CẬU GHEN TỊ In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CẬU GHEN TỊ " in English? cậu ghen tịyou're jealous

Examples of using Cậu ghen tị in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cậu ghen tị với tớ á?".Are you jealous of me?”.Dĩ nhiên là cậu ghen tị!Yes, of course, you are jealous!Cậu ghen tị với tớ á?".You are jealous of me?”.Có phải cậu ghen tị tôi hay không a?You jealous of me or something?Cậu ghen tị với Junsu.”.You were jealous of Josie.Combinations with other parts of speechUsage with nounsdòng người tị nạn tình trạng tị nạn trẻ em tị nạn cấp tị nạn trung tâm tị nạn người syria tị nạn hệ thống tị nạn gia đình tị nạn người việt tị nạn chương trình tị nạn MoreUsage with verbsđáng ghen tịtừ chối tị nạn muốn xin tị nạn Mình không định khiến cậu ghen tị.I didn't want to make you jealous.Cậu ghen tị với cậu ấy.You were jealous of her.Mình không định khiến cậu ghen tị.I wasn't trying to make you jealous.Cậu ghen tị vì họ đẹp.”.They're jealous because you're so good.".Nó có thể có bất cứ nghĩa gì, như là cậu ghen tị vì tớ là trụ cột của cái nhà này.It could mean anything. Like, uh all of a sudden you're jealous that I have become the apartment stud.Cậu ghen tị với tự do của tôi hả?Were they jealous of our freedom?Chuyện về 1 người cậu ghen tị kẻ toan chiếm ngai từ vị vua hợp pháp khiến Thất Đại Đô THành hao tốn máu và vàng vô kể.A story about a jealous uncle whose attempts to usurp the throne from the rightful king cost the Seven Kingdoms dearly in blood and gold.Cậu ghen tị với Junsu.”.You're jealous of my relationship with Junsu.Cậu ghen tị với công chúa Caroline?You're jealous of Princess Caroline?Cậu ghen tị vì họ đẹp.”.They're all jealous because you're so pretty!”.Cậu ghen tị với con người phải không?You're jealous of humans aren't you?Cậu ghen tị với tài năng của Kakashi và luôn cố gắng để vượt qua được cậu ta.Obito envied Kakashi's prodigious skills, and so constantly sought to surpass him.Cậu đang ghen tị đấy à.You're just jealous.Cậu đang ghen tị đấy à?Are you being jealous now?Cậu luôn ghen tị với mái tóc của tớ.You have always been jealous of my hair.Cậu nghĩ tớ ghen tị với cậu sao?You thought I was jealous of you?.Cậu chỉ ghen tị vì cậu chẳng dám làm thế.You're just jealous because you couldn't pull this off.Cậu tưởng tôi không biết cậu đang ghen tị hả?Do you really think I don't know when you're jealous?Vì cậu ta thừa nhận cậu ta ghen tị.”.He has admitted to me he was jealous of us.".Cậu chỉ ghen tị vì không thể làm thế thôi!”.You're just jealous because you can't do it.".Cậu làm tớ ghen tị đấy.".You will make me jealous.”.Cậu chỉ ghen tị vì Maya và tôi có liên kết thực sự.You're just jealous because Maya and I have a real connection.Display more examples Results: 27, Time: 0.0207

Word-for-word translation

cậunounboyboyscậuto youto yaghenadjectivejealousenviousghennounenvytịnounrefugeeasylumenvyseekerstịasylum-claimers cậu giúpcậu giúp tôi

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cậu ghen tị Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Cậu Ghen