Câu đối Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. câu đối
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

câu đối tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ câu đối trong tiếng Trung và cách phát âm câu đối tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ câu đối tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm câu đối tiếng Trung câu đối (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm câu đối tiếng Trung 对; 对儿; 对子; 联; 对联; 对联 (phát âm có thể chưa chuẩn)
对; 对儿; 对子; 联; 对联; 对联儿 《写在纸上、布上或刻在竹子上、木头上、柱子上的对偶语句。》câu đối mừng喜对。viết câu đối写对子。câu đối xuân. 春联。câu đối phúng viếng đám tang. 挽联。楹联 《挂或贴在楹上的对联。泛指对联。》幛; 幛子 《题上词句的整幅绸布, 用做祝贺或吊唁的礼物。》câu đối chúc mừng; bức trướng mừng喜幛。对仗 《(律诗、骈文等)按照字音的平仄和字义的虚实做成对偶的语句。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ câu đối hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • kiếm chác tiếng Trung là gì?
  • duy tình tiếng Trung là gì?
  • má mì tiếng Trung là gì?
  • giá bảng tiếng Trung là gì?
  • xào xáo tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của câu đối trong tiếng Trung

对; 对儿; 对子; 联; 对联; 对联儿 《写在纸上、布上或刻在竹子上、木头上、柱子上的对偶语句。》câu đối mừng喜对。viết câu đối写对子。câu đối xuân. 春联。câu đối phúng viếng đám tang. 挽联。楹联 《挂或贴在楹上的对联。泛指对联。》幛; 幛子 《题上词句的整幅绸布, 用做祝贺或吊唁的礼物。》câu đối chúc mừng; bức trướng mừng喜幛。对仗 《(律诗、骈文等)按照字音的平仄和字义的虚实做成对偶的语句。》

Đây là cách dùng câu đối tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ câu đối tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 对; 对儿; 对子; 联; 对联; 对联儿 《写在纸上、布上或刻在竹子上、木头上、柱子上的对偶语句。》câu đối mừng喜对。viết câu đối写对子。câu đối xuân. 春联。câu đối phúng viếng đám tang. 挽联。楹联 《挂或贴在楹上的对联。泛指对联。》幛; 幛子 《题上词句的整幅绸布, 用做祝贺或吊唁的礼物。》câu đối chúc mừng; bức trướng mừng喜幛。对仗 《(律诗、骈文等)按照字音的平仄和字义的虚实做成对偶的语句。》

Từ điển Việt Trung

  • trầm cố tiếng Trung là gì?
  • bảng rổ tiếng Trung là gì?
  • á thánh tiếng Trung là gì?
  • chống lạnh tiếng Trung là gì?
  • ngượng tay tiếng Trung là gì?
  • lọc lựa tiếng Trung là gì?
  • ghi rõ tiếng Trung là gì?
  • gái cưng tiếng Trung là gì?
  • chõm tiếng Trung là gì?
  • lễ Mi sa tiếng Trung là gì?
  • luồng khí hít thở tiếng Trung là gì?
  • mấp mé tiếng Trung là gì?
  • cây chấp tiếng Trung là gì?
  • nướng lại tiếng Trung là gì?
  • thông cảm tiếng Trung là gì?
  • bụi đất tiếng Trung là gì?
  • rốt cuộc tiếng Trung là gì?
  • du tiếng Trung là gì?
  • đại thế giới tiếng Trung là gì?
  • mạch nhảy tiếng Trung là gì?
  • đèn mềm tiếng Trung là gì?
  • áo rồng tiếng Trung là gì?
  • tằng tiếng Trung là gì?
  • khoe mác tiếng Trung là gì?
  • tecpen tiếng Trung là gì?
  • thói tục tiếng Trung là gì?
  • thành tài tiếng Trung là gì?
  • bày trò lừa gạt tiếng Trung là gì?
  • mua vé bổ sung tiếng Trung là gì?
  • thuyền máy bàn tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Câu đối Tiếng Trung Là Gì