Cấu Hình Samsung Galaxy M10 - Thông Số Kỹ Thuật - Khôi Phụ

Cấu hình Samsung Galaxy M10 – Thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy M10 – Cấu hình cơ bản

Samsung Galaxy M10 MORE PICTURES

Exynos 7870 Octa

6.22″720×1520 pixels

3400mAh

Android 8.1, up to Android 9.0, One UI

13MP

2/3GB RAM

16GB/32GB lưu trữ, hỗ trợ thẻ nhớ

163g, 7.7mm độ dày

Samsung Galaxy M10 – Thông số kỹ thuật chi tiết

Hiển thịCông nghệPLS IPS
Kích thước6.22 inches, 96.6 cm2 (~82.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải720 x 1520 pixels, 19:9 ratio (~270 ppi density)
Thân máyKích thước155.6 x 75.6 x 7.7 mm (6.13 x 2.98 x 0.30 in)
Trong lượng163 g (5.75 oz)
BuildGlass front, plastic back, plastic frame
SIMDual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Bộ nhớKhe cắm thẻ nhớmicroSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong16GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sauDual13 MP, f/1.9, 27mm (wide), 1/3.1″, 1.12µm, PDAF 5 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide)
Nổi bậtLED flash, panorama, HDR
Video1080p@30fps
Phát hànhGiới thiệu2019, January
Trạng tháiAvailable. Released 2019, February
Hệ thốngOSAndroid 8.1 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie), One UI
ChipsetExynos 7870 Octa (14 nm)
CPUOcta-core 1.6 GHz Cortex-A53
GPUMali-T830 MP1
Nổi bậtCảm biếnAccelerometer, proximity
PinCông nghệLi-Ion 3400 mAh, không thể tháo rời

Kết nối mạngCông nghệGSM / HSPA / LTE
2G bandsGSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – SIM 1 & SIM 2
3G bandsHSDPA 850 / 900 / 2100
 HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
4G bands1, 3, 5, 8, 20, 38, 40, 41
 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 28
Tốc độHSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Âm thanhLoa ngoàiYes
3.5mm jackYes
Camera trướcSingle5 MP, f/2.0, 32mm (normal)
Nổi bậtHDR
Video1080p@30fps
Kết nốiWLANWi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth4.2, A2DP, LE
GPSYes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFCNo
RadioFM radio
USBmicroUSB 2.0
Tham khảoMàu sắcOcean Blue, Charcoal Black
ModelsSM-M105F, SM-M105G, SM-M105Y, SM-M105M
SAR0.24 W/kg (head)    
SAR EU0.24 W/kg (head)     1.53 W/kg (body)    
Giá£ 189.99
TestsHiệu năng AnTuTu: 64144 (v7) GeekBench: 3662 (v4.4) GFXBench: 3.7fps (ES 3.1 onscreen)
Hiển thị Contrast ratio: 1182:1
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 66dB / Noise 71dB / Ring 80dB

Chất lượng âm thanh Noise -90.7dB / Crosstalk -94.5dB
Pin life Endurance rating 89h

Dữ liệu thông số kỹ thuật của thiết bị Samsung Galaxy M10 được tham khảo từ hãng sản xuất, chúng tôi cố gắng mang đến thông tin chính xác nhất, nếu bạn cho rằng bất kỳ thông tin nào về thiết bị Samsung Galaxy M10 không đúng hoặc thiếu, vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Bài trướcCấu hình Samsung Galaxy M20 – Thông số kỹ thuậtBài sauCấu hình Samsung Galaxy A80 – Thông số kỹ thuật Menu

Từ khóa » Thông Tin Về M10