Cấu Hình Samsung Galaxy A12 - Thông Số Kỹ Thuật - Khôi Phụ

Cấu hình Samsung Galaxy A12 – Thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy A12 – Cấu hình cơ bản

Samsung Galaxy A12 MORE PICTURES

Helio P35

6.5″720×1600 pixels

5000mAh

Android 10, up to Android 11, One UI 3.1

48MP

2-6GB RAM

32GB/64GB/128GB lưu trữ, hỗ trợ thẻ nhớ

205g, 8.9mm độ dày

Samsung Galaxy A12 – Thông số kỹ thuật chi tiết

Hệ thốngOSAndroid 10, upgradable to Android 11, One UI 3.1
ChipsetMediatek MT6765 Helio P35 (12nm)
CPUOcta-core (4×2.35 GHz Cortex-A53 & 4×1.8 GHz Cortex-A53)
GPUPowerVR GE8320
Hiển thịCông nghệPLS IPS
Kích thước6.5 inches, 102.0 cm2 (~82.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~270 ppi density)
Camera sauQuad48 MP, f/2.0, 26mm (wide), AF 5 MP, f/2.2, 123˚ (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth)
Nổi bậtLED flash, panorama, HDR
Video1080p@30fps
Camera trướcSingle8 MP, f/2.2
Video1080p@30fps
Thân máyKích thước164 x 75.8 x 8.9 mm (6.46 x 2.98 x 0.35 in)
Trong lượng205 g (7.23 oz)
BuildGlass front, plastic back, plastic frame
SIMSingle SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Bộ nhớKhe cắm thẻ nhớmicroSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong32GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
 eMMC 5.1
PinCông nghệLi-Po 5000 mAh, không thể tháo rời
SạcFast charging 15W
Tham khảoMàu sắcBlack, White, Blue, Red
ModelsSM-A125F/DSN, SM-A125F/DS, SM-A125F, SM-A125M, SM-A125U
SAR EU0.67 W/kg (head)     1.38 W/kg (body)    
Giá€ 155.99 / $ 134.97 / £ 128.99 / ₹ 13,499
Kết nối mạngCông nghệGSM / HSPA / LTE
2G bandsGSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM only)
3G bandsHSDPA 850 / 900 / 2100
4G bands1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Phát hànhGiới thiệu2020, November 24
Trạng tháiAvailable. Released 2020, December 21
Kết nốiWLANWi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth5.0, A2DP, LE
GPSYes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFCYes (market/region dependent)
RadioFM radio, RDS, recording
USBUSB Công nghệ-C 2.0
Âm thanhLoa ngoàiYes
3.5mm jackYes
Nổi bậtCảm biếnFingerprint (side-mounted), accelerometer
 Virtual proximity sensing
TestsHiệu năng AnTuTu: 107189 (v8) GeekBench: 1034 (v5.1) GFXBench: 5fps (ES 3.1 onscreen)
Hiển thị Contrast ratio: 1363:1 (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài -30.4 LUFS (Below average)

Pin life Endurance rating 123h

Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị Samsung Galaxy A12 được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị Samsung Galaxy A12 không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Bài trướcCấu hình Samsung Galaxy M02s – Thông số kỹ thuậtBài sauCấu hình Samsung Galaxy M02 – Thông số kỹ thuật Menu

Từ khóa » Trọng Lượng Samsung A12