Cấu Hình LG V50 ThinQ 5G - Thông Số Kỹ Thuật - Khôi Phụ

Cấu hình LG V50 ThinQ 5G – Thông số kỹ thuật

LG V50 ThinQ 5G – Cấu hình cơ bản

LG V50 ThinQ 5G MORE PICTURES

Snapdragon 855

6.4″1440×3120 pixels

4000mAh

Android 9.0, up to Android 10

16MP

6GB RAM

128GB lưu trữ, hỗ trợ thẻ nhớ

183g, 8.3mm độ dày

LG V50 ThinQ 5G – Thông số kỹ thuật chi tiết

Hiển thịCông nghệP-OLED, HDR10
Kích thước6.4 inches, 100.2 cm2 (~82.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải1440 x 3120 pixels, 19.5:9 ratio (~538 ppi density)
Bảo vệCorning Gorilla Glass 5
 Always-on display
Thân máyKích thước159.2 x 76.1 x 8.3 mm (6.27 x 3.00 x 0.33 in)
Trong lượng183 g (6.46 oz)
BuildGlass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 6), aluminum frame
SIMSingle SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
 IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 mins) MIL-STD-810G compliant* *does not guarantee ruggedness or use in extreme conditions
Bộ nhớKhe cắm thẻ nhớmicroSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong128GB 6GB RAM
 UFS 2.1
Camera sauTriple12 MP, 27mm (wide), f/1.5, 1/2.55″, 1.4µm, dual pixel PDAF, 3-axis OIS 12 MP, 52mm (telephoto), f/2.4, 1/3.4″, 1.0µm, 2x optical zoom, PDAF, OIS 16 MP, 16mm (ultrawide), f/1.9, 1/3.1″, 1.0µm, no AF
Nổi bậtLED flash, HDR, panorama
Video4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 24-bit/192kHz stereo sound rec., HDR10 video, gyro-EIS
Phát hànhGiới thiệu2019, February 24
Trạng tháiAvailable. Released 2019, April 19
Hệ thốngOSAndroid 9.0 (Pie), upgradable to Android 10
ChipsetQualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm)
CPUOcta-core (1×2.84 GHz Kryo 485 & 3×2.42 GHz Kryo 485 & 4×1.78 GHz Kryo 485)
GPUAdreno 640
Nổi bậtCảm biếnFingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
PinCông nghệLi-Po 4000 mAh, không thể tháo rời
SạcFast charging 18W, 50% in 36 min (advertised) Quick Charge 3.0 USB Power Delivery 2.0 Qi fast wireless charging 10W

Kết nối mạngCông nghệGSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
2G bandsGSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM only)
 CDMA 800 / 1900
3G bandsHSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 – USA
 CDMA2000 1xEV-DO
4G bands1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 25, 26, 28, 40, 41, 46, 66, 71 – USA
5G bands41, 260, 261 NSA
Tốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (6CA) Cat18 1200/75 Mbps; 5G (2+ Gbps DL)
Âm thanhLoa ngoàiYes, with stereo speakers
3.5mm jackYes
 32-bit/192kHz audio 24-bit/192kHz audio recording Tuned with Meridian Audio
Camera trướcDual8 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/4″, 1.12µm 5 MP, 21mm (wide), f/2.2, 1/5″, 1.12µm
Nổi bậtHDR
Video1080p@60fps
Kết nốiWLANWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth5.0, A2DP, LE, aptX HD
GPSYes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO
NFCYes
RadioFM radio
USBUSB Công nghệ-C 3.1
Tham khảoMàu sắcNew Aurora Black
ModelsLM-V500, LM-V500N, LM-V500EM, LM-V500XM, LM-V450PM, LM-V450
Giá$ 199.32 / € 575.88
TestsHiệu năng AnTuTu: 343758 (v7), 421934 (v8) GeekBench: 10928 (v4.4), 2672 (v5.1) GFXBench: 22fps (ES 3.1 onscreen)
Hiển thị Contrast ratio: 194000:1 (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài -25.2 LUFS (Very good)

Chất lượng âm thanh Noise -92.5dB / Crosstalk -92.6dB
Pin life Endurance rating 96h

Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị LG V50 ThinQ 5G được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị LG V50 ThinQ 5G không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Bài trướcHướng dẫn hard reset xóa mật khẩu LG G5 VS987 (Verizon)Bài sauHướng dẫn hard reset xóa mật khẩu LG K8 2018 Menu

Từ khóa » Thông Tin Về Lg V50