CẬU GHEN TỊ In English Translation - Tr-ex
What is the translation of " CẬU GHEN TỊ " in English? cậu ghen tịyou're jealous
Examples of using Cậu ghen tị in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
cậunounboyboyscậuto youto yaghenadjectivejealousenviousghennounenvytịnounrefugeeasylumenvyseekerstịasylum-claimers cậu giúpcậu giúp tôiTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cậu ghen tị Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cậu Ghen
-
Cậu Ghen à? Kết - Wattpad
-
Tôi Cần Cậu - Chương 31: Ghen - Wattpad
-
Rất Ghen Cậu (@verybeautiful310) Trên TikTok
-
Khám Phá Video Phổ Biến Của Cậu Kiệt Ghen | TikTok
-
Gia đình Là Số 1 Phần 2 | Cậu Chủ Ghen ăn Tức ở Với Osin - YouTube
-
Cậu Ba Ghen Nên HÀNH Bình 1 Trận Ra Trò Vì Dám THÂN THIẾT Với ...
-
Ghen Tuông, Cắt Cậu Nhỏ Của Chồng - Dụng Cụ Y Khoa Kim Yến
-
Chữa Bệnh Ghen Tị Của Trẻ Với Anh Chị Em Ruột
-
BTS] Cậu ấy Ghen Rồi! Mặc Cho Nguy Hiểm Vẫn Muốn Chơi Cùng Oppa
-
Lúc Cậu Ghen - [TaeGi] Anh Em Daegu - Truyện 2U
-
Buổi Sáng định Mệnh Của Cậu Bé ở Nhờ Trong Thảm án Cuồng Ghen
-
Đến Tương Lai Làm Osin - Chương 7: Cậu Ghen à! - Truyện FULL
-
Vợ Của Tổng Tài Không Dễ - Chương 59: Cậu Ghen à_ - Truyện FULL