Cấu Hình LG G7 ThinQ - Thông Số Kỹ Thuật - Khôi Phụ
Có thể bạn quan tâm
Cấu hình LG G7 ThinQ – Thông số kỹ thuật
LG G7 ThinQ – Cấu hình cơ bản
Snapdragon 845
6.1″1440×3120 pixels
3000mAh
Android 8.0, up to Android 10
16MP
4/6GB RAM
64GB/128GB lưu trữ, hỗ trợ thẻ nhớ
162g, 7.9mm độ dày
LG G7 ThinQ – Thông số kỹ thuật chi tiết
Thân máy | Kích thước | 153.2 x 71.9 x 7.9 mm (6.03 x 2.83 x 0.31 in) |
---|---|---|
Trong lượng | 162 g (5.71 oz) | |
Build | Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum frame | |
SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) | |
IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins) MIL-STD-810G compliant* *does not guarantee ruggedness or use in extreme conditions |
Phát hành | Giới thiệu | 2018, May 02 |
---|---|---|
Trạng thái | Available. Released 2018, June 01 |
Hệ thống | OS | Android 8.0 (Oreo), upgradable to Android 10 |
---|---|---|
Chipset | Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 (10 nm) | |
CPU | Octa-core (4×2.8 GHz Kryo 385 Gold & 4×1.7 GHz Kryo 385 Silver) | |
GPU | Adreno 630 |
Bộ nhớ | Khe cắm thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) – single-SIM modelmicroSDXC (uses shared SIM slot) – dual-SIM model |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 64GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM | |
UFS 2.1 |
Kết nối mạng | Công nghệ | GSM / CDMA / HSPA / LTE |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) | |
CDMA 800 / 1900 – USA | ||
3G bands | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – Global | |
HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 – USA | ||
HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 – G710AWM | ||
4G bands | 1, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 28, 32, 38, 40, 42, 46 – Global | |
2, 4, 5, 7, 13, 20, 28, 46, 66 – USA (G710ULM) | ||
1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 25, 26, 40, 41 – USA (G710PM) | ||
1, 3, 5, 7, 8, 28, 38, 39, 40, 41 – G710EMW, G710EAW1,2,3,4,5,7,8,12,13,17,20,25,29,30,38,41,46,66 – G710AWM | ||
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat16 1024/150 Mbps or Cat15 800/150 Mbps (region dependant) |
Hiển thị | Công nghệ | IPS LCD, HDR10 |
---|---|---|
Kích thước | 6.1 inches, 91.0 cm2 (~82.6% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 1440 x 3120 pixels, 19.5:9 ratio (~564 ppi density) | |
Bảo vệ | Corning Gorilla Glass 5 | |
Always-on display |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
---|---|---|
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE, aptX HD | |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS | |
NFC | Yes | |
Radio | FM radio | |
USB | USB Công nghệ-C 3.1, USB On-The-Go |
Nổi bật | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer |
---|
Camera trước | Single | 8 MP, f/1.9, 26mm (wide) |
---|---|---|
Video | 1080p@60fps |
Camera sau | Dual | 16 MP, f/1.6, 30mm (standard), 1/3.1″, 1.0µm, PDAF, Laser AF, OIS 16 MP, f/1.9, 16mm (ultrawide), 1/3.1″, no AF |
---|---|---|
Nổi bật | LED flash, HDR, panorama | |
Video | 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, 720p@240fps, HDR, 24-bit/192kHz stereo sound rec. |
Âm thanh | Loa ngoài | Yes |
---|---|---|
3.5mm jack | Yes | |
32-bit/192kHz audio |
Pin | Công nghệ | Li-Po 3000 mAh, không thể tháo rời |
---|---|---|
Sạc | Fast charging 18W Quick Charge 3.0 WPC&PMA wireless charging – US version only |
Tham khảo | Màu sắc | New Platinum Gray, New Aurora Black, New Moroccan Blue, Raspberry Rose |
---|---|---|
Models | LM-G710, LM-G710N, LM-G710VM, G710, SM-G710 | |
SAR EU | 0.24 W/kg (head) 1.47 W/kg (body) | |
Giá | Khoảng 370 EUR |
Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị LG G7 ThinQ được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị LG G7 ThinQ không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Bài trướcHướng dẫn hard reset xóa mật khẩu LOGIC X4 PlusBài sauHướng dẫn hard reset xóa mật khẩu LOGIC L55S MenuTừ khóa » Thông Số G7
-
LG G7 ThinQ - Chính Hãng, Tai Thỏ, Camera Kép
-
Thông Số Cấu Hình LG G7 ThinQ: Chuyên đa Phương Tiện, Pin Nhỏ
-
Cấu Hình Chi Tiết LG G7: Nổi Bật Với Trí Thông Minh Nhân Tạo AI
-
Thông Số LG G7 THINQ - Cấu Hình Điện Thoại
-
Đánh Giá Chi Tiết LG G7 ThinQ: Mọi Thứ đều được Trau Truốt Nhưng ...
-
Tìm Hiểu Bộ Xử Lý Laptop Intel Core I7 1065G7 - Điện Máy XANH
-
Máy ảnh Panasonic Lumix G7 - Giang Duy Đạt
-
Bộ Xử Lý Intel® Core™ I7-1165G7
-
LG G7 ThinQ - Giá Tháng 8/2022 - IPrice
-
Dell G7 | Hoangvu88
-
Dell G7 Series 7588, Chip 12 Luồng ( I7-8750H, RAM 8G, SSD ...
-
Đánh Giá Laptop Dell G7 15 7588: Mạnh Mẽ Và Hợp Lý! - Reviewed