Cấu Hình Oppo A73 - Thông Số Kỹ Thuật - Khôi Phụ
Có thể bạn quan tâm
Cấu hình Oppo A73 – Thông số kỹ thuật
Oppo A73 – Cấu hình cơ bản
Snapdragon 662
6.44″1080×2400 pixels
4015mAh
Android 10, ColorOS 7.2
16MP
4/6GB RAM
128GB lưu trữ, hỗ trợ thẻ nhớ
163g, 7.5mm độ dày
Oppo A73 – Thông số kỹ thuật chi tiết
Hiển thị | Công nghệ | AMOLED, 430 nits (typ), 600 nits (peak) |
---|---|---|
Kích thước | 6.44 inches, 100.1 cm2 (~86.0% screen-to-body ratio) | |
Độ phân giải | 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~409 ppi density) | |
Bảo vệ | Corning Gorilla Glass 3 |
Thân máy | Kích thước | 159.8 x 72.9 x 7.5 mm (6.29 x 2.87 x 0.30 in) |
---|---|---|
Trong lượng | 163 g (5.75 oz) | |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Bộ nhớ | Khe cắm thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
---|---|---|
Bộ nhớ trong | 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM | |
UFS 2.1 (single lane) |
Camera sau | Quad | 16 MP, f/2.2, (wide), 1/3.06″, PDAF 8 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide), 1/4.0″, 1.12µm 2 MP, f/2.4, (depth) 2 MP, f/2.4, (depth) |
---|---|---|
Nổi bật | LED flash, HDR, panorama | |
Video | 1080p@30fps, gyro-EIS |
Phát hành | Giới thiệu | 2020, October 05 |
---|---|---|
Trạng thái | Available. Released 2020, November 20 |
Hệ thống | OS | Android 10, ColorOS 7.2 |
---|---|---|
Chipset | Qualcomm SM6115 Snapdragon 662 (11 nm) | |
CPU | Octa-core (4×2.3 GHz Kryo 260 Gold & 4×1.8 GHz Kryo 260 Silver) | |
GPU | Adreno 610 |
Nổi bật | Cảm biến | Fingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass |
---|
Pin | Công nghệ | Li-Po 4015 mAh, không thể tháo rời |
---|---|---|
Sạc | Fast charging 30W, 50% in 30 min, 100% in 53 min (advertised) VOOC 4.0 |
Kết nối mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
---|---|---|
2G bands | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 | |
3G bands | HSDPA 850 / 900 / 2100 | |
4G bands | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 | |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A |
Âm thanh | Loa ngoài | Yes |
---|---|---|
3.5mm jack | Yes |
Camera trước | Single | 16 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/3.1″, 1.0µm |
---|---|---|
Nổi bật | HDR | |
Video | 1080p@30fps |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
---|---|---|
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE, aptX | |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS | |
NFC | Yes (market/region dependent) | |
Radio | FM radio | |
USB | USB Công nghệ-C 2.0, USB On-The-Go |
Tham khảo | Màu sắc | Navy Blue, Classic Silver |
---|---|---|
Models | CPH2099 |
Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị Oppo A73 được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị Oppo A73 không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Bài trướcHướng dẫn hard reset xóa mật khẩu POSH MOBILE Revel S500BBài sauHướng dẫn hard reset xóa mật khẩu POSH MOBILE Primo Plus C353A MenuTừ khóa » Thông Số Oppo A73
-
Điện Thoại OPPO A73 - Thông Số Kỹ Thuật
-
OPPO A73 - Cập Nhật Thông Tin, Hình ảnh ...
-
Thông Tin Mới Nhất Về OPPO A73
-
OPPO A73 6GB-128GB (No.00739888) - FPT Shop
-
OPPO A73 2020 - Giá Tháng 8/2022
-
OPPO A73 Chính Hãng Mới Fullbox, Giá Rẻ Trả Góp 0%
-
OPPO A73 - Cập Nhật Thông Tin, Hình ảnh, đánh Giá - Điện Máy XANH
-
Thông Số OPPO A73 - Cấu Hình Điện Thoại
-
Điện Thoại Oppo A73 (6GB/128GB) | Giá Rẻ, Thu Cũ đổi Mới
-
Oppo A73 6.4inh Q/tế Ram 4G / Bộ Nhớ 64G / 2 Sim / Màu Blue Và ...
-
So Sánh Oppo A73 - CellphoneS
-
OPPO A73 5G Lộ đầy đủ Hình ảnh Thiết Kế, Thông Số Kỹ Thuật Và Cả ...
-
OPPO A73 RAM 6GB - 128GB Chính Hãng, Cấu Hình, Mới FullBox
-
Thông Số Oppo A73 5G - Kalvo