Cấu Hình Oppo R7 - Thông Số Kỹ Thuật - Khôi Phụ

Cấu hình Oppo R7 – Thông số kỹ thuật

Oppo R7 – Cấu hình cơ bản

Oppo R7 MORE PICTURES

Snapdragon 615

5.0″1080×1920 pixels

2320mAh

Android 4.4.2, ColorOS 2.1

13MP

3GB RAM

16GB lưu trữ, hỗ trợ thẻ nhớ

147g, 6.3mm độ dày

Oppo R7 – Thông số kỹ thuật chi tiết

Hệ thốngOSAndroid 4.4.2 (KitKat), ColorOS 2.1
ChipsetQualcomm MSM8939 Snapdragon 615 (28 nm)
CPUOcta-core (4×1.5 GHz Cortex-A53 & 4×1.0 GHz Cortex-A53)
GPUAdreno 405
Hiển thịCông nghệAMOLED
Kích thước5.0 inches, 67.7 cm2 (~66.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~445 ppi density)
Bảo vệCorning Gorilla Glass 3
Camera sauSingle13 MP, f/2.2, PDAF
Nổi bậtLED flash, panorama, HDR, Schneider-Kreuznach optics
Video1080p@30fps
Camera trướcSingle8 MP, f/2.4
Video
Thân máyKích thước143 x 71 x 6.3 mm (5.63 x 2.80 x 0.25 in)
Trong lượng147 g (5.19 oz)
SIMHybrid Dual SIM (Nano-SIM/ Micro-SIM, dual stand-by)
Bộ nhớKhe cắm thẻ nhớmicroSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong16GB 3GB RAM
 eMMC 4.5
PinCông nghệLi-Po 2320 mAh, không thể tháo rời
SạcFast charging 20W, 75% in 30 min (advertised) VOOC
Tham khảoMàu sắcGolden, Silver
ModelsR7f
GiáKhoảng 360 EUR
Kết nối mạngCông nghệGSM / HSPA / LTE
2G bandsGSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
3G bandsHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – Global, Taiwan
 HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 – USA
4G bands1, 3, 7, 8, 40 – Global
 1, 3, 5, 7, 8, 28, 40 – Taiwan
 1, 3, 4, 7, 17, 20 – USA
Tốc độHSPA, LTE Cat4 150/50 Mbps
Phát hànhGiới thiệu2015, May. Released 2015, May
Trạng tháiNgưng kinh doanh
Kết nốiWLANWi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth4.0, A2DP
GPSYes, with A-GPS, GLONASS
NFCNo
RadioNo
USBmicroUSB 2.0, USB On-The-Go
Âm thanhLoa ngoàiYes
3.5mm jackYes
Nổi bậtCảm biếnAccelerometer, proximity, compass
TestsHiệu năng Basemark OS II 2.0: 757Basemark X: 5382
Hiển thị Contrast ratio: Infinite (nominal), 3.320 (sunlight)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 65dB / Noise 66dB / Ring 73dB

Chất lượng âm thanh Noise -93.2dB / Crosstalk -94.1dB
Pin life Endurance rating 63h

Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị Oppo R7 được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị Oppo R7 không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Bài trướcHướng dẫn hard reset xóa mật khẩu PULID D1518Bài sauHướng dẫn hard reset xóa mật khẩu PULID D2038 Menu

Từ khóa » Thông Số Oppo R7