Cầu Gai In English - Glosbe Dictionary
Translation of "Cầu gai" into English
sea urchin is the translation of "Cầu gai" into English.
Cầu gai + Add translation Add Cầu gaiVietnamese-English dictionary
-
sea urchin
nounclass of echinoderms
wikidata
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "Cầu gai" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations with alternative spelling
cầu gai noun grammar + Add translation Add cầu gaiVietnamese-English dictionary
-
sea urchin
enwiki-01-2017-defs
Từ khóa » Cầu Gai Tiếng Anh Là Gì
-
Cầu Gai Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cầu Gai – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sea Urchin : Loài Nhum Biển, Cầu Gai (si ớ-chơn) - Tiếng Anh Phú Quốc
-
"nhím Biển (một Loại Cầu Gai)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cầu Gai (tên Gọi Khác Là Nhum Hoặc Nhím Biển) Có Tên Tiếng Anh Là ...
-
Con Nhum Tiếng Anh Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Nhím Biển Tiếng Anh Là Gì? Các Từ Vựng Liên Quan
-
Cầu Gai đen - Diadema Setosum - Tép Bạc
-
"Mãng Cầu Xiêm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"Mãng Cầu" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cầu Gai, Nhum Hay Nhím Biển? |