Cấu Hình Samsung Galaxy A80 - Thông Số Kỹ Thuật - Khôi Phụ

Cấu hình Samsung Galaxy A80 – Thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy A80 – Cấu hình cơ bản

Samsung Galaxy A80 MORE PICTURES

Snapdragon 730

6.7″1080×2400 pixels

3700mAh

Android 9.0, up to Android 10, One UI 2.0

48MP

8GB RAM

128GB lưu trữ, không hỗ trợ thẻ nhớ

220g, 9.3mm độ dày

Samsung Galaxy A80 – Thông số kỹ thuật chi tiết

Hiển thịCông nghệSuper AMOLED
Kích thước6.7 inches, 108.4 cm2 (~85.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~393 ppi density)
Bảo vệCorning Gorilla Glass 3
 Always-on display
Thân máyKích thước165.2 x 76.5 x 9.3 mm (6.50 x 3.01 x 0.37 in)
Trong lượng220 g (7.76 oz)
BuildGlass front (Gorilla Glass 3), glass back (Gorilla Glass 6), aluminum frame
SIMSingle SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Bộ nhớKhe cắm thẻ nhớNo
Bộ nhớ trong128GB 8GB RAM
 UFS 2.1
Camera sauTriple48 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.0″, 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide), 1/4.0″, 1.12µm TOF 3D, f/1.2, (depth)
Nổi bậtLED flash, panorama, HDR
Video4K@30fps, 1080p@30/60fps (gyro-EIS), 720p@480fps
Phát hànhGiới thiệu2019, April 10
Trạng tháiAvailable. Released 2019, May
Hệ thốngOSAndroid 9.0 (Pie), upgradable to Android 10, One UI 2.0
ChipsetQualcomm SDM730 Snapdragon 730 (8 nm)
CPUOcta-core (2×2.2 GHz Kryo 470 Gold & 6×1.8 GHz Kryo 470 Silver)
GPUAdreno 618
Nổi bậtCảm biếnFingerprint (under display, optical), accelerometer, gyro, proximity, compass
 ANT+ Bixby natural language commands and dictation
PinCông nghệLi-Po 3700 mAh, không thể tháo rời
SạcFast charging 25W

Kết nối mạngCông nghệGSM / HSPA / LTE
2G bandsGSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
3G bandsHSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G bands1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 26, 28, 38, 40, 41, 66
Tốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (3CA) Cat11 600/75 Mbps
Âm thanhLoa ngoàiYes
3.5mm jackNo
Camera trướcTripleMotorized pop-up rotating main camera module
Nổi bậtLED flash, HDR
Video4K@30fps, 1080p@30/60fps (gyro-EIS)
Kết nốiWLANWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth5.0, A2DP, LE
GPSYes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFCYes
RadioFM radio
USBUSB Công nghệ-C 2.0
Tham khảoMàu sắcAngel Gold, Ghost White, Phantom Black
ModelsSM-A805F, SM-A8050, SM-A805X, SM-A805N
SAR0.30 W/kg (head)     0.71 W/kg (body)    
SAR EU0.22 W/kg (head)     1.43 W/kg (body)    
Giá€ 373.41 / $ 350.35 / £ 350.00 / ₹ 39,999
TestsHiệu năng AnTuTu: 207502 (v7) GeekBench: 6934 (v4.4) GFXBench: 14fps (ES 3.1 onscreen)
Hiển thị Contrast ratio: Infinite (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 69dB / Noise 71dB / Ring 79dB

Pin life Endurance rating 90h

Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị Samsung Galaxy A80 được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị Samsung Galaxy A80 không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Bài trướcCấu hình Samsung Galaxy M10 – Thông số kỹ thuậtBài sauCấu hình Samsung Galaxy A70 – Thông số kỹ thuật Menu

Từ khóa » Thông Số Galaxy A80