Câu đối Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
câu đối
parallel sentences
làm câu đối tết to compose parallel sentences for tet
ra câu đối to compose the first sentence (for another to write the second)
pair of wood panels (on which are inscribed parallel sentences)
câu đối sơn son thếp vàng a pair of vermilion lacquered and gilded wood panels
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
câu đối
Parallel sentences
làm câu đối Tết: to compose parallel sentences for Tet
ra câu đối: to compose the first sentence (for another to write the second)
Pair of wood panels (on which are inscribed parallel sentences)
câu đối sơn son thếp vàng: a pair of vermillion lacquered and gilded wood panels



Từ liên quan- câu
- câu cá
- câu cú
- câu dụ
- câu kệ
- câu nệ
- câu rê
- câu ví
- câu đố
- câu độ
- câu dầm
- câu ghi
- câu giờ
- câu hỏi
- câu kéo
- câu kép
- câu kết
- câu lan
- câu lưu
- câu nhử
- câu nói
- câu rút
- câu sải
- câu thơ
- câu tôm
- câu văn
- câu vắt
- câu đùa
- câu đơn
- câu đầu
- câu đối
- câu ảnh
- câu chào
- câu chìm
- câu chấp
- câu chửi
- câu giam
- câu khắc
- câu liêm
- câu lươn
- câu lệnh
- câu nhấp
- câu nhắp
- câu thúc
- câu trộm
- câu viết
- câu điệp
- câu được
- câu khách
- câu xướng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Câu đôi Trong Tiếng Anh
-
2 Câu Đối Tiếng Anh Hay ❤️️ Nổi Tiếng Nhất Chúc Tết 2022
-
Câu Đối Tiếng Anh Là Gì? - Trangwiki
-
Glosbe - Câu đối In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Câu đối Tiếng Anh Là Gì
-
"câu đối" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
[Top Bình Chọn] - Câu đối Tiếng Anh Là Gì - Hoàng Gia Plus
-
Câu đối Tiếng Anh Là Gì
-
Meaning Of 'câu đối' In Vietnamese - English
-
Câu đối Tiếng Anh Là Gì
-
Câu đối Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Câu Đối Tiếng Anh Là Gì
-
"câu đối" Là Gì? Nghĩa Của Từ Câu đối Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh