Cấu Hình Samsung Galaxy A30 - Thông Số Kỹ Thuật - Khôi Phụ

Cấu hình Samsung Galaxy A30 – Thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy A30 – Cấu hình cơ bản

Samsung Galaxy A30 MORE PICTURES

Exynos 7904

6.4″1080×2340 pixels

4000mAh

Android 9.0, up to Android 10, One UI 2.0

16MP

3/4GB RAM

32GB/64GB lưu trữ, hỗ trợ thẻ nhớ

165g, 7.7mm độ dày

Samsung Galaxy A30 – Thông số kỹ thuật chi tiết

Hiển thịCông nghệSuper AMOLED
Kích thước6.4 inches, 100.5 cm2 (~84.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~403 ppi density)
Bảo vệCorning Gorilla Glass 3
Thân máyKích thước158.5 x 74.7 x 7.7 mm (6.24 x 2.94 x 0.30 in)
Trong lượng165 g (5.82 oz)
BuildGlass front (Gorilla Glass 3), plastic back, plastic frame
SIMSingle SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Bộ nhớKhe cắm thẻ nhớmicroSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sauDual16 MP, f/1.7, 27mm (wide), PDAF 5 MP, f/2.2, 12mm, (ultrawide)
Nổi bậtLED flash, panorama, HDR
Video1080p@30fps
Phát hànhGiới thiệu2019, February 25
Trạng tháiAvailable. Released 2019, March
Hệ thốngOSAndroid 9.0 (Pie), upgradable to Android 10, One UI 2.0
ChipsetExynos 7904 (14 nm)
CPUOcta-core (2×1.8 GHz Cortex-A73 & 6×1.6 GHz Cortex-A53)
GPUMali-G71 MP2
Nổi bậtCảm biếnFingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
PinCông nghệLi-Po 4000 mAh, không thể tháo rời
SạcFast charging 15W

Kết nối mạngCông nghệGSM / HSPA / LTE
2G bandsGSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
3G bandsHSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
 HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G bands1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40, 41
 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 28, 38, 40, 41, 66
Tốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Âm thanhLoa ngoàiYes
3.5mm jackYes
Camera trướcSingle16 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/3.06″, 1.0µm
Video1080p@30fps
Kết nốiWLANWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth5.0, A2DP, LE
GPSYes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFCNo
RadioFM radio
USBUSB Công nghệ-C 2.0, USB On-The-Go
Tham khảoMàu sắcBlack, Blue, Red, White
ModelsSM-A305F, SM-A305FN, SM-A305G, SM-A305GN, SM-A305YN, SM-A3050, SM-A305N, SM-A305GT
SAR0.32 W/kg (head)     0.40 W/kg (body)    
SAR EU0.25 W/kg (head)     1.17 W/kg (body)    
Giá€ 293.50 / $ 178.00 / £ 298.00
TestsHiệu năng AnTuTu: 96550 (v7) GeekBench: 4146 (v4.4) GFXBench: 4.6fps (ES 3.1 onscreen)
Hiển thị Contrast ratio: Infinite (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 65dB / Noise 66dB / Ring 68dB

Chất lượng âm thanh Noise -93.3dB / Crosstalk -88.9dB
Pin life Endurance rating 92h

Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị Samsung Galaxy A30 được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị Samsung Galaxy A30 không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Bài trướcCấu hình Samsung Galaxy A40 – Thông số kỹ thuậtBài sauCấu hình Samsung Galaxy A20e – Thông số kỹ thuật Menu

Từ khóa » Thông Số Galaxy A30