Câu điều Kiện Loại 2 | Dạng Cơ Bản Và Nâng Cao Kèm Bài Tập Chi Tiết

Nếu bây giờ bạn trúng giải đặc biệt của Vietlott, bạn sẽ làm gì? Bạn sẽ dùng khoản tiền ấy đi gửi ngân hàng, hay làm từ thiện? Đã bao giờ bạn tự đặt ra những giả định không có thật ở hiện tại như vậy chưa?

Trong tiếng Anh, chúng ta sẽ sử dụng câu điều kiện loại 2 để diễn tả những trường hợp như thế.  Hãy cùng mình tìm hiểu chi tiết về cấu trúc câu điều kiện loại 2 qua bài viết dưới đây nhé!

Câu điều kiện loại 2
Câu điều kiện loại 2

Định nghĩa

  1. Định nghĩa
  2. Cấu trúc câu điều kiện loại 2
    1. Ví dụ:
    2. Lưu ý:
    3. Ví dụ:
  3. Cấu trúc nâng cao: Dạng đảo ngữ của câu điều kiện loại 2
    1. Lưu ý:
    2. Ví dụ:
  4. Video kiến thức về câu điều kiện loại 2
  5. Bài tập vận dụng

Trước hết, chúng ta cần nắm được định nghĩa của câu điều kiện nói chung.

Câu điều kiện dùng để nêu lên một giả thiết về một sự việc, mà sự việc đó chỉ có thể xảy ra khi điều kiện được nói đến xảy ra. Câu điều kiện gồm có hai phần (hai mệnh đề):

  • Mệnh đề nêu lên điều kiện (còn gọi là mệnh đề If) là mệnh đề phụ hay mệnh đề điều kiện
  • Mệnh đề nêu lên kết quả là mệnh đề chính.

Ví dụ: If I won the lottery, i would travel around the world. / (Nếu tôi trúng xổ số, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới)

Phân tích ví dụ này ta sẽ có:

  • Mệnh đề điều kiện: If I won the lottery / (nếu tôi trúng xổ số)
  • Mệnh đề chính: i would travel around the world / (tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới).

Câu điều kiện nói chung gồm có 4 loại, bài viết này sẽ tập trung cung cấp kiến thức về câu điều kiện loại 2.

Câu điều kiện loại 2 dùng để giả định những hành động, sự việc không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Điều kiện chỉ là một giả thiết, mong muốn trái ngược với thực trạng ở hiện tại. 

Câu Điều Kiện Loại 1 Trong Tiếng Anh: Cấu Trúc & Mẹo Vận Dụng

Cấu trúc câu điều kiện loại 2

Trong mệnh đề điều kiện, ta chia động từ ở thì quá khứ đơn. Còn với mệnh đề chính, sử dụng cấu trúc would/ could/ should + V(nguyên thể)

If + S + V(quá khứ đơn), S + Would/ Could/ Should…+ V(nguyên thể)

Ví dụ:

If she did her homework now, she could finish it early tonight. / (Nếu cô ấy làm bài tập bây giờ, cô ấy sẽ hoàn thành xong sớm vào tối nay.)

Lưu ý:

  • Mệnh đề chính và mệnh đề điều kiện có thể đổi chỗ cho nhau. Nếu mệnh đề chính đảo lên trước mệnh đề điều kiện, không cần đặt dấu phẩy giữa chúng.
  • Nếu trong mệnh đề điều kiện có động từ tobe, ta sẽ luôn sử dụng were, không phân biệt chủ ngữ trước nó là gì.

Ví dụ:

  • I would learn French if I had more time. / (Tôi sẽ học tiếng Pháp nếu tôi có nhiều thời gian hơn.
  • If I were you, I would spend more time learning new skills. / (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ dành nhiều thời gian hơn để học các kĩ năng mới. )
  • If Lee Min Ho were my boyfriend, I would become the luckiest fangirl. / ( Nếu Lee Min Hoo là bạn trai mình, mình sẽ trở thành người hâm mộ nữ may mắn nhất.) 
  • If the weather were not so bad, we could go camping today. / (Nếu thời tiết không quá tệ thì chúng ta đã có thể đi cắm trại hôm nay rồi.)

Kiến thức câu điều kiện loại 3

Cấu trúc nâng cao: Dạng đảo ngữ của câu điều kiện loại 2

Tiếp theo chúng ta sẽ tìm hiểu về một phần kiến thức nâng cao hơn của câu điều kiện, chính là dạng đảo ngữ. Đảo ngữ là hình thức đảo ngược vị trí thông thường của chủ ngữ và động từ trong câu để nhấn mạnh một thành phần hay ý nào đó trong câu.

Đảo ngữ câu điều kiện loại 2 có tác dụng làm cho giả thiết đặt ra trong câu nhẹ nhàng hơn. Nó rất hữu ích khi người nói muốn đưa ra lời khuyên một cách lịch sự, tế nhị và làm giảm tính áp đặt.

Cách đảo ngữ câu điều kiện loại 2:

If + S1 + V(quá khứ đơn) , S2 + would/might/could… + V(nguyên thể) => Were + S1 + (not) + O, S2 + would/might/could… + V(nguyên thể)

Lưu ý:

  • Nếu trong câu có động từ “were”, thì đảo “were” lên đầu.
  • Nếu trong câu không có động từ “were” thì mượn “were’ và dùng “ to V”

Ví dụ:

  • If I were you, I would move to a new apartment. / (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ chuyển tới một căn hộ mới.)

=> Were I you, I would move to a new apartment.

  • If we knew Chinese, we could understand what he said. / (Nếu chúng tôi biết tiếng Trung, chúng tôi có thể hiểu những gì anh ta nói.)

=> Were we to know Chinese, we could understand what he said.

Video kiến thức về câu điều kiện loại 2

Bài tập vận dụng

Vừa rồi chúng ta đã đi qua những phần lý thuyết khá khô khan. Bạn hãy thử sức với bài tập nhỏ dưới đây để ghi nhớ kiến thức hiệu quả hơn nhé!

Đề bài: Tìm dạng đúng của động từ để hoàn thiện các câu điều kiện loại 2.

  1. If she (work) ______ lazily, she would be fired.
  2. If he (tobe) ____ a colour, she would be blue.
  3. If I had a wish, I (wish) ______ I had lots of money.
  4. ______ I (have) ______ a chance to go back to the past, I would fix my mistakes.
  5. Were I you, I (go) ______ to the concert.
Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Đáp án:

  1. worked
  2. Were
  3. would wish
  4. Were I (to) have
  5. would go

Vậy là chúng ta đã kết thúc bài học về câu điều kiện loại 2 rồi. Các bạn đã nắm được phần kiến thức này chưa? Bạn hãy chăm chỉ trau dồi và áp dụng những gì học được mỗi ngày nhé. https://vuihoctienganh.vn/ chúc các bạn học tốt và thành công!

Từ khóa » Ví Dụ If Loại 2