Cấu Hình Oppo F7 - Thông Số Kỹ Thuật - Khôi Phụ

Cấu hình Oppo F7 – Thông số kỹ thuật

Oppo F7 – Cấu hình cơ bản

Oppo F7 MORE PICTURES

Helio P60

6.23″1080×2280 pixels

3400mAh

Android 8.1, ColorOS 5

16MP

4/6GB RAM

64GB/128GB lưu trữ, hỗ trợ thẻ nhớ

158g, 7.8mm độ dày

Oppo F7 – Thông số kỹ thuật chi tiết

Hệ thốngOSAndroid 8.1 (Oreo), ColorOS 5
ChipsetMediatek MT6771 Helio P60 (12 nm)
CPUOcta-core (4×2.0 GHz Cortex-A73 & 4×2.0 GHz Cortex-A53)
GPUMali-G72 MP3
Hiển thịCông nghệLTPS IPS LCD
Kích thước6.23 inches, 96.9 cm2 (~82.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải1080 x 2280 pixels, 19:9 ratio (~405 ppi density)
Bảo vệCorning Gorilla Glass 5
Camera sauSingle16 MP, f/1.8, PDAF
Nổi bậtLED flash, HDR, panorama
Video1080p@30fps
Camera trướcSingle25 MP, f/2.0, 1/2.8″, 0.9µm
Video1080p@30fps
Thân máyKích thước156 x 75.3 x 7.8 mm (6.14 x 2.96 x 0.31 in)
Trong lượng158 g (5.57 oz)
BuildGlass front (Gorilla Glass 5), plastic back, plastic frame
SIMDual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Bộ nhớKhe cắm thẻ nhớmicroSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong64GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
 eMMC 5.1
PinCông nghệLi-Ion 3400 mAh, không thể tháo rời
Tham khảoMàu sắcSolar Red, Diamond Black, Moonlight Silver
ModelsCPH1819, CPH1821, 1821
GiáKhoảng 270 EUR
Kết nối mạngCông nghệGSM / HSPA / LTE
2G bandsGSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
3G bandsHSDPA 850 / 900 / 2100
4G bands1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat13 600/100 Mbps
Phát hànhGiới thiệu2018, March
Trạng tháiAvailable. Released 2018, April
Kết nốiWLANWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth4.2, A2DP, LE
GPSYes, with A-GPS
NFCNo
RadioFM radio
USBmicroUSB 2.0, USB On-The-Go
Âm thanhLoa ngoàiYes
3.5mm jackYes
Nổi bậtCảm biếnFingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
TestsHiệu năng AnTuTu: 139414 (v7) GeekBench: 5901 (v4.4) GFXBench: 6.7fps (ES 3.1 onscreen)
Hiển thị Contrast ratio: 1956:1 (nominal), 3.333 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 68dB / Noise 73dB / Ring 84dB

Chất lượng âm thanh Noise -92.5dB / Crosstalk -91.2dB
Pin life Endurance rating 91h

Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị Oppo F7 được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị Oppo F7 không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Bài trướcHướng dẫn hard reset xóa mật khẩu PRESTIGIO Wize E3 PSP3509DUOBài sauHướng dẫn hard reset xóa mật khẩu PRESTIGIO MultiPhone 4044 DUO Menu

Từ khóa » Cấu Hình F7