Cấu Hình LG V20 - Thông Số Kỹ Thuật - Khôi Phụ

Cấu hình LG V20 – Thông số kỹ thuật

LG V20 – Cấu hình cơ bản

LG V20 MORE PICTURES

Snapdragon 820

5.7″1440×2560 pixels

3200mAh

Android 7.0, up to Android 9.0

16MP

4GB RAM

32GB/64GB lưu trữ, hỗ trợ thẻ nhớ

174g, 7.6mm độ dày

LG V20 – Thông số kỹ thuật chi tiết

Thân máyKích thước159.7 x 78.1 x 7.6 mm (6.29 x 3.07 x 0.30 in)
Trong lượng174 g (6.14 oz)
BuildGlass front (Gorilla Glass 4), aluminum back, aluminum frame (6000 series)
SIMSingle SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 MIL-STD-810G compliant* *does not guarantee ruggedness or use in extreme conditions
Phát hànhGiới thiệu2016, September 07. Released 2016, October 21
Trạng tháiNgưng kinh doanh
Hệ thốngOSAndroid 7.0 (Nougat), upgradable to Android 9.0 (Pie)
ChipsetQualcomm MSM8996 Snapdragon 820 (14 nm)
CPUQuad-core (2×2.15 GHz Kryo & 2×1.6 GHz Kryo)
GPUAdreno 530
Bộ nhớKhe cắm thẻ nhớmicroSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM
 UFS 2.1
Kết nối mạngCông nghệGSM / HSPA / LTE
2G bandsGSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
3G bandsHSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G bands1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41
Tốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A Cat6, Cat9 (3CA) or LTE-A Cat12 (3CA) 600/150 Mbps
Hiển thịCông nghệIPS LCD
Kích thước5.7 inches, 90.3 cm2 (~72.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải1440 x 2560 pixels, 16:9 ratio (~513 ppi density)
Bảo vệCorning Gorilla Glass 4
 Secondary display, 160 x 1040 pixels, 2.1 inches
Kết nốiWLANWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth4.2, A2DP, LE, aptX HD
GPSYes, with A-GPS, GLONASS
NFCYes
Infrared portYes
RadioFM radio, RDS (market dependent)
USBUSB Công nghệ-C 3.1
Nổi bậtCảm biếnFingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, color spectrum

Camera trướcSingle5 MP, f/1.9
Video1080p@30fps
Camera sauDual16 MP, f/1.8, 29mm (standard), 1/2.6″, Laser AF, 3-axis OIS 8 MP, f/2.4, 12mm (ultrawide), 1/3.2″, no AF
Nổi bậtDual-LED flash, panorama, HDR
Video4K@30fps, 1080p@30fps, 720p@120fps, 24-bit/192kHz stereo sound rec.
Âm thanhLoa ngoàiYes
3.5mm jackYes
 32-bit/192kHz audio 24-bit/192kHz audio recording B&O Play certified
PinCông nghệLi-Ion 3200 mAh, removable
SạcFast charging 18W Quick Charge 3.0 USB Power Delivery 2.0
Tham khảoMàu sắcTitan, Silver, Pink
ModelsH990, H918, H910, LS997, US996, VS995, F800L, F800S, F800K, H915, H910PR
GiáKhoảng 190 EUR

Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị LG V20 được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị LG V20 không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Bài trướcHướng dẫn hard reset xóa mật khẩu LOGICOM L-ite 504 HDBài sauHướng dẫn hard reset xóa mật khẩu LOGICOM Power Bot Menu

Từ khóa » Thông Tin Về Lg V20