếng Anh 8

5. Unit 4 Tiếng anh 8

6. Unit 3 Tiếng Anh 8

7. Unit 2: MAKING ARRANGEMENTS

Từ khóa » Câu Trúc Rủ Rê Trong Tiếng Anh