Cấu Hình Apple IPhone 11 Pro Max - Thông Số Kỹ Thuật

Cấu hình Apple iPhone 11 Pro Max – Thông số kỹ thuật

Apple iPhone 11 Pro Max – Cấu hình cơ bản

Apple iPhone 11 Pro Max MORE PICTURES

Apple A13 Bionic

6.5″1242×2688 pixels

3969mAh

iOS 13, up to iOS 14.6

12MP

4GB RAM

64GB/256GB/512GB lưu trữ, không hỗ trợ thẻ nhớ

226g, 8.1mm độ dày

Apple iPhone 11 Pro Max – Thông số kỹ thuật chi tiết

Thân máyKích thước158 x 77.8 x 8.1 mm (6.22 x 3.06 x 0.32 in)
Trong lượng226 g (7.97 oz)
BuildGlass front (Gorilla Glass), glass back (Gorilla Glass), stainless steel frame
SIMSingle SIM (Nano-SIM and/or eSIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) – for China
 IP68 dust/water resistant (up to 4m for 30 mins) Apple Pay (Visa, MasterCard, AMEX certified)
Phát hànhGiới thiệu2019, September 10
Trạng tháiAvailable. Released 2019, September 20
Hệ thốngOSiOS 13, upgradable to iOS 14.6
ChipsetApple A13 Bionic (7 nm+)
CPUHexa-core (2×2.65 GHz Lightning + 4×1.8 GHz Thunder)
GPUApple GPU (4-core graphics)
Bộ nhớKhe cắm thẻ nhớNo
Bộ nhớ trong64GB 4GB RAM, 256GB 4GB RAM, 512GB 4GB RAM
 NVMe
Kết nối mạngCông nghệGSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
2G bandsGSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM) – for China
 CDMA 800 / 1900
3G bandsHSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
 CDMA2000 1xEV-DO
4G bands1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 11, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 66 – A2218
 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 29, 30, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 66, 71 – A2161, A2220
Tốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A 1.6 Gbps DL, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps
Hiển thịCông nghệSuper Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, 800 nits (typ), 1200 nits (peak)
Kích thước6.5 inches, 102.9 cm2 (~83.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải1242 x 2688 pixels, 19.5:9 ratio (~458 ppi density)
Bảo vệScratch-resistant glass, oleophobic coating
 Wide color gamut True-tone
Kết nốiWLANWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot
Bluetooth5.0, A2DP, LE
GPSYes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS
NFCYes
RadioNo
USBLightning, USB 2.0
Nổi bậtCảm biếnFace ID, accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
 Siri natural language commands and dictation Ultra Wideband (UWB) support

Camera trướcDual12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6″ SL 3D, (depth/biometrics sensor)
Nổi bậtHDR
Video4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS
Camera sauTriple12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.55″, 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.0, 52mm (telephoto), 1/3.4″, 1.0µm, PDAF, OIS, 2x optical zoom 12 MP, f/2.4, 120˚, 13mm (ultrawide), 1/3.6″
Nổi bậtDual-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama)
Video4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec.
Âm thanhLoa ngoàiYes, with stereo speakers
3.5mm jackNo
PinCông nghệLi-Ion 3969 mAh, không thể tháo rời (15.04 Wh)
SạcFast charging 18W, 50% in 30 min (advertised) USB Power Delivery 2.0 Qi wireless charging
Stand-byLên đến 20 h (multimedia)
Music playLên đến 80 h
Tham khảoMàu sắcMatte Space Gray, Matte Silver, Matte Gold, Matte Midnight Green
ModelsA2218, A2161, A2220, iPhone12.5
SAR1.16 W/kg (head)     1.17 W/kg (body)    
SAR EU0.95 W/kg (head)     0.99 W/kg (body)    
Giá$ 729.99 / € 839.99 / £ 549.44 / ₹ 84,900

Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị Apple iPhone 11 Pro Max được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị Apple iPhone 11 Pro Max không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Bài trướcHướng dẫn hard reset xóa mật khẩu EXPLAY X-TremerBài sauHướng dẫn hard reset xóa mật khẩu EXPLAY 4Game Menu

Từ khóa » Thông Số Của Iphone 11 Pro Max