Cấu Hình Apple IPhone XS Max - Thông Số Kỹ Thuật - Khôi Phụ

Cấu hình Apple iPhone XS Max – Thông số kỹ thuật

Apple iPhone XS Max – Cấu hình cơ bản

Apple iPhone XS Max MORE PICTURES

Apple A12 Bionic

6.5″1242×2688 pixels

3174mAh

iOS 12, up to iOS 14.6

12MP

4GB RAM

64GB/256GB/512GB lưu trữ, không hỗ trợ thẻ nhớ

208g, 7.7mm độ dày

Apple iPhone XS Max – Thông số kỹ thuật chi tiết

Thân máyKích thước157.5 x 77.4 x 7.7 mm (6.20 x 3.05 x 0.30 in)
Trong lượng208 g (7.34 oz)
BuildGlass front (Gorilla Glass), glass back (Gorilla Glass), stainless steel frame
SIMSingle SIM (Nano-SIM and/or eSIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) – for China
 IP68 dust/water resistant (up to 2m for 30 mins) Apple Pay (Visa, MasterCard, AMEX certified)
Phát hànhGiới thiệu2018, September 12
Trạng tháiAvailable. Released 2018, September 21
Hệ thốngOSiOS 12, upgradable to iOS 14.6
ChipsetApple A12 Bionic (7 nm)
CPUHexa-core (2×2.5 GHz Vortex + 4×1.6 GHz Tempest)
GPUApple GPU (4-core graphics)
Bộ nhớKhe cắm thẻ nhớNo
Bộ nhớ trong64GB 4GB RAM, 256GB 4GB RAM, 512GB 4GB RAM
 NVMe
Kết nối mạngCông nghệGSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE
2G bandsGSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM) – for China
 CDMA 800 / 1900
3G bandsHSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
 CDMA2000 1xEV-DO
4G bands1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66 – A2101
 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 29, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 66, 71 – A1921, A2104
Tốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (4CA) Cat16 1024/150 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps
Hiển thịCông nghệSuper Retina OLED, HDR10, Dolby Vision, 625 nits (typ)
Kích thước6.5 inches, 102.9 cm2 (~84.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải1242 x 2688 pixels, 19.5:9 ratio (~458 ppi density)
Bảo vệScratch-resistant glass, oleophobic coating
 Wide color gamut 3D Touch True-tone
Kết nốiWLANWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot
Bluetooth5.0, A2DP, LE
GPSYes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS
NFCYes
RadioNo
USBLightning, USB 2.0
Nổi bậtCảm biếnFace ID, accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
 Siri natural language commands and dictation

Camera trướcDual7 MP, f/2.2, 32mm (standard) SL 3D, (depth/biometrics sensor)
Nổi bậtHDR
Video1080p@30/60fps, gyro-EIS
Camera sauDual12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.55″, 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.4, 52mm (telephoto), 1/3.4″, 1.0µm, PDAF, OIS, 2x optical zoom
Nổi bậtQuad-LED dual-tone flash, HDR (photo/panorama)
Video4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, HDR, stereo sound rec.
Âm thanhLoa ngoàiYes, with stereo speakers
3.5mm jackNo
PinCông nghệLi-Ion 3174 mAh, không thể tháo rời (12.08 Wh)
SạcFast charging 15W, 50% in 30 min (advertised) USB Power Delivery 2.0 Qi wireless charging
Thời gian gọiLên đến 16 h (multimedia)
Music playLên đến 65 h
Tham khảoMàu sắcSpace Gray, Silver, Gold
ModelsA1921, A2101, A2102, A2104, Phone11,6
SAR1.16 W/kg (head)     1.17 W/kg (body)    
SAR EU0.99 W/kg (head)     0.99 W/kg (body)    
Giá$ 434.99 / £ 321.95

Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị Apple iPhone XS Max được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị Apple iPhone XS Max không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Bài trướcHướng dẫn hard reset xóa mật khẩu EXPLAY AirBài sauHướng dẫn hard reset xóa mật khẩu EXPLAY Blade Menu

Từ khóa » Thông Số Của điện Thoại Iphone Xs Max